Khó Sinh Hận 难生恨 của Lễ Việt là một bản tình ca cổ phong đầy day dứt, khắc họa nỗi lòng của một người con gái dù phải chịu đựng bao nỗi đau nhưng vẫn không thể sinh lòng oán hận với người mình yêu. Cùng khám phá ý nghĩa của từng câu hát, làm giàu vốn từ và nắm vững ngữ pháp để hiểu hơn về vẻ đẹp của ngôn ngữ Hán tự nhé!
Lời bài hát Khó Sinh Hận 难生恨

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
雨霖铃 不过思离人 | Yǔ lín líng bùguò sī lí rén | Khúc Vũ Lâm Lâm chẳng qua chỉ là tư niệm ly nhân |
我却写那心中恨 | Wǒ què xiě nà xīnzhōng hèn | Ta lại viết nên nỗi hận trong lòng |
眼前坟 草木已深 | Yǎnqián fén cǎomù yǐ shēn | Phần mộ trước mắt cỏ cây đã sâu |
我却还记送星辰 | Wǒ què hái jì sòng xīngchén | Ta thế nhưng vẫn nhớ gửi đến những vì sao |
还记得当年 惊鸿一瞥种情根 | Hái jìdé dàng nián jīng hóng yīpiē zhǒng qíng gēn | Vẫn còn nhớ năm đó một thoáng kinh hồng đã gieo xuống gốc rễ tình ái |
流言蜚语 句句是无情刃 | Liúyán fēi yǔ jù jù shì wúqíng rèn | Lời đồn bịa đặt, mỗi câu đều như một lưỡi dao tàn nhẫn |
见人来问 只答缘浅缘深 | Jiàn rén lái wèn zhǐ dá yuán qiǎn yuán shēn | Gặp người đến hỏi, chỉ đáp duyên mỏng duyên sâu |
流年不利添痴嗔 怎敢怪红尘 | Liúnián bùlì tiān chī chēn zěn gǎn guài hóngchén | Năm tháng trôi trắc trở lại thêm si hận, làm sao dám trách hồng trần |
我无名份 我不多嗔 我与你难生恨 | Wǒ wúmíng fèn wǒ bù duō chēn wǒ yǔ nǐ nán shēng hèn | Ta không danh phận, ta không quá hờn giận, ta đối với người khó mà sinh hận |
叩我心门 唤我名温吞 | Kòu wǒ xīn mén huàn wǒ míng wēntūn | Khẽ gõ vào cửa lòng, ôn nhu gọi tên của ta |
你揽星辰 你拥黄昏 你携风走一程 | Nǐ lǎn xīngchén nǐ yōng huánghūn nǐ xié fēng zǒu yī chéng | Người giữ vì sao, người ôm chiều tà, người mang theo gió đi một đoạn đường |
纵我情深 不愿再等 | Zòng wǒ qíng shēn bù yuàn zài děng | Dù ta yêu sâu đậm cũng không nguyện đợi người nữa |
冬雪落江南 梦醒才知不留痕 | Dōng xuě luò jiāngnán mèng xǐng cái zhī bù liú hén | Tuyết đông rơi ở Giang Nam, tỉnh mộng mới biết chẳng lưu lại gì |
一曲琵琶 声声是锥心疼 | Yī qū pípá shēng shēng shì zhuī xīnténg | Một khúc tì bà, thanh âm từng tiếng nhẹ nhàng mà đau thương trong lòng |
不觉落泪 剩我孑然一身 | Bù jué luò lèi shèng wǒ jiérán yīshēn | Bất giác rơi lệ, chỉ còn một mình ta cô đơn lẻ bóng |
失魂落魄有几分 红衣留余温 | Shīhúnluòpò yǒu jǐ fēn hóng yī liú yú wēn | Hồn phi phách lạc mấy phần, hồng y vẫn còn lưu lại hơi ấm |
我无名份 我不多嗔 我与你难生恨 | Wǒ wúmíng fèn wǒ bù duō chēn wǒ yǔ nǐ nán shēng hèn | Ta không danh phận, ta không quá hờn giận, ta đối với người khó mà sinh hận |
叩我心门 唤我名温吞 | Kòu wǒ xīn mén huàn wǒ míng wēntūn | Khẽ gõ vào cửa lòng, ôn nhu gọi tên của ta |
你揽星辰 你拥黄昏 你携风走一程 | Nǐ lǎn xīngchén nǐ yōng huánghūn nǐ xié fēng zǒu yī chéng | Người giữ vì sao, người ôm chiều tà, người mang theo gió đi một đoạn đường |
纵我情深 不愿再等 | Zòng wǒ qíng shēn bù yuàn zài děng | Dù ta yêu sâu đậm cũng không nguyện đợi người nữa |
缠住孟婆问 | Chán zhù mèngpó wèn | Quấn lấy Mạnh Bà hỏi |
何处寻 前世人 | Hé chù xún qiánshì rén | Hỏi rằng phải đi đâu tìm người tiền thế |
缠住孟婆问 | Chán zhù mèngpó wèn | Quấn lấy Mạnh Bà hỏi |
何处寻 前世人 | Hé chù xún qiánshì rén | Hỏi rằng phải đi đâu tìm người tiền thế |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Khó Sinh Hận 难生恨
Sau khi đã chìm đắm vào câu chuyện buồn trong lời bài hát, giờ là lúc chúng ta chuyển sang phần quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Bài hát Khó Sinh Hận 难生恨 là một nguồn tài liệu phong phú, chứa đựng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cổ điển nhưng vẫn rất hữu ích trong việc học Hán ngữ hiện đại. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng quan trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nổi bật và ý nghĩa trong bài hát Khó Sinh Hận 难生恨, được trình bày rõ ràng với tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt để bạn dễ dàng ghi nhớ:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
雨霖铃 | yǔ lín líng | Vũ Lâm Lâm (tên một khúc nhạc cổ, thường gợi cảm giác buồn) |
思离人 | sī lí rén | tư niệm người ly biệt |
心中恨 | xīnzhōng hèn | nỗi hận trong lòng |
眼前坟 | yǎnqián fén | phần mộ trước mắt |
草木已深 | cǎomù yǐ shēn | cỏ cây đã mọc dày |
送星辰 | sòng xīngchén | gửi đến những vì sao |
惊鸿一瞥 | jīng hóng yīpiē | một thoáng kinh hồng (cái nhìn lướt qua đầy ấn tượng, đẹp đẽ) |
种情根 | zhǒng qíng gēn | gieo xuống gốc rễ tình ái |
流言蜚语 | liúyán fēi yǔ | lời đồn bịa đặt, lời ong tiếng ve |
无情刃 | wúqíng rèn | lưỡi dao vô tình/tàn nhẫn |
缘浅缘深 | yuán qiǎn yuán shēn | duyên mỏng duyên sâu |
流年不利 | liúnián bùlì | năm tháng trôi trắc trở |
添痴嗔 | tiān chī chēn | thêm si hận (si: si mê, u mê; chēn: sân hận, oán giận) |
怎敢 | zěn gǎn | làm sao dám |
红尘 | hóngchén | hồng trần, cõi tục |
无名份 | wúmíng fèn | không danh phận |
不多嗔 | bù duō chēn | không quá hờn giận |
难生恨 | nán shēng hèn | khó mà sinh hận |
叩心门 | kòu xīn mén | gõ cửa lòng |
唤 | huàn | gọi |
温吞 | wēntūn | ôn nhu, dịu dàng (có thể dùng để miêu tả giọng điệu) |
揽星辰 | lǎn xīngchén | ôm lấy vì sao (ý nói thâu tóm cả trời sao) |
拥黄昏 | yōng huánghūn | ôm lấy chiều tà |
携风 | xié fēng | mang theo gió |
走一程 | zǒu yī chéng | đi một đoạn đường |
纵我情深 | zòng wǒ qíng shēn | dù ta yêu sâu đậm |
不留痕 | bù liú hén | không lưu lại dấu vết |
琵琶 | pípá | đàn tì bà |
锥心疼 | zhuī xīnténg | đau thấu tim |
不觉 | bù jué | bất giác, không hay biết |
落泪 | luò lèi | rơi lệ |
孑然一身 | jiérán yīshēn | cô đơn lẻ bóng một mình |
失魂落魄 | shīhúnluòpò | hồn phi phách lạc |
红衣 | hóng yī | y phục đỏ |
余温 | yú wēn | hơi ấm còn sót lại |
缠住 | chán zhù | quấn lấy, níu kéo |
孟婆 | mèngpó | Mạnh Bà (thần cai quản cầu Nại Hà trong truyền thuyết) |
前世人 | qiánshì rén | người kiếp trước |
Cấu trúc ngữ pháp nổi bật
Ngoài những từ ngữ giàu cảm xúc, bài hát Khó Sinh Hận 难生恨 còn chứa đựng một số cấu trúc ngữ pháp đáng chú ý, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trong tiếng Trung và áp dụng chúng vào việc nói, viết.
1. Cấu trúc “不过…” (bùguò…) – Chẳng qua là…
Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc, một trạng thái chỉ đơn thuần là thế, không có gì đặc biệt hoặc lớn lao hơn. Nó thường mang sắc thái giản lược, coi nhẹ vấn đề.
Ví dụ từ bài hát:
- 雨霖铃 不过思离人.
- Yǔ lín líng bùguò sī lí rén.
- Khúc Vũ Lâm Lâm chẳng qua chỉ là tư niệm ly nhân.
Ví dụ khác:
- 他迟到,不过是因为交通堵塞.
- Tā chídào, bùguò shì yīnwèi jiāotōng dǔsè.
- Anh ấy đến muộn, chẳng qua là vì tắc đường thôi.
- 这点小事,不过举手之劳.
- Zhè diǎn xiǎoshì, bùguò jǔshǒu zhī láo.
- Chuyện nhỏ này, chẳng qua là tiện tay thôi.
2. Cấu trúc “却还…” (què hái…) – Thế nhưng vẫn…
Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự đối lập hoặc bất ngờ, khi một hành động hoặc trạng thái vẫn diễn ra dù có điều kiện hoặc mong đợi khác.
Ví dụ từ bài hát:
- 我却还记送星辰.
- Wǒ què hái jì sòng xīngchén.
- Ta thế nhưng vẫn nhớ gửi đến những vì sao.
Ví dụ khác:
- 他生病了,却还坚持工作.
- Tā shēngbìng le, què hái jiānchí gōngzuò.
- Anh ấy bị bệnh rồi, thế nhưng vẫn kiên trì làm việc.
- 天气很冷,她却还穿着短袖.
- Tiānqì hěn lěng, tā què hái chuānzhe duǎn xiù.
- Thời tiết rất lạnh, cô ấy thế nhưng vẫn mặc áo cộc tay.
3. Cấu trúc “纵我情深 不愿再等” (zòng wǒ qíng shēn bù yuàn zài děng) – Dù ta yêu sâu đậm cũng không nguyện đợi người nữa
Trong câu này, “纵” (zòng) là một liên từ cổ điển, tương đương với “即使 / 就算” (jíshǐ / jiùsuàn), mang ý nghĩa “dù cho”, “ngay cả khi”. Nó thường đi kèm với các cụm từ thể hiện sự nhượng bộ hoặc giả định.
Ví dụ từ bài hát:
- 纵我情深 不愿再等.
- Zòng wǒ qíng shēn bù yuàn zài děng.
- Dù ta yêu sâu đậm cũng không nguyện đợi người nữa.
Ví dụ khác:
- 纵有万般不舍,也终须离别.
- Zòng yǒu wànbān bù shě, yě zhōng xū líbié.
- Dù có vạn phần không nỡ, cũng cuối cùng phải chia lìa.
- 纵使前方有万难,我亦不悔.
- Zòngshǐ qiánfāng yǒu wàn nán, wǒ yì bù huǐ.
- Dù phía trước có vạn khó khăn, tôi cũng không hối hận.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về bài hát Khó Sinh Hận 难生恨 của Lễ Việt và quan trọng hơn là nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: