Edmicro HSK

Thôi Hãy Quên Đi 就忘了吧 | Học Tiếng Trung Qua Bài Hát

Thôi Hãy Quên Đi (就忘了吧) là một bản ballad buồn của 1K, chạm đến trái tim người nghe bởi giai điệu day dứt và ca từ đầy tâm trạng về sự buông bỏ. Bài hát là lời tự sự của một người đang cố gắng quên đi mối tình đã qua, những kỷ niệm và sự cô đơn khi đối mặt với một thế giới không còn người ấy. Cùng nhau khám phá “Thôi Hãy Quên Đi” để vừa thưởng thức âm nhạc, vừa trau dồi Hán ngữ nhé!

Lời bài hát Thôi Hãy Quên Đi

Lời bài hát Thôi Hãy Quên Đi
Lời bài hát Thôi Hãy Quên Đi

Đắm mình vào giai điệu và lời ca của “Thôi Hãy Quên Đi” để cảm nhận vẻ đẹp của ngôn ngữ Trung Hoa. 

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
我等了好久你始终都没出现Wǒ děngle hǎojiǔ nǐ shǐzhōng dōu méi chūxiànAnh đợi rất lâu rồi mà em vẫn không xuất hiện
再见一面我可以站得远一点Zài jiàn yī miàn wǒ kěyǐ zhàn dé yuǎn yīdiǎnGặp lại một lần, anh có thể đứng xa một chút
满天 飞雪 把我心冷却Mǎntiān fēixuě bǎ wǒ xīn lěngquèTuyết bay đầy trời làm trái tim anh nguội lạnh
想问问你最近过得怎么样Xiǎng wèn wèn nǐ zuìjìn guò dé zěnyàngMuốn hỏi em gần đây sống thế nào
有没新的另一半Yǒu méi xīn de lìng yī bànCó người yêu mới không
还是和从前一样简单Háishì hé cóngqián yīyàng jiǎndānHay vẫn đơn giản như trước
有没有我的世界都一样没波澜Yǒu méiyǒu wǒ de shìjiè dōu yīyàng méi bōlánCó hay không có anh thì thế giới của em vẫn không có sóng gió
世界很大你要到处看看Shìjiè hěn dà nǐ yào dàochù kàn kànThế giới rất lớn, em hãy đi khắp nơi mà xem
你要到处逛逛只有我在老地方Nǐ yào dàochù guàng guàng zhǐyǒu wǒ zài lǎo dìfāngEm hãy đi khắp nơi, chỉ có anh ở nơi cũ
陌生又透着光 回忆里的模样Mòshēng yòu tòuzhe guāng huíyì lǐ de múyàngXa lạ mà vẫn ánh lên tia sáng, dáng vẻ trong ký ức
就忘了吧Jiù wàngle baThôi hãy quên đi
对不起 是我自己不了解Duìbùqǐ shì wǒ zìjǐ bù liǎojiěXin lỗi, là tự anh không hiểu
给了你一次又一次伤害Gěile nǐ yī cì yòu yī cì shānghàiĐã làm em tổn thương hết lần này đến lần khác
翻山越岭再也找不到Fān shān yuè lǐng zài yě zhǎo bù dàoVượt núi băng đèo cũng không tìm thấy nữa
像你一样的存在 不存在Xiàng nǐ yīyàng de cúnzài bù cúnzàiMột sự tồn tại như em, không tồn tại
分开了一个 春秋又冬夏Fēnkāile yīgè chūnqiū yòu dōngxiàChia tay rồi, lại một mùa xuân hạ thu đông
对你的思念 他还在挣扎Duì nǐ de sīniàn tā hái zài zhēngzháNỗi nhớ về em, nó vẫn đang giằng xé
我一个人停停走走 找不到出口Wǒ yīgè rén tíng tíng zǒuzǒu zhǎo bù dào chūkǒuMột mình anh đi đi dừng dừng, không tìm thấy lối ra
在那些和你错开的时间里Zài nàxiē hé nǐ cuò kāi de shíjiān lǐTrong những khoảng thời gian anh và em bỏ lỡ
我骗过我自己 以为能忘了你Wǒ piànguò wǒ zìjǐ yǐwéi néng wàngle nǐAnh đã lừa dối chính mình, cứ ngỡ có thể quên được em
任何事情都让我 不自主地想起Rènhé shìqíng dōu ràng wǒ bù zìzhǔ de xiǎngqǐBất cứ điều gì cũng khiến anh không tự chủ mà nghĩ về
所以 我拒绝过几许没办法Suǒyǐ wǒ jùjuéguò jǐxǔ méi bànfǎVì vậy, anh đã từ chối vài lần nhưng không có cách nào
回避的有些动情Huíbì de yǒuxiē dòngqíngTránh né mà lại có chút động lòng
无法让别人再成为我的唯一Wúfǎ ràng biérén zài chéngwéi wǒ de wéiyīKhông thể để người khác trở thành duy nhất của anh nữa
世界很大你要到处看看Shìjiè hěn dà nǐ yào dàochù kàn kànThế giới rất lớn, em hãy đi khắp nơi mà xem
你要到处逛逛只有我在老地方Nǐ yào dàochù guàng guàng zhǐyǒu wǒ zài lǎo dìfāngEm hãy đi khắp nơi, chỉ có anh ở nơi cũ
我能有多倔强 我还能怎么办Wǒ néng yǒu duō juéjiàng wǒ hái néng zěnme bànAnh có thể cố chấp đến đâu, anh còn có thể làm gì
就忘了吧Jiù wàngle baThôi hãy quên đi
在那些和你错开的时间里Zài nàxiē hé nǐ cuò kāi de shíjiān lǐTrong những khoảng thời gian anh và em bỏ lỡ
我骗过我自己 以为能忘了你Wǒ piànguò wǒ zìjǐ yǐwéi néng wàngle nǐAnh đã lừa dối chính mình, cứ ngỡ có thể quên được em
任何事情都让我 不自主地想起Rènhé shìqíng dōu ràng wǒ bù zìzhǔ de xiǎngqǐBất cứ điều gì cũng khiến anh không tự chủ mà nghĩ về
所以 我拒绝过几许没办法Suǒyǐ wǒ jùjuéguò jǐxǔ méi bànfǎVì vậy, anh đã từ chối vài lần nhưng không có cách nào
回避的有些动情Huíbì de yǒuxiē dòngqíngTránh né mà lại có chút động lòng
无法让别人再成为我的唯一Wúfǎ ràng biérén zài chéngwéi wǒ de wéiyīKhông thể để người khác trở thành duy nhất của anh nữa

Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Thôi Hãy Quên Đi

Để việc học tiếng Trung qua “Thôi Hãy Quên Đi” đạt hiệu quả cao nhất, hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong bài hát. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về nội dung bài hát mà còn nâng cao trình độ Hán ngữ tổng thể.

Từ vựng quan trọng

Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Thôi Hãy Quên Đi
Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Thôi Hãy Quên Đi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nổi bật trong bài hát “Thôi Hãy Quên Đi”, kèm theo Pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
就忘了吧jiù wàngle baThôi hãy quên đi
始终shǐzhōngLuôn luôn, từ đầu đến cuối
出现chūxiànXuất hiện
满天mǎntiānĐầy trời, khắp trời
飞雪fēixuěTuyết bay
冷却lěngquèNguội lạnh, làm lạnh
另外一半lìng yī bànNửa kia, người yêu
简单jiǎndānĐơn giản
波澜bōlánSóng gió, biến động
到处dàochùKhắp nơi, mọi nơi
逛逛guàng guàngĐi dạo, dạo chơi
老地方lǎo dìfāngNơi cũ, chỗ cũ
陌生mòshēngXa lạ
透着光tòuzhe guāngÁnh lên tia sáng, xuyên qua ánh sáng
模样múyàngDáng vẻ, hình dáng
对不起duìbùqǐXin lỗi
了解liǎojiěHiểu rõ, tìm hiểu
伤害shānghàiTổn thương, làm hại
翻山越岭fān shān yuè lǐngVượt núi băng đèo
存在cúnzàiTồn tại
春秋又冬夏chūnqiū yòu dōngxiàXuân hạ thu đông (chỉ thời gian trôi qua)
思念sīniànNỗi nhớ
挣扎zhēngzháGiằng xé, đấu tranh
出口chūkǒuLối ra
错开cuò kāiBỏ lỡ, lệch đi
骗过piànguòLừa dối
以为yǐwéiCứ ngỡ, cho rằng
任何rènhéBất cứ, bất kỳ
不自主bù zìzhǔKhông tự chủ
想起xiǎngqǐNhớ lại, nghĩ về
拒绝jùjuéTừ chối
没办法méi bànfǎKhông có cách nào
回避huíbìTránh né, lảng tránh
动情dòngqíngĐộng lòng, xúc động
唯一wéiyīDuy nhất
倔强juéjiàngCố chấp, bướng bỉnh
怎么办zěnme bànLàm sao đây, phải làm gì

Cấu trúc ngữ pháp nổi bật 

Ngoài từ vựng, việc nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách các câu trong bài hát được xây dựng và cách diễn đạt ý tưởng trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cấu trúc nổi bật:

  • A 始终都没 B (A shǐzhōng dōu méi B): A vẫn luôn không B Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình trạng nào đó đã kéo dài nhưng vẫn không xảy ra hoặc không thay đổi.
    • Ví dụ trong bài hát: 我等了好久你始终都没出现 (Wǒ děngle hǎojiǔ nǐ shǐzhōng dōu méi chūxiàn) – Anh đợi rất lâu rồi mà em vẫn không xuất hiện.
    • Ví dụ khác:始终都没放弃自己的梦想 (Tā shǐzhōng dōu méi fàngqì zìjǐ de mèngxiǎng) – Anh ấy vẫn luôn không từ bỏ ước mơ của mình.
  • 把 A + V (bǎ A V): Làm gì với A (A bị tác động) Cấu trúc “把” thường dùng để nhấn mạnh sự tác động của chủ ngữ lên tân ngữ (A), khiến tân ngữ thay đổi trạng thái hoặc vị trí.
    • Ví dụ trong bài hát: 满天 飞雪 把我心冷却 (Mǎntiān fēixuě bǎ wǒ xīn lěngquè) – Tuyết bay đầy trời làm trái tim anh nguội lạnh.
    • Ví dụ khác:把门关上 (Qǐng bǎ mén guānshàng) – Làm ơn đóng cửa lại.
  • A 还是 B (A háishì B): A vẫn là B / A hay là B? Cấu trúc này có hai nghĩa chính:
    • Vẫn là: Diễn tả sự không thay đổi.
    • Hay là (trong câu hỏi lựa chọn): Đặt câu hỏi giữa hai lựa chọn.
    • Ví dụ trong bài hát (nghĩa 1): 还是和从前一样简单 (Háishì hé cóngqián yīyàng jiǎndān) – Vẫn đơn giản như trước.
    • Ví dụ trong bài hát (nghĩa 2): 有没新的另一半 还是和从前一样简单 (Yǒu méi xīn de lìng yī bàn háishì hé cóngqián yīyàng jiǎndān) – Có người yêu mới không hay vẫn đơn giản như trước?
  • A 骗过 B 以为能 C (A piànguò B yǐwéi néng C): A đã lừa dối B, cứ ngỡ có thể C Cấu trúc này diễn tả việc A đã tự lừa dối bản thân hoặc người khác, và có một suy nghĩ sai lầm về khả năng thực hiện điều C.
    • Ví dụ trong bài hát:骗过我自己 以为能忘了你 (Wǒ piànguò wǒ zìjǐ yǐwéi néng wàngle nǐ) – Anh đã lừa dối chính mình, cứ ngỡ có thể quên được em.
    • Ví dụ khác:骗过所有人,以为自己独自完成任务 (Tā piànguò suǒyǒu rén, yǐwéi zìjǐ néng dúzì wánchéng rènwù) – Cô ấy đã lừa dối mọi người, cứ ngỡ mình có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ.

Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn một cái nhìn sâu sắc và thú vị về bài hát “Thôi Hãy Quên Đi” (就忘了吧) cũng như cung cấp những kiến thức hữu ích để học tiếng Trung. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất