Số thứ tự tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp diễn đạt vị trí, thứ hạng hoặc trình tự của sự vật, sự việc. Để hình thành số thứ tự, tiếng Trung sử dụng quy tắc đơn giản nhưng có hệ thống. Hiểu rõ cấu trúc và cách đọc số thứ tự trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong học tập và công việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Trung đúng ngữ cảnh, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả.
Số thứ tự tiếng Trung là gì?
Số thứ tự tiếng Trung là cách biểu thị vị trí, thứ hạng của một đối tượng trong một chuỗi hoặc dãy số. Để tạo số thứ tự trong tiếng Trung, ta thường thêm chữ 第 (dì) trước số đếm.
Cấu trúc:
第 (dì) + Số đếm |
Ví dụ:
- 第一 (dì yī): thứ nhất
- 第二 (dì èr): thứ hai
- 第三 (dì sān): thứ ba
- 第四 (dì sì): thứ tư
- 第五 (dì wǔ): thứ năm
- 第十 (dì shí): thứ mười
- 第一百 (dì yì bǎi): thứ một trăm
- 第一千 (dì yì qiān): thứ một nghìn
- 第一万 (dì yī wàn): thứ một vạn
Cấu trúc này áp dụng cho hầu hết các số thứ tự trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng diễn đạt xếp hạng, trình tự công việc hay vị trí trong danh sách.
Cấu trúc số thứ tự tiếng Trung đầy đủ với lượng từ
Để diễn tả số thứ tự tiếng Trung một cách đầy đủ, đặc biệt là khi kết hợp với lượng từ, ta thường sử dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc:
第 (dì) + Số đếm + Lượng từ + Danh từ |
Giải thích:
- 第 (dì): Tiền tố chỉ số thứ tự trong tiếng Trung.
- Số đếm: Số đếm thông thường (一, 二, 三, v.v.).
- Lượng từ: Từ dùng để chỉ đơn vị của danh từ (个, 本, 位, v.v.).
- Danh từ: Danh từ được đề cập.
Dưới đây là ví dụ số thứ tự trong tiếng Trung kết hợp với các lượng từ thông dụng:
Số thứ tự tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
第一个人 | Dì yī gè rén | Người thứ nhất |
第二本书 | Dì èr běn shū | Cuốn sách thứ hai |
第三位老师 | Dì sān wèi lǎoshī | Vị giáo viên thứ ba |
第四辆车 | Dì sì liàng chē | Chiếc xe thứ tư |
第五杯咖啡 | Dì wǔ bēi kāfēi | Cốc cà phê thứ năm |
第六件衣服 | Dì liù jiàn yīfu | Chiếc áo thứ sáu |
第七张票 | Dì qī zhāng piào | Tấm vé thứ bảy |
第八瓶水 | Dì bā píng shuǐ | Chai nước thứ tám |
第九节课 | Dì jiǔ jié kè | Tiết học thứ chín |
第十支笔 | Dì shí zhī bǐ | Cây bút thứ mười |
第十一台电脑 | Dì shíyī tái diànnǎo | Chiếc máy tính thứ mười một |
第十二碗饭 | Dì shí’èr wǎn fàn | Bát cơm thứ mười hai |
第十三双鞋 | Dì shísān shuāng xié | Đôi giày thứ mười ba |
第十四份饭 | Dì shísì fèn fàn | Phần cơm thứ mười bốn |
第十五间房间 | Dì shíwǔ jiān fángjiān | Căn phòng thứ mười lăm |
第十六条路 | Dì shíliù tiáo lù | Con đường thứ mười sáu |
第十七顶帽子 | Dì shíqī dǐng màozi | Chiếc mũ thứ mười bảy |
第十八块蛋糕 | Dì shíbā kuài dàngāo | Miếng bánh thứ mười tám |
第十九封信 | Dì shíjiǔ fēng xìn | Bức thư thứ mười chín |
第二十段文章 | Dì èrshí duàn wénzhāng | Đoạn văn thứ hai mươi |
Lưu ý:
- Lượng từ phải phù hợp với danh từ đi kèm.
- Trong một số trường hợp, nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, có thể lược bỏ danh từ.
Ví dụ: 这是我买的第二本。(Zhè shì wǒ mǎi de dì èr běn.) – Đây là quyển thứ hai tôi mua. (Ngầm hiểu là “quyển sách”)
Xem thêm: Số Đếm Tiếng Trung: Cách Đọc Và Bảng Số Siêu Dễ Nhớ
Lưu ý khi dùng số thứ tự tiếng Trung
Dưới đây là lưu ý khi sử dụng số thứ tự tiếng Trung:
Ngày trong tháng
Khi nói về ngày trong tháng, người Trung Quốc thường chỉ dùng số đếm, không cần thêm 第 (dì).
Ví dụ:
- 1号 (yī hào): ngày 1
- 2号 (èr hào): ngày 2
- 31号 (sānshíyī hào): ngày 31
Lưu ý:
- “号” (hào) là lượng từ phổ biến cho ngày trong tháng.
- Trong văn viết trang trọng, có thể dùng 日 (rì) thay cho 号 (hào).
Thứ tự anh chị em trong gia đình
Người Trung Quốc thường dùng 老 (lǎo) đặt trước số đếm để chỉ thứ tự anh chị em.
Ví dụ:
- 老大 (lǎo dà): anh/chị cả
- 老二 (lǎo èr): anh/chị thứ hai
- 老三 (lǎo sān): anh/chị thứ ba
Lưu ý:
- Cách dùng này thể hiện sự thân mật, gần gũi.
- “老” ở đây có nghĩa là “già” nhưng khi dùng trong trường hợp này lại có nghĩa là “thứ tự đứng đầu” trong gia đình.
Lược bỏ danh từ
Trong một số trường hợp, nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, có thể lược bỏ danh từ.
Ví dụ: 这是我买的第二本。(Zhè shì wǒ mǎi de dì èr běn.) – Đây là quyển thứ hai tôi mua: (Ngầm hiểu là “quyển sách”)
Lưu ý: Việc lược bỏ danh từ phải đảm bảo người nghe/đọc vẫn hiểu rõ ý nghĩa.
Thứ tự trong các cuộc thi, xếp hạng
Trong các cuộc thi hoặc xếp hạng, người ta thường dùng “第” kết hợp với số đếm và danh từ “名”(míng).
Ví dụ:
- Hạng nhất: 第一名 (dì yī míng)
- Hạng nhì: 第二名 (dì èr míng)
“初” (chū) + Số đếm
Dùng để chỉ các ngày đầu tiên của tháng âm lịch. “初” (chū) có nghĩa là “đầu tiên”.
Ví dụ:
- 初一 (chū yī): ngày mùng 1 (âm lịch)
- 初五 (chū wǔ): ngày mùng 5 (âm lịch)
“第” (dì) được lược bỏ trong tên gọi các phân xưởng, tổ, lớp
Trong một số trường hợp, “第” (dì) có thể được lược bỏ khi nói về các phân xưởng, tổ, lớp.
Ví dụ:
- 二车间 (èr chējiān): phân xưởng thứ hai
- 三班 (sān bān): lớp thứ ba
Trong trường hợp này, số đếm trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ.
Khi nói về tầng
Thông thường người trung quốc nói số tầng như số đếm bình thường.
Ví dụ:
- 二层(èr céng): tầng 2.
- 三层(sān céng): tầng 3.
Lưu ý:
- Những trường hợp này thường xuất hiện trong khẩu ngữ hoặc văn viết không trang trọng.
- Trong văn viết trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh thứ tự, vẫn nên sử dụng “第” (dì).
Xem thêm: Mách Bạn Cách Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung Hiệu Quả
Bài tập thực hành số thứ tự trong tiếng Trung
Dưới đây là 3 bài tập thực hành số thứ tự trong tiếng Trung kèm đáp án chi tiết.
Bài tập
Bài tập 1: Điền số thứ tự tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống
- 这是我的 ( ) 本书。 (Zhè shì wǒ de ( ) běn shū.)
- 他是我们班的 ( ) 个学生。 (Tā shì wǒmen bān de ( ) gè xuésheng.)
- 今天是我在这个城市生活的 ( ) 天。 (Jīntiān shì wǒ zài zhège chéngshì shēnghuó de ( ) tiān.)
- 我住在 ( ) 层。 (Wǒ zhù zài ( ) céng.)
- 他是 ( ) 个到达终点的人。 (Tā shì ( ) gè dàodá zhōngdiǎn de rén.)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Hôm nay là ngày 1 tháng 5.
- A. 今天是五月一号。 (Jīntiān shì wǔ yuè yī hào.)
- B. 今天是第一月五号。 (Jīntiān shì dì yī yuè wǔ hào.)
- C. 今天是五月第一号。 (Jīntiān shì wǔ yuè dì yī hào.)
- Đây là lần thứ ba tôi đến Trung Quốc.
- A. 这是我来中国第三次。 (Zhè shì wǒ lái zhōngguó dì sān cì.)
- B. 这是我第三次来中国。 (Zhè shì wǒ dì sān cì lái zhōngguó.)
- C. 这是我来中国三号。 (Zhè shì wǒ lái zhōngguó sān hào.)
- Anh ấy là người anh cả trong gia đình.
- A. 他是第一哥哥。 (Tā shì dì yī gēge.)
- B. 他是大哥。 (Tā shì dàgē.)
- C. 他是老一。 (Tā shì lǎo yī.)
- Đây là chiếc xe buýt thứ hai.
- A. 这是第二路公交车。 (Zhè shì dì èr lù gōngjiāochē.)
- B. 这是二路公交车。 (Zhè shì èr lù gōngjiāochē.)
- C. 这是第二车路公交车。 (Zhè shì dì èr chē lù gōngjiāochē.)
- Cô ấy giành được giải nhất trong cuộc thi.
- A. 她得了第一。 (Tā déle dì yī.)
- B. 她得了第一名。 (Tā déle dì yī míng.)
- C. 她得了第一号。 (Tā déle dì yī hào.)
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Trung
- Đây là trang thứ 10 của cuốn sách.
- Tôi sống ở căn hộ thứ 15 trên tầng 8.
- Anh ấy là người thứ 20 tham gia cuộc thi.
- Chúng tôi đã xem bộ phim này lần thứ tư.
- Ngày đầu tiên của tháng âm lịch là ngày mấy?
Đáp án
Bài 1:
- 第二 (dì èr)
- 第一 (dì yī)
- 第三 (dì sān)
- 五 (wǔ)
- 第四 (dì sì)
Bài 2:
- A
- B
- B
- A
- B
Bài 3:
- 这是这本书的第十页。 (Zhè shì zhè běn shū de dì shí yè.)
- 我住在八楼的第十五号公寓。 (Wǒ zhù zài bā lóu de dì shíwǔ hào gōngyù.)
- 他是第二十个参加比赛的人。 (Tā shì dì èrshí gè cānjiā bǐsài de rén.)
- 我们已经看过这部电影第四次了。 (Wǒmen yǐjīng kànguò zhè bù diànyǐng dì sì cì le.)
- 农历的初一是几号? (Nónglì de chū yī shì jǐ hào?)
Kết luận
Số thứ tự trong tiếng Trung là một phần không thể thiếu khi giao tiếp, giúp bạn diễn đạt chính xác vị trí, thứ hạng và trình tự sự kiện. Hiểu rõ cấu trúc 第 + [số] không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Trung đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự thành thạo trong ngôn ngữ này. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các cấu trúc và trường hợp đặc biệt, từ đó tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản để chinh phục tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK dễ dàng, Edmicro HSK chính là giải pháp tối ưu. Với công nghệ AI hiện đại, nền tảng này cung cấp:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ, giúp bạn học tập hiệu quả.
- Hệ thống chấm bài bằng AI chính xác đến từng âm tiết, phát hiện lỗi phát âm, ngữ pháp.
- Kho đề thi chuẩn Hanban bám sát đề thi thật, giúp bạn rèn luyện đúng hướng.
- Giảng viên HSK6 giàu kinh nghiệm, hướng dẫn mẹo làm bài nhanh chóng.
- Giao diện mô phỏng kỳ thi thật, giúp bạn làm quen với áp lực thi cử.
- Trợ lý ảo Đa Đa hỗ trợ 24/7, giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình học.
Với Edmicro HSK, bạn không chỉ học để thi mà còn xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc để giao tiếp trôi chảy. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học thông minh và bứt phá trình độ tiếng Trung của bạn nhé!
Xem thêm: