Edmicro HSK

Viên Nang Thời Gian 时间胶囊 | Học Tiếng Trung Qua Bài Hát

Viên Nang Thời Gian (时间胶囊) của Ryan.B và Tùng Lâm Đồng elf là một bản tình ca đầy hoài niệm và hứa hẹn về một tình yêu bền chặt theo thời gian. Với giai điệu du dương và ca từ lãng mạn, bài hát này không chỉ chạm đến trái tim người nghe mà còn là một tài liệu học tiếng Trung vô cùng hữu ích. Hãy cùng chúng tôi khám phá những điều thú vị mà Viên Nang Thời Gian mang lại để vừa thưởng thức âm nhạc, vừa trau dồi khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!

Lời bài hát Viên Nang Thời Gian

Lời bài hát Viên Nang Thời Gian
Lời bài hát Viên Nang Thời Gian

Để cảm nhận trọn vẹn sự ngọt ngào và những lời hứa hẹn trong Viên Nang Thời Gian, hãy cùng lắng nghe và theo dõi từng câu hát.

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
我把你写在只有自己懂的歌里Wǒ bǎ nǐ xiě zài zhǐyǒu zìjǐ dǒng de gē lǐEm viết anh vào bài hát chỉ mình em hiểu
像代码7654321Xiàng dàimǎ 7654321Như mã code 7654321
我不想写得太过油腻 我了解你Wǒ bù xiǎng xiě dé tài guò yóunì wǒ liǎojiě nǐEm không muốn viết quá sến súa, em hiểu anh mà
因为老了还要念给你听Yīnwèi lǎo le hái yào niàn gěi nǐ tīngVì khi về già còn phải đọc cho anh nghe
那时会拉着你手 是否还会在地球Nà shí huì lāzhe nǐ shǒu shìfǒu hái huì zài dìqiúKhi đó sẽ nắm tay anh, liệu còn ở trên trái đất này không
和你像最初的相拥所有Hé nǐ xiàng zuìchū de xiāngyōng suǒyǒuVà cùng anh ôm lấy tất cả như lúc ban đầu
翻来覆去的 简单的 幼稚的 无聊的Fānláifùqù de jiǎndān de yòuzhì de wúliáo deLật đi lật lại, đơn giản, ngây thơ, nhàm chán
把爱你藏在时间胶囊里Bǎ ài nǐ cáng zài shíjiān jiāonáng lǐGiấu tình yêu anh vào viên nang thời gian
记不清的微笑 嫌烦的胡闹Jì bù qīng de wéixiào xián fán de hú nàoNụ cười không nhớ rõ, những trò đùa giỡn khó chịu
有时无聊也好 但你我都知道Yǒushí wúliáo yě hǎo dàn nǐ wǒ dōu zhīdàoĐôi khi nhàm chán cũng được, nhưng anh và em đều biết
因为在你身边就好 你曾说过一样Yīnwèi zài nǐ shēnbiān jiù hǎo nǐ céng shuōguò yīyàngVì ở bên cạnh anh là tốt rồi, em từng nói như vậy
和你醒在每个普通早上不同的配方Hé nǐ xǐng zài měi gè pǔtōng zǎoshang bùtóng de pèifāngCùng anh thức dậy mỗi buổi sáng bình thường với “công thức” khác nhau
划过那远方的云彩虹下的班车Huáguò nà yuǎnfāng de yún cǎihóng xià de bānchēChiếc xe buýt lướt qua những đám mây xa xôi dưới cầu vồng
擦干你隐藏的泪Cā gān nǐ yǐncáng de lèiLau khô giọt nước mắt ẩn giấu của anh
每瞬间 第一眼 让爱变的新鲜Měi shùnjiān dì yī yǎn ràng ài biàn de xīnxiānMỗi khoảnh khắc, cái nhìn đầu tiên, khiến tình yêu trở nên tươi mới
把你写在第一页前言Bǎ nǐ xiě zài dì yī yè qiányánViết anh vào lời tựa trang đầu tiên
我把你写在只有自己懂的歌里Wǒ bǎ nǐ xiě zài zhǐyǒu zìjǐ dǒng de gē lǐEm viết anh vào bài hát chỉ mình em hiểu
像代码7654321Xiàng dàimǎ 7654321Như mã code 7654321
我不想写得太过油腻 我了解你Wǒ bù xiǎng xiě dé tài guò yóunì wǒ liǎojiě nǐEm không muốn viết quá sến súa, em hiểu anh mà
因为老了还要念给你听Yīnwèi lǎo le hái yào niàn gěi nǐ tīngVì khi về già còn phải đọc cho anh nghe
那时会拉着你手 是否还会在地球Nà shí huì lāzhe nǐ shǒu shìfǒu hái huì zài dìqiúKhi đó sẽ nắm tay anh, liệu còn ở trên trái đất này không
和你像最初的相拥所有Hé nǐ xiàng zuìchū de xiāngyōng suǒyǒuVà cùng anh ôm lấy tất cả như lúc ban đầu
翻来覆去的 简单的 幼稚的 无聊的Fānláifùqù de jiǎndān de yòuzhì de wúliáo deLật đi lật lại, đơn giản, ngây thơ, nhàm chán
把爱你藏在时间胶囊里Bǎ ài nǐ cáng zài shíjiān jiāonáng lǐGiấu tình yêu anh vào viên nang thời gian
闭上眼 这世界Bì shàng yǎn zhè shìjièNhắm mắt lại, thế giới này
充满香气Chōngmǎn xiāngqìTràn ngập hương thơm
这属于 两个人Zhè shǔyú liǎng gèrénĐiều này thuộc về hai người
闪着光回忆Shǎnzhe guāng huíyìKý ức lấp lánh ánh sáng
我害怕这短短几页Wǒ hàipà zhè duǎnduǎn jǐ yèEm sợ mấy trang ngắn ngủi này
没法记录你Méi fǎ jìlù nǐKhông cách nào ghi lại được anh
我们终将变成风Wǒmen zhōng jiāng biàn chéng fēngChúng ta cuối cùng sẽ biến thành gió
追随自由狂奔去Zhuīsuí zìyóu kuángbēn qùTheo đuổi tự do mà lao đi
嘿耶Hēi yéHây da
我把你写在只有自己懂的歌里Wǒ bǎ nǐ xiě zài zhǐyǒu zìjǐ dǒng de gē lǐEm viết anh vào bài hát chỉ mình em hiểu
像代码7654321Xiàng dàimǎ 7654321Như mã code 7654321
我不想写得太过油腻 我了解你Wǒ bù xiǎng xiě dé tài guò yóunì wǒ liǎojiě nǐEm không muốn viết quá sến súa, em hiểu anh mà
因为老了还要念给你听Yīnwèi lǎo le hái yào niàn gěi nǐ tīngVì khi về già còn phải đọc cho anh nghe
那时会拉着你手 是否还会在地球Nà shí huì lāzhe nǐ shǒu shìfǒu hái huì zài dìqiúKhi đó sẽ nắm tay anh, liệu còn ở trên trái đất này không
和你像最初的相拥所有Hé nǐ xiàng zuìchū de xiāngyōng suǒyǒuVà cùng anh ôm lấy tất cả như lúc ban đầu
翻来覆去的 简单的 幼稚的 无聊的Fānláifùqù de jiǎndān de yòuzhì de wúliáo deLật đi lật lại, đơn giản, ngây thơ, nhàm chán
把爱你藏在时间胶囊里Bǎ ài nǐ cáng zài shíjiān jiāonáng lǐGiấu tình yêu anh vào viên nang thời gian
啦啦啦~Lā lā lā~La la la~

Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Viên Nang Thời Gian

Viên Nang Thời Gian không chỉ mang đến giai điệu ngọt ngào mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá để bạn mở rộng vốn từ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Hãy cùng chúng ta phân tích kỹ hơn nhé!

Từ vựng

Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Viên Nang Thời Gian
Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Viên Nang Thời Gian
Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
时间胶囊shíjiān jiāonángviên nang thời gian
dǒnghiểu
歌里gē lǐtrong bài hát
代码dàimǎmã code
不想bù xiǎngkhông muốn
写得xiě déviết được
太过tài guòquá mức
油腻yóunìsến súa, ngấy (theo nghĩa bóng)
了解liǎojiěhiểu rõ
因为yīnwèibởi vì
老了lǎo legià rồi
还要hái yàocòn phải
niànđọc, niệm
tīngnghe
那时nà shíkhi đó, lúc đó
拉着手lāzhe shǒunắm tay
是否shìfǒucó hay không
地球dìqiútrái đất
最初zuìchūban đầu, lúc đầu
相拥xiāngyōngôm nhau
所有suǒyǒutất cả
翻来覆去fānláifùqùlật đi lật lại, trăn trở
简单jiǎndānđơn giản
幼稚yòuzhìngây thơ, ấu trĩ
无聊wúliáonhàm chán
藏在cáng zàigiấu ở
胶囊jiāonángviên nang
记不清jì bù qīngnhớ không rõ
微笑wéixiàonụ cười
嫌烦xián fánchê phiền, thấy phiền
胡闹hú nàolàm loạn, đùa giỡn vô lý
身边shēnbiānbên cạnh
曾说过céng shuōguòtừng nói qua
醒在xǐng zàitỉnh dậy ở
每个měi gèmỗi
普通pǔtōngbình thường
早上zǎoshangbuổi sáng
不同bùtóngkhác nhau
配方pèifāngcông thức
划过huáguòlướt qua
远方yuǎnfāngphương xa
云彩yúncǎimây
彩虹cǎihóngcầu vồng
班车bānchēxe buýt chạy tuyến cố định
擦干cā gānlau khô
隐藏yǐncángẩn giấu
lèinước mắt
瞬间shùnjiānkhoảnh khắc
第一眼dì yī yǎncái nhìn đầu tiên
新鲜xīnxīantươi mới
前言qiányánlời tựa, lời nói đầu
闭上眼bì shàng yǎnnhắm mắt lại
世界shìjièthế giới
充满chōngmǎntràn ngập
香气xiāngqìhương thơm
属于shǔyúthuộc về
闪着光shǎnzhe guānglấp lánh ánh sáng
害怕hàipàsợ hãi
短短duǎnduǎnngắn ngủi
几页jǐ yèmấy trang
没法méi fǎkhông cách nào
记录jìlùghi lại
终将zhōng jiāngcuối cùng sẽ
变成biàn chéngbiến thành
追随zhuīsuítheo đuổi
自由zìyóutự do
狂奔kuángbēnlao điên cuồng

Cấu trúc ngữ pháp

Bài hát này cũng chứa đựng nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn có thể học hỏi và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

1. “把 A V 在 B” (Đem A làm V ở B): Cấu trúc câu chữ “把” (bǎ) dùng để đặt tân ngữ (A) lên trước động từ (V), nhấn mạnh việc xử lý hoặc làm gì đó với tân ngữ, và chỉ ra địa điểm (B).

  • Ví dụ trong bài: 我把你写在只有自己懂的歌里。(Em viết anh vào bài hát chỉ mình em hiểu.)
  • Ví dụ khác:把书放在桌子上。(Xin hãy đặt sách lên bàn.)

2. “像 A 一样/像 A” (Giống như A): Dùng để ví von, so sánh A với một sự vật, hiện tượng khác.

  • Ví dụ trong bài: 像代码7654321。(Như mã code 7654321.)
  • Ví dụ khác: 她唱歌像鸟儿一样动听。(Cô ấy hát hay như chim hót.)

3. “不想 V 得太 adj.” (Không muốn V quá adj.): Diễn tả ý muốn tránh làm điều gì đó một cách quá mức.

  • Ví dụ trong bài:不想写得太过油腻。(Em không muốn viết quá sến súa.)
  • Ví dụ khác:不想说得太直接。(Tôi không muốn nói quá thẳng thắn.)

4. “因为…还(要)…” (Bởi vì… còn phải…): Diễn tả một lý do và một hành động tiếp theo cần thực hiện.

  • Ví dụ trong bài: 因为老了还要念给你听。(Vì khi về già còn phải đọc cho anh nghe.)
  • Ví dụ khác: 因为时间还早,我们还可以多玩一会儿。(Vì thời gian còn sớm, chúng ta còn có thể chơi thêm một lúc.)

5. “是否还(会)在…” (Liệu còn/sẽ ở… không): Cấu trúc nghi vấn dùng để hỏi về khả năng tiếp diễn của một trạng thái hoặc hành động.

  • Ví dụ trong bài: 那时会拉着你手 是否还会在地球。(Khi đó sẽ nắm tay anh, liệu còn ở trên trái đất này không.)
  • Ví dụ khác: 他生病了,是否还会来参加会议?(Anh ấy bị ốm rồi, liệu còn đến dự cuộc họp không?)

6. “A 也好 但 B” (A cũng được nhưng B): Diễn tả sự chấp nhận một điều gì đó (A), nhưng sau đó là một điều kiện hoặc sự thật quan trọng hơn (B).

  • Ví dụ trong bài: 有时无聊也好 但你我都知道。(Đôi khi nhàm chán cũng được, nhưng anh và em đều biết.)
  • Ví dụ khác: 晚点到也好,但不要太晚。(Đến muộn cũng được, nhưng đừng quá muộn.)

7. “让 A 变 B” (Làm cho A trở nên B): Diễn tả việc tác động để A thay đổi thành trạng thái B.

  • Ví dụ trong bài: 每瞬间 第一眼 让爱变的新鲜。(Mỗi khoảnh khắc, cái nhìn đầu tiên, khiến tình yêu trở nên tươi mới.)
  • Ví dụ khác: 运动让我变得更健康。(Tập thể dục làm tôi trở nên khỏe mạnh hơn.)

8. “终将变成…” (Cuối cùng sẽ biến thành…): Diễn tả một kết cục không thể tránh khỏi hoặc một sự thay đổi cuối cùng.

  • Ví dụ trong bài: 我们终将变成风。(Chúng ta cuối cùng sẽ biến thành gió.)
  • Ví dụ khác: 所有的努力终将变成收获。(Mọi nỗ lực cuối cùng sẽ biến thành thành quả.)

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ca khúc Viên Nang Thời Gian và cung cấp những công cụ hữu ích để học tiếng Trung hiệu quả hơn. 

Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất