Edmicro HSK

EDMICRO HSK

TIN TỨC

Mạng Xã Hội Tiếng Trung Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Cần Biết

Mạng xã hội tiếng Trung là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi muốn tìm hiểu về hệ sinh thái số tại Trung Quốc. Với hàng tỷ người dùng, các mạng xã hội nổi tiếng Trung Quốc như WeChat, Weibo, Douyin không chỉ là công cụ kết nối mà còn là nền tảng giải trí, mua sắm và tiếp thị. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về mạng xã hội Trung Quốc cùng các từ vựng thông dụng chủ đề mạng xã hội trong tiếng Trung.

Các mạng xã hội nổi tiếng Trung Quốc

Trung Quốc có một hệ sinh thái mạng xã hội độc lập, phát triển mạnh mẽ với hàng tỷ người dùng. Không chỉ là nơi kết nối và chia sẻ thông tin, các nền tảng này còn là công cụ giải trí, mua sắm và tiếp thị hiệu quả. Hãy cùng khám phá những mạng xã hội nổi tiếng nhất Trung Quốc dưới đây nhé!

WeChat (微信) – Ứng dụng “tất cả trong một”

Mạng xã hội WeChat của Trung Quốc
Mạng xã hội WeChat của Trung Quốc

Nhắc đến mạng xã hội Trung Quốc, không thể không nói đến WeChat – nền tảng có hơn 1,3 tỷ người dùng trên toàn thế giới. Không chỉ là một ứng dụng nhắn tin, WeChat còn tích hợp hàng loạt tính năng từ thanh toán di động, mua sắm online, đặt lịch khám bệnh đến đặt vé máy bay. Các tính năng nổi bật của WeChat bao gồm:

  • WeChat Moments (朋友圈): Chia sẻ hình ảnh, video, trạng thái cá nhân
  • WeChat Pay (微信支付): Thanh toán online tiện lợi
  • Mini Programs (小程序): Ứng dụng thu nhỏ trong WeChat giúp mua sắm, chơi game, đặt hàng

Weibo (微博) – Mạng xã hội tiểu blog hàng đầu

Nếu Twitter thống trị thế giới phương Tây, thì tại Trung Quốc, Weibo chính là nền tảng tiểu blog lớn nhất. Với hơn 580 triệu người dùng hoạt động hàng tháng, Weibo là nơi cập nhật tin tức, xu hướng nóng hổi và các cuộc thảo luận sôi nổi. Điểm mạnh của Weibo có thể kể đến như:

  • Hỗ trợ đăng bài với nội dung dài hơn Twitter
  • Hashtag (#话题) giúp lan tỏa nội dung nhanh chóng
  • Tương tác cao nhờ tính năng bình luận, chia sẻ, livestream

Weibo đặc biệt phổ biến trong giới nghệ sĩ, KOLs, thương hiệu lớn và những người muốn theo dõi tin tức nóng hổi tại Trung Quốc.

Douyin (抖音) – Nền tảng video ngắn phổ biến nhất

Douyin - Tiktok Trung Quốc
Douyin – Tiktok Trung Quốc

TikTok có nguồn gốc từ Trung Quốc với phiên bản gốc là Douyin. Đây là nền tảng video ngắn cực kỳ phổ biến, thu hút hơn 700 triệu người dùng hàng tháng tại Trung Quốc. Điểm hấp dẫn của Douyin bao gồm:

  • Hiệu ứng video độc đáo, chỉnh sửa chuyên nghiệp
  • Thuật toán AI giúp cá nhân hóa nội dung theo sở thích người dùng
  • Livestream bán hàng mạnh mẽ, giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng dễ dàng

Douyin không chỉ là nơi giải trí mà còn là kênh quảng bá sản phẩm hiệu quả, đặc biệt là trong ngành thời trang, làm đẹp và du lịch.

Xiaohongshu (小红书) – “Instagram” của Trung Quốc

Mạng xã hội Tiểu Hồng Thư của Trung Quốc
Mạng xã hội Tiểu Hồng Thư của Trung Quốc

Xiaohongshu (Tiểu Hồng Thư) là nền tảng kết hợp giữa mạng xã hội và thương mại điện tử, thu hút hơn 300 triệu người dùng. Được ví như Instagram của Trung Quốc, Xiaohongshu tập trung vào chia sẻ trải nghiệm mua sắm, làm đẹp, thời trang và du lịch. Điểm nổi bật của Xiaohongshu là:

  • Nội dung chân thực, dựa trên trải nghiệm thực tế của người dùng
  • Tập trung vào review sản phẩm, đặc biệt là hàng nhập khẩu
  • Tích hợp mua sắm trực tiếp từ bài đăng của KOLs, influencer

Nếu bạn muốn tìm hiểu về xu hướng thời trang, mỹ phẩm hay phong cách sống tại Trung Quốc, Xiaohongshu là nền tảng không thể bỏ qua.

Bilibili (哔哩哔哩) – Cộng đồng video dành cho giới trẻ

Bilibili ban đầu là nền tảng dành cho người yêu thích anime, manga, nhưng hiện nay đã trở thành một hệ sinh thái video phong phú, với hơn 300 triệu người dùng. Bilibili không chỉ là nơi giải trí mà còn là kênh học tập, khám phá văn hóa cực kỳ thú vị dành cho giới trẻ Trung Quốc. Điểm đặc biệt của Bilibili bao gồm:

  • Tính năng “danmaku” (弹幕) – bình luận bay trên màn hình cực kỳ độc đáo
  • Chủ đề đa dạng: game, phim ảnh, công nghệ, giáo dục…
  • Cộng đồng trẻ, sáng tạo, tương tác cao

Xem thêm: 520 Nghĩa Là Gì? Giải Mã Con Số Tình Yêu Trong Tiếng Trung

Từ vựng mạng xã hội tiếng Trung

Mạng xã hội không chỉ là nơi giao tiếp mà còn là công cụ kết nối, giải trí và kinh doanh. Để sử dụng mạng xã hội Trung Quốc hiệu quả, bạn cần nắm vững các từ vựng quan trọng liên quan đến nền tảng, hoạt động và tiện ích. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Từ vựng về các mạng xã hội tiếng Trung phổ biến

Trước hết, hãy làm quen với tên gọi của những nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất bằng tiếng Trung nhé!

Tên các mạng xã hội tiếng Trung
Tên các mạng xã hội tiếng Trung
Tên tiếng TrungPhiên âmTên tiếng ViệtMô tả ngắn gọn
脸书LiǎnshūFacebookMạng xã hội lớn nhất thế giới.
推特TuītèTwitter (X)Nền tảng chia sẻ tin tức nhanh với bài đăng ngắn.
领英LǐngyīngLinkedInMạng xã hội dành cho người đi làm và tuyển dụng.
油管YóuguǎnYouTubeNền tảng chia sẻ video phổ biến nhất thế giới.
抖音国际版Dǒuyīn GuójìbǎnTikTokPhiên bản quốc tế của Douyin.
速卖通SùmàitōngAliExpressNền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới.
拼多多PīnduōduōPinduoduoMạng xã hội mua sắm theo nhóm phổ biến ở Trung Quốc.
InstagramYīnsītǎInstagramMạng xã hội chuyên về hình ảnh và video.
RedditRuìdíRedditDiễn đàn thảo luận với nhiều chủ đề.
SnapchatShénàipàiSnapchatỨng dụng nhắn tin với tin nhắn tự hủy.
WhatsAppWēishāngWhatsAppỨng dụng nhắn tin phổ biến toàn cầu.
TelegramDiàn bàoTelegramỨng dụng nhắn tin bảo mật cao.
DiscordDìsīkèDiscordNền tảng chat dành cho cộng đồng gaming và làm việc nhóm.
微信WēixìnWeChatỨng dụng nhắn tin, gọi điện và thanh toán phổ biến nhất Trung Quốc.
微博WēibóWeiboMạng xã hội dạng tiểu blog, nơi cập nhật tin tức và xu hướng.
抖音DǒuyīnDouyin (TikTok Trung Quốc)Ứng dụng video ngắn với hiệu ứng độc đáo.
小红书XiǎohóngshūXiaohongshu (Tiểu Hồng Thư)Kết hợp mạng xã hội và thương mại điện tử, chuyên về làm đẹp, thời trang.
哔哩哔哩BìlībìlīBilibiliCộng đồng video dành cho giới trẻ, đặc biệt là anime và gaming.
快手KuàishǒuKuaishouNền tảng video ngắn đối thủ của Douyin.
知乎ZhīhūZhihuMạng xã hội hỏi đáp tương tự Quora.
豆瓣DòubànDoubanCộng đồng đánh giá sách, phim ảnh, âm nhạc.
陌陌MòmòMomoỨng dụng kết bạn và hẹn hò trực tuyến.
探探TàntànTantanỨng dụng hẹn hò giống Tinder.
企鹅电竞Qǐ’é DiànjìngPenguin EsportsNền tảng livestream game của Tencent.

Từ vựng tiếng Trung về tên các hoạt động trên mạng xã hội 

Tương tác trên mạng xã hội không chỉ giới hạn ở việc đăng bài mà còn có nhiều hành động khác như thích, chia sẻ, bình luận… Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn sử dụng các nền tảng mạng xã hội bằng tiếng Trung dễ dàng hơn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
发布帖子fābù tiěziĐăng bài viết我刚在朋友圈发布了一条帖子。(Wǒ gāng zài péngyǒu quān fābù le yì tiáo tiězi.)Tôi vừa đăng một bài viết trên Moments.
分享fēnxiǎngChia sẻ请你分享一下这篇文章。(Qǐng nǐ fēnxiǎng yíxià zhè piān wénzhāng.)Làm ơn chia sẻ bài viết này nhé.
点赞diǎnzànThả tim / Like如果喜欢,就给我点赞吧!(Rúguǒ xǐhuān, jiù gěi wǒ diǎnzàn ba!)Nếu thích thì hãy thả tim cho tôi nhé!
评论pínglùnBình luận这条新闻下面有很多人评论。(Zhè tiáo xīnwén xiàmiàn yǒu hěn duō rén pínglùn.)Có rất nhiều người bình luận dưới bài báo này.
转发zhuǎnfāChia sẻ lại / Repost这篇文章很有用,我转发了。(Zhè piān wénzhāng hěn yǒuyòng, wǒ zhuǎnfā le.)Bài viết này rất hữu ích, tôi đã chia sẻ lại.
关注guānzhùTheo dõi / Follow我刚刚关注了一个美食博主。(Wǒ gānggāng guānzhù le yí gè měishí bózhǔ.)Tôi vừa theo dõi một blogger ẩm thực.
取消关注qǔxiāo guānzhùHủy theo dõi / Unfollow这个账号太无聊了,我取消关注了。(Zhège zhànghào tài wúliáo le, wǒ qǔxiāo guānzhù le.)Tài khoản này quá nhàm chán, tôi đã hủy theo dõi.
私信sīxìnNhắn tin riêng / DM如果有问题,可以私信我。(Rúguǒ yǒu wèntí, kěyǐ sīxìn wǒ.)Nếu có vấn đề gì, bạn có thể nhắn tin riêng cho tôi.
举报jǔbàoBáo cáo这个账号发布了虚假信息,我已经举报了。(Zhège zhànghào fābù le xūjiǎ xìnxī, wǒ yǐjīng jǔbào le.)Tài khoản này đăng thông tin sai lệch, tôi đã báo cáo rồi.
屏蔽píngbìChặn / Block他老是发广告,我把他屏蔽了。(Tā lǎo shì fā guǎnggào, wǒ bǎ tā píngbì le.)Anh ấy cứ đăng quảng cáo suốt, tôi đã chặn rồi.
置顶zhìdǐngGhim bài这条重要信息被置顶了。(Zhè tiáo zhòngyào xìnxī bèi zhìdǐng le.)Thông tin quan trọng này đã được ghim lên đầu.
刷朋友圈shuā péngyǒuquānLướt bảng tin / Lướt Moments我每天都会刷朋友圈看看朋友们在做什么。(Wǒ měitiān dūhuì shuā péngyǒuquān kàn kàn péngyǒu men zài zuò shénme.)Mỗi ngày tôi đều lướt Moments để xem bạn bè đang làm gì.
刷视频shuā shìpínLướt video他一刷视频就停不下来。(Tā yī shuā shìpín jiù tíng bù xiàlái.)Anh ấy cứ lướt video là không dừng lại được.
直播zhíbòLivestream她每天晚上都会直播唱歌。(Tā měitiān wǎnshàng dūhuì zhíbò chànggē.)Mỗi tối cô ấy đều livestream hát.
送礼物sòng lǐwùGửi quà tặng (trong livestream)观众可以在直播间送礼物支持主播。(Guānzhòng kěyǐ zài zhíbòjiān sòng lǐwù zhīchí zhǔbò.)Người xem có thể gửi quà để ủng hộ streamer trong livestream.
互动hùdòngTương tác这个博主很喜欢和粉丝互动。(Zhège bózhǔ hěn xǐhuān hé fěnsī hùdòng.)Blogger này rất thích tương tác với fan.
加好友jiā hǎoyǒuKết bạn你可以加我好友,我们以后聊天。(Nǐ kěyǐ jiā wǒ hǎoyǒu, wǒmen yǐhòu liáotiān.)Bạn có thể kết bạn với tôi, sau này chúng ta trò chuyện.

Từ vựng tiếng Trung về các tiện ích trên mạng xã hội

Tên các tiện ích mạng xã hội tiếng Trung là gì?
Tên các tiện ích mạng xã hội tiếng Trung là gì?

Ngoài các hoạt động cơ bản, mạng xã hội còn tích hợp nhiều tiện ích như livestream, quảng cáo, thanh toán… giúp người dùng trải nghiệm tốt hơn.

Xem thêm: Review Kỳ Thi HSK – Nên Thi Giấy Hay Thi Máy?

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
添加好友tiānjiā hǎoyǒuThêm bạn bè你可以在微信上添加好友。(Nǐ kěyǐ zài Wēixìn shàng tiānjiā hǎoyǒu.)Bạn có thể thêm bạn bè trên WeChat.
群聊qúnliáoTrò chuyện nhóm我们可以在群聊里讨论这个问题。(Wǒmen kěyǐ zài qúnliáo lǐ tǎolùn zhège wèntí.)Chúng ta có thể thảo luận vấn đề này trong nhóm chat.
语音聊天yǔyīn liáotiānChat thoại你喜欢打字还是语音聊天?(Nǐ xǐhuān dǎzì háishì yǔyīn liáotiān?)Bạn thích nhắn tin hay chat thoại?
视频通话shìpín tōnghuàGọi video我们用视频通话聊吧!(Wǒmen yòng shìpín tōnghuà liáo ba!)Chúng ta gọi video nói chuyện nhé!
朋友圈péngyǒu quānBảng tin bạn bè (Moments)你经常在朋友圈发照片吗?(Nǐ jīngcháng zài péngyǒuquān fā zhàopiàn ma?)Bạn có thường đăng ảnh lên Moments không?
表情包biǎoqíngbāoSticker / Bộ biểu cảm这个表情包太搞笑了!(Zhège biǎoqíngbāo tài gǎoxiào le!)Bộ sticker này buồn cười quá!
贴纸tiēzhǐNhãn dán / Sticker你喜欢用可爱的贴纸吗?(Nǐ xǐhuān yòng kě’ài de tiēzhǐ ma?)Bạn thích dùng sticker dễ thương không?
直播带货zhíbò dàihuòLivestream bán hàng现在直播带货很流行。(Xiànzài zhíbò dàihuò hěn liúxíng.)Bây giờ livestream bán hàng rất phổ biến.
红包hóngbāoLì xì điện tử过年时大家会在微信上发红包。(Guònián shí dàjiā huì zài Wēixìn shàng fā hóngbāo.)Vào dịp Tết, mọi người thường gửi lì xì trên WeChat.
移动支付yídòng zhīfùThanh toán di động微信和支付宝都是移动支付工具。(Wēixìn hé Zhīfùbǎo dōu shì yídòng zhīfù gōngjù.)WeChat và Alipay đều là công cụ thanh toán di động.
小程序xiǎo chéngxùMini app这个小程序可以帮你订酒店。(Zhège xiǎo chéngxù kěyǐ bāng nǐ dìng jiǔdiàn.)Ứng dụng mini này có thể giúp bạn đặt khách sạn.
购物车gòuwùchēGiỏ hàng你在购物车里放了什么?(Nǐ zài gòuwùchē lǐ fàng le shénme?)Bạn đã thêm gì vào giỏ hàng rồi?
电子钱包diànzǐ qiánbāoVí điện tử你用电子钱包支付吗?(Nǐ yòng diànzǐ qiánbāo zhīfù ma?)Bạn có dùng ví điện tử để thanh toán không?
定位dìngwèiĐịnh vị你可以打开定位让我看看你在哪里吗?(Nǐ kěyǐ dǎkāi dìngwèi ràng wǒ kàn kàn nǐ zài nǎlǐ ma?)Bạn có thể bật định vị để tôi xem bạn đang ở đâu không?
话题标签huàtí biāoqiānHashtag这个话题标签很热门。(Zhège huàtí biāoqiān hěn rèmén.)Hashtag này rất hot.
事件提醒shìjiàn tíxǐngNhắc nhở sự kiện你可以设置事件提醒。(Nǐ kěyǐ shèzhì shìjiàn tíxǐng.)Bạn có thể cài đặt nhắc nhở sự kiện.
语音助手yǔyīn zhùshǒuTrợ lý giọng nói你用过微信的语音助手吗?(Nǐ yòngguò Wēixìn de yǔyīn zhùshǒu ma?)Bạn đã từng dùng trợ lý giọng nói của WeChat chưa?
订阅号dìngyuèhàoTài khoản đăng ký (Subscription)你订阅了哪些微信公众号?(Nǐ dìngyuè le nǎxiē Wēixìn gōngzhònghào?)Bạn đã theo dõi những tài khoản WeChat nào?
云存储yún cúnchǔLưu trữ đám mây你可以把文件存到云存储。(Nǐ kěyǐ bǎ wénjiàn cún dào yún cúnchǔ.)Bạn có thể lưu file lên đám mây.

Từ vựng tiếng Trung về các hình thức đăng bài trên mạng xã hội

Khi sử dụng mạng xã hội, bạn có thể đăng nhiều loại nội dung khác nhau như bài viết, hình ảnh, video… Dưới đây là các từ vựng giúp bạn mô tả chính xác cách đăng bài.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
发帖fātiěĐăng bài viết你今天在微博上发帖了吗?(Nǐ jīntiān zài Wēibó shàng fātiě le ma?)Bạn đã đăng bài trên Weibo hôm nay chưa?
发状态fā zhuàngtàiĐăng trạng thái我刚刚在朋友圈发了一个状态。(Wǒ gānggāng zài péngyǒuquān fā le yí gè zhuàngtài.)Tôi vừa đăng một trạng thái lên Moments.
上传图片shàngchuán túpiànTải ảnh lên你可以上传图片到你的帖子里。(Nǐ kěyǐ shàngchuán túpiàn dào nǐ de tiězi lǐ.)Bạn có thể tải ảnh lên bài đăng của mình.
发布视频fābù shìpínĐăng video这个平台可以让用户发布短视频。(Zhège píngtái kěyǐ ràng yònghù fābù duǎnshìpín.)Nền tảng này cho phép người dùng đăng video ngắn.
开直播kāi zhíbòBắt đầu livestream她每天晚上都会开直播卖化妆品。(Tā měitiān wǎnshàng dōu huì kāi zhíbò mài huàzhuāngpǐn.)Cô ấy livestream bán mỹ phẩm mỗi tối.
发表文章fābiǎo wénzhāngĐăng bài viết dài你喜欢在哪个平台发表文章?(Nǐ xǐhuān zài nǎ ge píngtái fābiǎo wénzhāng?)Bạn thích đăng bài viết dài trên nền tảng nào?
发表日志fābiǎo rìzhìĐăng nhật ký以前很多人喜欢在QQ空间发表日志。(Yǐqián hěn duō rén xǐhuān zài QQ kōngjiān fābiǎo rìzhì.)Trước đây nhiều người thích đăng nhật ký trên QQ Zone.
发动态fā dòngtàiĐăng bài cập nhật你的社交平台最近有什么新的动态吗?(Nǐ de shèjiāo píngtái zuìjìn yǒu shénme xīn de dòngtài ma?)Mạng xã hội của bạn gần đây có cập nhật gì mới không?
分享链接fēnxiǎng liànjiēChia sẻ đường link你可以把这篇文章的链接分享给我吗?(Nǐ kěyǐ bǎ zhè piān wénzhāng de liànjiē fēnxiǎng gěi wǒ ma?)Bạn có thể chia sẻ đường link bài viết này cho tôi không?
置顶帖子zhìdǐng tiěziGhim bài viết这个公告已经被管理员置顶了。(Zhège gōnggào yǐjīng bèi guǎnlǐyuán zhìdǐng le.)Thông báo này đã được quản trị viên ghim lại.
设为私密shè wéi sīmìĐặt bài đăng ở chế độ riêng tư你可以设为私密,只有自己能看到。(Nǐ kěyǐ shè wéi sīmì, zhǐyǒu zìjǐ néng kàn dào.)Bạn có thể đặt bài đăng ở chế độ riêng tư, chỉ mình bạn xem được.
公开发布gōngkāi fābùĐăng bài công khai这篇文章是公开发布的吗?(Zhè piān wénzhāng shì gōngkāi fābù de ma?)Bài viết này được đăng công khai à?
转发zhuǎnfāChia sẻ lại / Repost这篇帖子被很多人转发了。(Zhè piān tiězi bèi hěn duō rén zhuǎnfā le.)Bài viết này được rất nhiều người chia sẻ lại.
点赞diǎnzànThả tim / Like这条微博有几万个点赞。(Zhè tiáo Wēibó yǒu jǐ wàn gè diǎnzàn.)Bài đăng này trên Weibo có hàng chục nghìn lượt thích.
评论pínglùnBình luận这条视频的评论区很热闹。(Zhè tiáo shìpín de pínglùnqū hěn rènào.)Khu bình luận của video này rất sôi động.
删除帖子shānchú tiěziXóa bài đăng你后悔了就可以删除帖子。(Nǐ hòuhuǐ le jiù kěyǐ shānchú tiězi.)Nếu bạn hối hận, bạn có thể xóa bài đăng.
修改帖子xiūgǎi tiěziChỉnh sửa bài viết你可以修改帖子内容吗?(Nǐ kěyǐ xiūgǎi tiězi nèiróng ma?)Bạn có thể chỉnh sửa nội dung bài đăng không?
预览帖子yùlǎn tiěziXem trước bài đăng你可以预览帖子再发布。(Nǐ kěyǐ yùlǎn tiězi zài fābù.)Bạn có thể xem trước bài đăng trước khi đăng.
关闭评论guānbì pínglùnTắt bình luận这篇帖子关闭了评论功能。(Zhè piān tiězi guānbì le pínglùn gōngnéng.)Bài viết này đã tắt tính năng bình luận.
设为精选shè wéi jīngxuǎnĐặt làm bài viết nổi bật这个帖子被设为精选了。(Zhège tiězi bèi shè wéi jīngxuǎn le.)Bài đăng này đã được đặt làm nổi bật.

Từ vựng tiếng Trung các chế độ trên mạng xã hội

Tên các chế độ xem trên mạng xã hội tiếng Trung là gì?
Tên các chế độ xem trên mạng xã hội tiếng Trung là gì?

Mỗi nền tảng đều có lựa chọn các chế độ hiển thị bài viết khác nhau, giúp người dùng kiểm soát quyền riêng tư tốt hơn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
公开模式gōngkāi móshìChế độ công khai你的帖子是公开模式的吗?(Nǐ de tiězi shì gōngkāi móshì de ma?)Bài đăng của bạn có ở chế độ công khai không?
私密模式sīmì móshìChế độ riêng tư你可以把帖子设为私密模式。(Nǐ kěyǐ bǎ tiězi shè wéi sīmì móshì.)Bạn có thể đặt bài đăng ở chế độ riêng tư.
仅好友可见jǐn hǎoyǒu kějiànChỉ bạn bè có thể xem这条动态设置为仅好友可见。(Zhè tiáo dòngtài shèzhì wéi jǐn hǎoyǒu kějiàn.)Bài đăng này được cài đặt chỉ bạn bè mới xem được.
仅自己可见jǐn zìjǐ kějiànChỉ mình tôi这个笔记是仅自己可见的。(Zhège bǐjì shì jǐn zìjǐ kějiàn de.)Ghi chú này chỉ có mình tôi xem được.
限时动态xiànshí dòngtàiTin 24h (Story)你的限时动态真有趣!(Nǐ de xiànshí dòngtài zhēn yǒuqù!)Tin 24h của bạn thật thú vị!
隐身模式yǐnshēn móshìChế độ ẩn danh你可以使用隐身模式浏览内容。(Nǐ kěyǐ shǐyòng yǐnshēn móshì liúlǎn nèiróng.)Bạn có thể sử dụng chế độ ẩn danh để xem nội dung.
屏蔽好友píngbì hǎoyǒuChặn bạn bè如果你不想让他看到你的动态,可以屏蔽他。(Rúguǒ nǐ bùxiǎng ràng tā kàndào nǐ de dòngtài, kěyǐ píngbì tā.)Nếu bạn không muốn anh ấy thấy bài đăng của bạn, bạn có thể chặn anh ấy.
黑名单hēimíngdānDanh sách đen / chặn người dùng他被拉进黑名单了。(Tā bèi lā jìn hēimíngdān le.)Anh ấy đã bị đưa vào danh sách đen.
允许评论yǔnxǔ pínglùnCho phép bình luận你可以设置是否允许评论。(Nǐ kěyǐ shèzhì shìfǒu yǔnxǔ pínglùn.)Bạn có thể cài đặt có cho phép bình luận hay không.
关闭评论guānbì pínglùnTắt bình luận这条帖子已经关闭评论。(Zhè tiáo tiězi yǐjīng guānbì pínglùn.)Bài đăng này đã tắt tính năng bình luận.
允许转发yǔnxǔ zhuǎnfāCho phép chia sẻ lại这篇文章不允许转发。(Zhè piān wénzhāng bù yǔnxǔ zhuǎnfā.)Bài viết này không cho phép chia sẻ lại.
仅部分好友可见jǐn bùfèn hǎoyǒu kějiànChỉ một số bạn bè có thể xem我把这条动态设为仅部分好友可见。(Wǒ bǎ zhè tiáo dòngtài shè wéi jǐn bùfèn hǎoyǒu kějiàn.)Tôi đã đặt bài đăng này chỉ cho một số bạn bè xem.
允许关注yǔnxǔ guānzhùCho phép theo dõi你的账号是否允许关注?(Nǐ de zhànghào shìfǒu yǔnxǔ guānzhù?)Tài khoản của bạn có cho phép theo dõi không?
允许私信yǔnxǔ sīxìnCho phép nhắn tin riêng你可以设置是否允许私信。(Nǐ kěyǐ shèzhì shìfǒu yǔnxǔ sīxìn.)Bạn có thể cài đặt có cho phép nhắn tin riêng hay không.
关闭私信guānbì sīxìnTắt tin nhắn riêng这个账号关闭了私信功能。(Zhège zhànghào guānbì le sīxìn gōngnéng.)Tài khoản này đã tắt chức năng nhắn tin riêng.
允许标签yǔnxǔ biāoqiānCho phép gắn thẻ你可以选择是否允许别人给你打标签。(Nǐ kěyǐ xuǎnzé shìfǒu yǔnxǔ biérén gěi nǐ dǎ biāoqiān.)Bạn có thể chọn có cho phép người khác gắn thẻ bạn không.
取消关注qǔxiāo guānzhùHủy theo dõi如果你不喜欢,可以随时取消关注。(Rúguǒ nǐ bù xǐhuān, kěyǐ suíshí qǔxiāo guānzhù.)Nếu bạn không thích, bạn có thể hủy theo dõi bất cứ lúc nào.
预览帖子yùlǎn tiěziXem trước bài đăng你可以预览帖子再发布。(Nǐ kěyǐ yùlǎn tiězi zài fābù.)Bạn có thể xem trước bài đăng trước khi đăng.
关闭评论guānbì pínglùnTắt bình luận这篇帖子关闭了评论功能。(Zhè piān tiězi guānbì le pínglùn gōngnéng.)Bài viết này đã tắt tính năng bình luận.
设为精选shè wéi jīngxuǎnĐặt làm bài viết nổi bật这个帖子被设为精选了。(Zhège tiězi bèi shè wéi jīngxuǎn le.)Bài đăng này đã được đặt làm nổi bật.

Bên cạnh việc hiểu rõ các mạng xã hội nổi tiếng, việc nắm vững từ vựng liên quan đến mạng xã hội bằng tiếng Trung cũng giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng các nền tảng này một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích để lướt mạng xã hội tiếng Trung dễ dàng hơn. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung và kết nối với thế giới số rộng lớn nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan