Thăm Cố Tri (探故知) của Thiển Ảnh A là một bản nhạc cổ phong mang đậm nét hoài niệm và tương tư. Với giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cùng ca từ đầy chất thơ, bài hát này đã chạm đến trái tim của những người yêu thích âm nhạc cổ điển Trung Quốc. Hãy cùng đắm mình vào giai điệu và lời ca của Thăm Cố Tri để khám phá những điều thú vị ẩn chứa bên trong và nâng cao khả năng Hán ngữ của mình nhé!
Lời bài hát Thăm Cố Tri (探故知)

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
无人可知窗寒梦时 | Wú rén kě zhī chuāng hán mèng shí | Nào ai biết đêm lạnh bên song cửa |
在忆起别离事 | Zài yì qǐ bié lí shì | Ta lại nhớ về chuyện biệt ly |
不尽心事 | Bù jìn xīn shì | Tâm tình này giãi bày sao cho tận |
两行旧词几多相似 | Liǎng háng jiù cí jǐ duō xiāng sì | Hai dòng thơ cũ mấy phần tương tự |
如同今宵昨日 | Rú tóng jīn xiāo zuó rì | Đêm nay lại như đêm trước |
念之 | Niàn zhī | Nỗi nhớ mong khắc khoải |
清风上南枝 | Qīng fēng shàng nán zhī | Cơn gió lành đậu trên nhành cây phương nam |
梦中仍相思 | Mèng zhōng réng xiāng sī | Trong giấc mộng vẫn hoài nỗi tương tư |
等秋高看山势 | Děng qiū gāo kàn shān shì | Chỉ đợi thu về trông thế núi |
再探故知 | Zài tàn gù zhī | Tìm gặp lại cố tri |
三两笔着墨迟迟不为记事 | Sān liǎng bǐ zhuó mò chí chí bù wéi jì shì | Ta chần chừ hạ dăm ba nét bút, chẳng phải vì ghi lại chuyện xưa |
随手便成诗 | Suí shǒu biàn chéng shī | Không biết thành thơ tự lúc nào |
满腹心思此时寻你于句子 | Mǎn fù xīn sī cǐ shí xún nǐ yú jù zi | Giờ lòng đầy tâm sự, tìm bóng chàng trong từng câu chữ |
灯影下呢喃你名字 | Dēng yǐng xià ní nán nǐ míng zì | Nhẩm tên chàng dưới ánh đèn khuya |
或许是我太偏执 | Huò xǔ shì wǒ tài piān zhí | Phải chăng là ta quá cố chấp |
万花开遍不及你归时 | Wàn huā kāi biàn bù jí nǐ guī shí | Ngàn hoa đua nở cũng không bằng được chàng lúc tương phùng |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Thăm Cố Tri
Không chỉ là một bản nhạc đầy cảm xúc, Thăm Cố Tri còn là một kho tàng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quý giá. Việc học thông qua âm nhạc sẽ giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật về từ vựng và ngữ pháp trong bài hát này nhé!
Từ vựng quan trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nổi bật trong bài hát, giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung và làm giàu vốn từ của mình.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
无人可知 | wú rén kě zhī | không ai biết được |
窗寒 | chuāng hán | cửa sổ lạnh lẽo |
梦时 | mèng shí | lúc mơ, trong giấc mộng |
忆起 | yì qǐ | nhớ lại |
别离 | biélí | biệt ly, chia xa |
不尽 | bù jìn | không hết, không tận |
心事 | xīnshì | tâm sự, nỗi lòng |
旧词 | jiù cí | lời thơ cũ, bài từ cũ |
几多 | jǐ duō | bao nhiêu (cách nói cổ) |
相似 | xiāng sì | tương tự, giống nhau |
今宵 | jīn xiāo | đêm nay (cách nói cổ) |
昨日 | zuó rì | ngày hôm qua |
念之 | niàn zhī | nỗi nhớ mong (cách nói cổ) |
清风 | qīng fēng | gió lành, gió mát |
南枝 | nán zhī | nhành cây phương nam |
相思 | xiāng sī | tương tư |
秋高 | qiū gāo | thu cao (trời thu trong xanh, cao rộng) |
山势 | shān shì | thế núi |
探 | tàn | thăm dò, tìm kiếm, thăm hỏi |
故知 | gù zhī | cố tri, bạn cũ |
三两笔 | sān liǎng bǐ | dăm ba nét bút |
着墨 | zhuó mò | hạ bút, chấm mực |
迟迟 | chí chí | chần chừ, chậm chạp |
不为 | bù wéi | không vì |
记事 | jì shì | ghi lại chuyện |
随手 | suí shǒu | tùy tiện, tiện tay |
便成 | biàn chéng | thì thành, liền thành |
满腹 | mǎn fù | đầy bụng (ý chỉ đầy lòng) |
寻 | xún | tìm kiếm |
句子 | jù zi | câu chữ |
灯影 | dēng yǐng | ánh đèn, bóng đèn |
呢喃 | ní nán | thì thầm, lầm bầm |
或许 | huò xǔ | có lẽ, có thể |
偏执 | piān zhí | cố chấp, cố hữu |
万花开遍 | wàn huā kāi biàn | vạn hoa nở khắp |
不及 | bù jí | không bằng, không kịp |
归时 | guī shí | lúc trở về, lúc tương phùng |
Cấu trúc ngữ pháp nổi bật
Ngoài những từ vựng giàu hình ảnh và ý nghĩa, bài hát Thăm Cố Tri còn ẩn chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng, đặc biệt là các cách diễn đạt mang đậm nét văn phong cổ và thi vị. Việc học và vận dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Trung.
1. “无人可知…” (wú rén kě zhī…) – Nào ai biết được…
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự bí ẩn, không ai hay biết về một điều gì đó, thường mang sắc thái tiếc nuối, cô đơn hoặc ẩn chứa nỗi niềm riêng.
Ví dụ trong bài hát:
- Vô nhân khả tri song hàn mộng thời. (无人可知窗寒梦时。)
- Nào ai biết được đêm lạnh bên song cửa.
Ví dụ khác:
- Nào ai biết được những khó khăn mà anh ấy đã trải qua.
- Nào ai biết được nỗi lòng của cô ấy.
2. “…几多相似” (…jǐ duō xiāng sì) – …mấy phần tương tự
Cấu trúc này dùng để hỏi hoặc diễn tả mức độ tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng. “几多” là cách nói cổ của “多少” (bao nhiêu).
Ví dụ trong bài hát:
- Lưỡng hàng cựu từ kỷ đa tương tự. (两行旧词几多相似。)
- Hai dòng thơ cũ mấy phần tương tự.
Ví dụ khác:
- Hai bức tranh này mấy phần tương tự nhau?
- Tình cảnh của chúng ta mấy phần tương tự.
3. “如同…” (rú tóng…) – Như là… / Giống như…
Cấu trúc này dùng để so sánh, diễn tả sự giống nhau hoàn toàn giữa hai đối tượng hoặc tình huống.
Ví dụ trong bài hát:
- Như đồng kim tiêu tạc nhật. (如同今宵昨日。)
- Đêm nay lại như đêm trước.
Ví dụ khác:
- Cuộc sống này như là một giấc mơ.
- Cảm giác của tôi giống như cô ấy.
4. “等…再…” (děng… zài…) – Đợi… rồi lại… / Chỉ đợi… thì lại…
Cấu trúc này diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau khi một điều kiện hoặc khoảng thời gian nhất định được đáp ứng. “再” ở đây mang nghĩa “lại”, “rồi sau đó”.
Ví dụ trong bài hát:
- Đẳng thu cao khán sơn thế, tái thám cố tri. (等秋高看山势,再探故知。)
- Chỉ đợi thu về trông thế núi, rồi lại tìm gặp cố tri.
Ví dụ khác:
- Đợi tôi về nhà, rồi lại gọi điện cho bạn.
- Đợi trời tạnh mưa, rồi lại đi chơi.
5. “不为记事” (bù wéi jì shì) – Chẳng phải vì ghi lại chuyện (xưa)
Cấu trúc này thể hiện một mục đích phủ định cho một hành động. “不为” có nghĩa là “không phải vì”, “không phải để”.
Ví dụ trong bài hát:
- Tam lưỡng bút trứ mặc trì trì bất vi ký sự. (三两笔着墨迟迟不为记事。)
- Ta chần chừ hạ dăm ba nét bút, chẳng phải vì ghi lại chuyện xưa.
Ví dụ khác:
- Anh ấy học tiếng Trung không phải vì thi cử.
- Tôi làm điều này không phải vì tiền bạc.
6. “不及…” (bù jí…) – Không bằng… / Không kịp…
Cấu trúc này dùng để so sánh, diễn tả một sự vật hoặc hiện tượng không thể sánh bằng, không đạt tới mức độ của một sự vật hoặc hiện tượng khác.
Ví dụ trong bài hát:
- Vạn hoa khai biến bất cập nễ quy thời. (万花开遍不及你归时。)
- Ngàn hoa đua nở cũng không bằng được chàng lúc tương phùng.
Ví dụ khác:
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy không bằng tôi.
- Thời gian trôi đi thật nhanh, tôi không kịp nói lời tạm biệt.
Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết về Thăm Cố Tri (探故知), bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Trung và cảm nhận sâu sắc hơn về ca khúc này. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: