Tương Tư Dao (相思遥) của Ngọc Tuệ Đồng Học là một bản tình ca cổ phong nhẹ nhàng, du dương, đưa người nghe lạc vào không gian của những nỗi niềm tương tư lãng mạn. Với ca từ đẹp như thơ và giai điệu thấm đẫm cảm xúc, bài hát này không chỉ chạm đến trái tim người nghe mà còn là một công cụ tuyệt vời để học tiếng Trung. Hãy cùng chúng ta đắm mình vào giai điệu và lời ca của Tương Tư Dao để khám phá những điều thú vị ẩn chứa bên trong và nâng cao khả năng Hán ngữ của mình nhé!
Lời bài hát Tương Tư Dao (相思遥)

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
没有她在身旁 | Méiyǒu tā zài shēnpáng | Không có nàng bên cạnh |
有好风光也喑哑无话 | Yǒu hǎo fēngguāng yě yīnyǎ wú huà | Có cảnh đẹp cũng lặng câm không lời |
春雨唤醒了枝芽 | Chūnyǔ huànxǐng le zhīyá | Mưa xuân đánh thức chồi non |
托风把信捎给她 | Tuō fēng bǎ xìn shāo gěi tā | Nhờ gió mang thư đến cho nàng |
屋檐下 | Wūyán xià | Dưới mái hiên |
风铃轻轻摇曳我的心弦啊 | Fēnglíng qīng qīng yáoyè wǒ de xīnxián a | Chuông gió khẽ lay động trái tim ta |
暮色碎了一地无人能回答 | Mùsè suì le yī dì wú rén néng huídá | Hoàng hôn tan tác đầy đất, không ai có thể trả lời |
初见她漫步溪桥下 | Chū jiàn tā mànbù xī qiáo xià | Lần đầu gặp nàng tản bộ dưới cầu suối |
她轻摘一朵桃花 | Tā qīng zhāi yī duǒ táohuā | Nàng khẽ hái một đóa hoa đào |
满园春色美如霞 | Mǎn yuán chūnsè měi rú xiá | Sắc xuân đầy vườn đẹp như ráng chiều |
酿得芳菲入新茶 | Niàng dé fāngfēi rù xīnchá | Ngấm hương thơm vào trà mới |
我提笔月下临摹她 | Wǒ tí bǐ yuè xià línmó tā | Ta cầm bút dưới trăng phác họa nàng |
遥遥相思轻放下 | Yáoyáo xiāngsī qīng fàng xià | Nỗi tương tư xa xăm khẽ buông xuống |
宣纸一霎成诗画 | Xuānzhǐ yī shà chéng shī huà | Giấy Tuyên trong khoảnh khắc hóa thành thơ họa |
眼泪无声渲染画中的风雅 | Yǎnlèi wú shēng xuànrǎn huà zhōng de fēngyǎ | Nước mắt không tiếng động tô điểm nét phong nhã trong tranh |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Tương Tư Dao
Không chỉ là một bài hát đầy cảm xúc, Tương Tư Dao còn là một kho tàng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quý giá. Việc học thông qua âm nhạc sẽ giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật về từ vựng và ngữ pháp trong bài hát này nhé!
Từ vựng quan trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nổi bật trong bài hát, giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung và làm giàu vốn từ của mình.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
身旁 | shēnpáng | bên cạnh |
风光 | fēngguāng | phong cảnh, cảnh đẹp |
喑哑 | yīnyǎ | lặng câm, khàn tiếng |
唤醒 | huànxǐng | đánh thức |
枝芽 | zhīyá | chồi non, mầm cây |
托风 | tuō fēng | nhờ gió |
捎 | shāo | mang, chuyển, gửi |
屋檐 | wūyán | mái hiên |
风铃 | fēnglíng | chuông gió |
摇曳 | yáoyè | lay động, lung lay |
心弦 | xīnxián | dây đàn lòng (ý chỉ cảm xúc) |
暮色 | mùsè | hoàng hôn, ánh chiều tà |
碎 | suì | vỡ, tan tác |
漫步 | mànbù | tản bộ, đi dạo |
溪桥 | xī qiáo | cầu suối |
轻摘 | qīng zhāi | khẽ hái |
桃花 | táohuā | hoa đào |
满园 | mǎn yuán | đầy vườn |
春色 | chūnsè | sắc xuân, cảnh xuân |
如霞 | rú xiá | như ráng chiều |
酿得 | niàng dé | ủ được, ngấm được |
芳菲 | fāngfēi | hương thơm của hoa cỏ |
新茶 | xīnchá | trà mới |
提笔 | tí bǐ | cầm bút |
月下 | yuè xià | dưới trăng |
临摹 | línmó | phác họa, mô phỏng |
遥遥 | yáoyáo | xa xăm, xa vời |
相思 | xiāngsī | tương tư |
轻放下 | qīng fàng xià | khẽ buông xuống |
宣纸 | Xuānzhǐ | Giấy Tuyên (giấy vẽ truyền thống) |
一霎 | yī shà | một khoảnh khắc, một thoáng |
成诗画 | chéng shī huà | thành thơ họa |
无声 | wú shēng | không tiếng động, lặng lẽ |
渲染 | xuànrǎn | tô điểm, làm nổi bật |
风雅 | fēngyǎ | phong nhã, tao nhã |
Cấu trúc ngữ pháp nổi bật
Ngoài những từ vựng giàu hình ảnh và ý nghĩa, bài hát Tương Tư Dao còn ẩn chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng, đặc biệt là các cách diễn đạt mang đậm nét văn phong cổ và thi vị. Việc học và vận dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Trung.
1. “没有…也…” (méiyǒu… yě…) – Không có… cũng…
Cấu trúc này diễn tả một tình trạng hoặc hành động không xảy ra, và điều đó cũng kéo theo một kết quả hoặc trạng thái khác. Thường mang ý nghĩa tiếc nuối, hụt hẫng.
Ví dụ trong bài hát:
- Mỗi hữu tha tại thân bàng, hữu hảo phong quang dã âm á vô thoại. (没有她在身旁,有好风光也喑哑无话。)
- Không có nàng bên cạnh, có cảnh đẹp cũng lặng câm không lời.
Ví dụ khác:
- Không có bạn bè giúp đỡ, anh ấy cũng không thể hoàn thành nhiệm vụ.
- Không có tình yêu, cuộc sống cũng trở nên vô vị.
2. “托…把…捎给…” (tuō… bǎ… shāo gěi…) – Nhờ… mang… đến cho…
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc nhờ một đối tượng trung gian (thường là gió, mây, chim chóc trong văn học cổ phong) để gửi gắm một vật phẩm hoặc thông điệp đến một người nào đó. “把” (bǎ) ở đây là trợ từ giới thiệu tân ngữ.
Ví dụ trong bài hát:
- Thác phong bả tín sao cấp tha. (托风把信捎给她。)
- Nhờ gió mang thư đến cho nàng.
Ví dụ khác:
- Nhờ chim bồ câu mang lời chúc phúc đến cho bạn.
- Nhờ người đó mang tin tức đến cho tôi.
3. “…碎了一地” (…suì le yī dì) – …tan tác đầy đất
Cấu trúc này dùng để miêu tả một thứ gì đó bị vỡ vụn, tan biến và rải rác khắp nơi. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, đau buồn, tan vỡ.
Ví dụ trong bài hát:
- Mộ sắc toái liễu nhất địa, vô nhân năng hồi đáp. (暮色碎了一地,无人能回答。)
- Hoàng hôn tan tác đầy đất, không ai có thể trả lời.
Ví dụ khác:
- Giấc mơ của anh ấy tan tác đầy đất.
- Trái tim tôi vỡ vụn đầy đất.
4. “…美如霞” (…měi rú xiá) – …đẹp như ráng chiều
Cấu trúc này dùng để so sánh một cảnh vật hoặc đối tượng nào đó với ráng chiều (ánh nắng hoàng hôn), gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, lung linh.
Ví dụ trong bài hát:
- Mãn viên xuân sắc mỹ như hà. (满园春色美如霞。)
- Sắc xuân đầy vườn đẹp như ráng chiều.
Ví dụ khác:
- Nụ cười của cô ấy đẹp như ráng chiều.
- Cảnh tượng trước mắt đẹp như ráng chiều.
5. “眼泪无声渲染…” (yǎnlèi wú shēng xuànrǎn…) – Nước mắt không tiếng động tô điểm…
Cấu trúc này dùng để miêu tả hành động “tô điểm” (xuànrǎn) của nước mắt, nhưng nước mắt lại “không tiếng động” (wú shēng), tạo nên một hình ảnh ẩn dụ đầy chất thơ, thể hiện nỗi buồn sâu sắc được thể hiện một cách lặng lẽ nhưng vẫn tác động đến cảnh vật hoặc không gian xung quanh.
Ví dụ trong bài hát:
- Nhãn lệ vô thanh tuyên nhiễm họa trung đích phong nhã. (眼泪无声渲染画中的风雅。)
- Nước mắt không tiếng động tô điểm nét phong nhã trong tranh.
Ví dụ khác:
- Nỗi buồn không tiếng động tô điểm cho vẻ mặt u sầu của anh ấy.
- Những kỷ niệm cũ không tiếng động tô điểm thêm nỗi nhớ.
Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết về Tương Tư Dao (相思遥), bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Trung và cảm nhận sâu sắc hơn về ca khúc này. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: