Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản là chìa khóa giúp bạn tự tin khi trò chuyện với người bản xứ. Dù là khi muốn hỏi đường, đặt món ăn, thương lượng giá cả hay giao tiếp chuyên nghiệp tại công sở. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu thông dụng nhất để dễ dàng vượt qua mọi tình huống!
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là những câu giao tiếp thiết yếu giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong các tình huống thường nhật.
Chào hỏi và làm quen

Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, vì vậy hãy bắt đầu cuộc trò chuyện với những lời chào thân thiện:
- 你好! (Nǐ hǎo!) – Xin chào!
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
- 我很好, 谢谢! (Wǒ hěn hǎo, xièxiè!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 很高兴认识你! (Hěn gāoxìng rènshì nǐ!) – Rất vui được gặp bạn!
- 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?
- 你几岁了? / 你多大了? (Nǐ jǐ suì le? / Nǐ duō dà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
- 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm nghề gì?
- 你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ?) – Bạn sống ở đâu?
Sử dụng những câu này sẽ giúp bạn dễ dàng bắt chuyện và tạo thiện cảm với người đối diện.
Cảm ơn, xin lỗi và bày tỏ cảm xúc
Trong giao tiếp hàng ngày, biết cách cảm ơn và xin lỗi đúng lúc sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và thiện chí:
- 谢谢! (Xièxiè!) – Cảm ơn!
- 非常感谢! (Fēicháng gǎnxiè!) – Cảm ơn rất nhiều!
- 对不起! (Duìbùqǐ!) – Xin lỗi!
- 不好意思! (Bù hǎoyìsi!) – Xin lỗi (dùng khi gây phiền toái nhẹ).
- 没关系! (Méi guānxi!) – Không sao đâu!
Ngoài ra, bạn cũng có thể bày tỏ cảm xúc của mình bằng những câu phổ biến:
- 我很开心! (Wǒ hěn kāixīn!) – Tôi rất vui!
- 我很累! (Wǒ hěn lèi!) – Tôi rất mệt!
- 太棒了! (Tài bàng le!) – Tuyệt vời!
Xem thêm: Bí Quyết Học Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản khi đi du lịch
Du lịch Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững những câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây là những mẫu câu thiết yếu giúp bạn hỏi đường, đặt phòng, gọi món và mua sắm một cách tự tin.
Hỏi thông tin về địa điểm
Khi đến một nơi xa lạ, bạn sẽ cần hỏi đường hoặc thông tin về các địa điểm tham quan:
- 请问,这里是哪里? (Qǐngwèn, zhèlǐ shì nǎlǐ?) – Xin hỏi, đây là đâu?
- 请问,怎么去故宫? (Qǐngwèn, zěnme qù Gùgōng?) – Xin hỏi, đi đến Tử Cấm Thành như thế nào?
- 最近的地铁站在哪里? (Zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎlǐ?) – Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
- 这里附近有什么好玩的地方? (Zhèlǐ fùjìn yǒu shénme hǎo wán de dìfāng?) – Gần đây có chỗ nào vui chơi không?
- 请问,公共厕所在哪里? (Qǐngwèn, gōnggòng cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
Đặt phòng khách sạn

Để có một chỗ nghỉ ngơi thoải mái, bạn cần biết cách giao tiếp khi đặt phòng:
- 请问,有空房吗? (Qǐngwèn, yǒu kòng fáng ma?) – Xin hỏi, còn phòng trống không?
- 我想订一个双人房。(Wǒ xiǎng dìng yí gè shuāngrén fáng.) – Tôi muốn đặt một phòng đôi.
- 这间房多少钱一晚? (Zhè jiān fáng duōshǎo qián yī wǎn?) – Phòng này bao nhiêu tiền một đêm?
- 请问,包含早餐吗? (Qǐngwèn, bāohán zǎocān ma?) – Xin hỏi, có bao gồm bữa sáng không?
- 几点可以办理入住? (Jǐ diǎn kěyǐ bànlǐ rùzhù?) – Mấy giờ có thể nhận phòng?
- 可以延迟退房吗? (Kěyǐ yánchí tuìfáng ma?) – Tôi có thể trả phòng muộn không?
Gọi món ăn tại nhà hàng
Thưởng thức ẩm thực là một phần không thể thiếu khi du lịch. Dưới đây là những câu giúp bạn gọi món dễ dàng hơn:
- 请给我菜单。(Qǐng gěi wǒ càidān.) – Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
- 有什么推荐的菜吗? (Yǒu shé me tuījiàn de cài ma?) – Có món nào đặc biệt không?
- 我要一份北京烤鸭。(Wǒ yào yí fèn Běijīng kǎoyā.) – Tôi muốn gọi một phần vịt quay Bắc Kinh.
- 不要太辣。(Bù yào tài là.) – Đừng làm cay quá.
- 请加冰块。(Qǐng jiā bīng kuài.) – Vui lòng thêm đá.
- 买单! (Mǎidān!) – Tính tiền!
Mua sắm và trả giá

Mua sắm ở Trung Quốc rất thú vị, nhưng để có được giá tốt, bạn nên biết cách trả giá:
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 太贵了,能便宜一点吗? (Tài guì le, néng piányí yīdiǎn ma?) – Đắt quá, có thể giảm giá không?
- 有没有别的颜色? (Yǒu méiyǒu bié de yánsè?) – Có màu khác không?
- 我可以试穿吗? (Wǒ kěyǐ shìchuān ma?) – Tôi có thể thử không?
- 可以刷卡吗? (Kěyǐ shuākǎ ma?) – Có thể thanh toán bằng thẻ không?
- 我要退货。(Wǒ yào tuìhuò.) – Tôi muốn trả hàng.
Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản trong công việc
Nếu bạn làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp nói tiếng Trung, việc nắm vững những câu giao tiếp cơ bản sẽ là chìa khóa để tạo ấn tượng tốt và xây dựng quan hệ chuyên nghiệp. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn giới thiệu bản thân, thảo luận công việc, gửi email và gọi điện thoại một cách chuyên nghiệp.
Giới thiệu bản thân và đồng nghiệp

Bắt đầu bằng một lời giới thiệu ấn tượng sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với đồng nghiệp và đối tác:
- 你好! 我叫… (Nǐ hǎo! Wǒ jiào…) – Xin chào! Tôi tên là…
- 我是…公司的员工。(Wǒ shì … gōngsī de yuángōng.) – Tôi là nhân viên của công ty…
- 请多多指教! (Qǐng duōduō zhǐjiào!) – Rất mong được hợp tác!
- 这是我的同事… (Zhè shì wǒ de tóngshì…) – Đây là đồng nghiệp của tôi…
- 你负责哪个部门? (Nǐ fùzé nǎge bùmén?) – Bạn phụ trách bộ phận nào?
- 我们公司主要从事… (Wǒmen gōngsī zhǔyào cóngshì…) – Công ty chúng tôi chuyên về…
Thảo luận công việc
Khi làm việc, việc trao đổi ý kiến và thảo luận kế hoạch là rất quan trọng. Dưới đây là những câu giúp bạn làm việc hiệu quả hơn:
- 我们开始开会吧! (Wǒmen kāishǐ kāihuì ba!) – Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé!
- 这个项目的进展如何? (Zhège xiàngmù de jìnzhǎn rúhé?) – Tiến độ của dự án này thế nào?
- 请给我看一下报告。(Qǐng gěi wǒ kàn yīxià bàogào.) – Vui lòng cho tôi xem báo cáo.
- 你的意见是什么? (Nǐ de yìjiàn shì shénme?) – Ý kiến của bạn là gì?
- 我们需要修改这个方案。(Wǒmen xūyào xiūgǎi zhège fāng’àn.) – Chúng ta cần điều chỉnh phương án này.
- 什么时候可以交付? (Shénme shíhòu kěyǐ jiāofù?) – Khi nào có thể bàn giao?
- 请尽快回复我。(Qǐng jǐnkuài huífù wǒ.) – Vui lòng phản hồi tôi sớm nhất có thể.
Gửi email và gọi điện thoại bằng tiếng Trung

Giao tiếp qua email và điện thoại đòi hỏi sự chuyên nghiệp và rõ ràng. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
- 主题: 关于…的合作 (Zhǔtí: Guānyú… de hézuò) – Chủ đề: Về việc hợp tác…
- 尊敬的… (Zūnjìng de…) – Kính gửi…
- 附件中是相关文件,请查收。(Fùjiàn zhōng shì xiāngguān wénjiàn, qǐng cháshōu.) – Trong file đính kèm là tài liệu liên quan, vui lòng kiểm tra.
- 如有问题,请随时联系。(Rú yǒu wèntí, qǐng suíshí liánxì.) – Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ.
- 期待您的回复。(Qídài nín de huífù.) – Mong nhận được phản hồi từ bạn.
- 此致 敬礼! (Cǐzhì jìnglǐ!) – Trân trọng!
- 喂, 你好! (Wéi, nǐ hǎo!) – Alo, xin chào!
- 请问,…先生/女士在吗? (Qǐngwèn, … xiānshēng/nǚshì zài ma?) – Xin hỏi, anh/chị… có ở đó không?
- 请稍等,我帮您转接。(Qǐng shāo děng, wǒ bāng nín zhuǎnjiē.) – Vui lòng chờ một chút, tôi sẽ chuyển máy.
- 您能再说一遍吗? (Nín néng zài shuō yībiàn ma?) – Anh/chị có thể nói lại một lần nữa không?
- 请给我留言。(Qǐng gěi wǒ liúyán.) – Vui lòng để lại lời nhắn cho tôi.
- 谢谢您的来电! (Xièxiè nín de láidiàn!) – Cảm ơn vì đã gọi!
Xem thêm: Học Tiếng Trung Giao Tiếp Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
Kết luận
Việc nắm vững những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc, du lịch và cuộc sống hàng ngày. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng những mẫu câu này vào thực tế và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp trôi chảy hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng học tiếng Trung hiệu quả, app Edmicro HSK chính là người bạn đồng hành lý tưởng. Với lộ trình học cá nhân hóa bám sát chuẩn HSK, hệ thống bài giảng sinh động, flashcard từ vựng thông minh, và công nghệ AI chấm điểm tự động theo từng kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, Edmicro HSK giúp bạn học đúng trọng tâm, luyện tập hiệu quả và kiểm tra năng lực chính xác.
Dù bạn học để giao tiếp hay thi lấy chứng chỉ, Edmicro HSK sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và nhanh chóng đạt được mục tiêu. Hãy tải ngay ứng dụng để trải nghiệm phương pháp học toàn diện và khác biệt này nhé!
Xem thêm: