Edmicro HSK

EDMICRO HSK

TIN TỨC

Tiếng Trung Chủ Đề Công Việc - Từ Vựng Và Mẫu Câu Chi Tiết

Tiếng Trung chủ đề công việc là một trong những nội dung quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Nếu bạn đang làm việc tại công ty Trung Quốc, hợp tác với đối tác Trung Hoa hoặc muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đàm phán lương, soạn thảo email và thảo luận công việc. Hãy cùng khám phá ngay những từ vựng và mẫu câu để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường công sở nhé! 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc

Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Trung liên quan đến công việc. Dưới đây là những từ vựng phổ biến được chia theo từng nhóm giúp bạn dễ học và áp dụng.

Các chức danh và vị trí trong công ty

Khi làm việc tại một công ty Trung Quốc hoặc có đối tác là người Hoa, bạn cần biết cách gọi chức danh của mình cũng như các đồng nghiệp một cách chính xác.

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Giám đốc经理jīnglǐ
Tổng giám đốc总经理zǒng jīnglǐ
Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ
Trưởng phòng部门经理bùmén jīnglǐ
Nhân viên员工yuángōng
Thực tập sinh实习生shíxíshēng
Thư ký秘书mìshū
Kế toán会计kuàijì
Nhân sự人事rénshì
Kỹ sư工程师gōngchéngshī

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Nghề Nghiệp: Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Công việc hàng ngày trong văn phòng

Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các hoạt động thường gặp trong môi trường công sở:

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Họp会议huìyì
Báo cáo报告bàogào
Ký hợp đồng签合同qiān hétóng
Gửi email发送邮件fāsòng yóujiàn
Trả lời email回复邮件huífù yóujiàn
Đàm phán谈判tánpàn
Thảo luận讨论tǎolùn
Lập kế hoạch计划jìhuà
Quản lý dự án项目管理xiàngmù guǎnlǐ
Giải quyết vấn đề解决问题jiějué wèntí
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc

Tiếng Trung chủ đề tiền lương và chế độ đãi ngộ

Trong môi trường công sở, tiền lương và chế độ đãi ngộ luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Để đàm phán lương hiệu quả và hiểu rõ các quyền lợi của mình, bạn cần nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Trung liên quan đến tiền lương, hợp đồng và phúc lợi.

Từ vựng tiếng Trung về tiền lương và phúc lợi

Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng giúp bạn hiểu rõ về chế độ lương thưởng khi làm việc với công ty Trung Quốc hoặc đối tác người Hoa:

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Tiền lương工资gōngzī
Mức lương cơ bản基本工资jīběn gōngzī
Thưởng奖金jiǎngjīn
Hoa hồng提成tíchéng
Phụ cấp津贴jīntiē
Bảo hiểm xã hội社会保险shèhuì bǎoxiǎn
Bảo hiểm y tế医疗保险yīliáo bǎoxiǎn
Nghỉ phép có lương带薪休假dàixīn xiūjià
Giờ làm việc工作时间gōngzuò shíjiān
Tăng ca加班jiābān
Lương làm thêm giờ加班费jiābān fèi
Ký hợp đồng签合同qiān hétóng
Chấm dứt hợp đồng终止合同zhōngzhǐ hétóng
Đàm phán lương薪资谈判xīnzī tánpàn

Xem thêm: Những Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Cách đàm phán lương bằng tiếng Trung

Tiếng Trung về lương thưởng
Tiếng Trung về lương thưởng

Để đạt được mức lương mong muốn, bạn cần biết cách thương lượng với nhà tuyển dụng hoặc cấp trên bằng tiếng Trung. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn đàm phán lương hiệu quả:

  • 我的期望薪资是…… (Wǒ de qīwàng xīnzī shì…) – Mức lương mong muốn của tôi là…
  • 这个职位的薪资范围是多少? (Zhège zhíwèi de xīnzī fànwéi shì duōshǎo?) – Khoảng lương cho vị trí này là bao nhiêu?
  • 我希望公司能考虑我的经验和能力,提供更高的薪资。
    (Wǒ xīwàng gōngsī néng kǎolǜ wǒ de jīngyàn hé nénglì, tígōng gèng gāo de xīnzī.)
    – Tôi hy vọng công ty có thể xem xét kinh nghiệm và năng lực của tôi để đề xuất mức lương cao hơn.
  • 公司是否提供年终奖和其他福利? (Gōngsī shìfǒu tígōng niánzhōng jiǎng hé qítā fúlì?) – Công ty có thưởng cuối năm và các phúc lợi khác không?
  • 我希望能在试用期结束后调整薪资。 (Wǒ xīwàng néng zài shìyòngqī jiéshù hòu tiáozhěng xīnzī.) – Tôi mong muốn được điều chỉnh lương sau khi kết thúc thời gian thử việc.

Các tình huống thực tế khi nói về tiền lương trong công ty

Trong công việc, bạn sẽ gặp nhiều tình huống cần nói về tiền lương hoặc chế độ đãi ngộ. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thực tế giúp bạn ứng dụng hiệu quả.

  • Tình huống 1: Hỏi về mức lương trong buổi phỏng vấn

A: 请问这个职位的薪资范围是多少?
(Qǐng wèn zhège zhíwèi de xīnzī fànwéi shì duōshǎo?)
Xin hỏi khoảng lương cho vị trí này là bao nhiêu?

B: 我们提供的薪资范围是8,000到10,000人民币,具体要看您的经验和能力。
(Wǒmen tígōng de xīnzī fànwéi shì 8,000 dào 10,000 rénmínbì, jùtǐ yào kàn nín de jīngyàn hé nénglì.)
Chúng tôi đưa ra mức lương từ 8.000 đến 10.000 nhân dân tệ, tùy thuộc vào kinh nghiệm và năng lực của bạn.

  • Tình huống 2: Đàm phán lương khi nhận việc

A: 我希望公司能考虑我的经验和能力,提供更高的薪资。
(Wǒ xīwàng gōngsī néng kǎolǜ wǒ de jīngyàn hé nénglì, tígōng gèng gāo de xīnzī.)
Tôi hy vọng công ty có thể xem xét kinh nghiệm và năng lực của tôi để đề xuất mức lương cao hơn.

B: 我们可以在试用期后再讨论薪资调整。
(Wǒmen kěyǐ zài shìyòngqī hòu zài tǎolùn xīnzī tiáozhěng.)
Chúng tôi có thể thảo luận về việc điều chỉnh lương sau thời gian thử việc.

  • Tình huống 3: Hỏi về chế độ tăng lương

A: 公司多久会调整一次薪资?
(Gōngsī duōjiǔ huì tiáozhěng yīcì xīnzī?)
Công ty mất bao lâu để xem xét điều chỉnh lương một lần?

B: 每年会根据员工表现和公司业绩进行薪资调整。
(Měinián huì gēnjù yuángōng biǎoxiàn hé gōngsī yèjì jìnxíng xīnzī tiáozhěng.)
Hàng năm, công ty sẽ điều chỉnh lương dựa trên hiệu suất của nhân viên và tình hình kinh doanh.

Ứng dụng tiếng Trung trong công việc thực tế

Việc thành thạo tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp. Dưới đây là những tình huống cụ thể mà bạn có thể áp dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, từ giao tiếp với đồng nghiệp đến làm việc với đối tác và khách hàng.

Giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên

Tiếng Trung giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên
Tiếng Trung giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên

Trong môi trường làm việc, việc trao đổi công việc với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến bạn có thể sử dụng:

  • 早上好,今天你忙吗? (Zǎoshang hǎo, jīntiān nǐ máng ma?) – Chào buổi sáng, hôm nay bạn có bận không?
  • 请问,这个项目的进展如何? (Qǐng wèn, zhège xiàngmù de jìnzhǎn rúhé?) – Xin hỏi, tiến độ dự án này thế nào rồi?
  • 我们什么时候开会? (Wǒmen shénme shíhòu kāihuì?) – Khi nào chúng ta họp vậy?
  • 这个任务的截止日期是什么时候? (Zhège rènwù de jiézhǐ rìqī shì shénme shíhòu?) – Hạn chót của nhiệm vụ này là khi nào?
  • 老板今天有空吗?我想和他谈一下工作。
    (Lǎobǎn jīntiān yǒu kòng ma? Wǒ xiǎng hé tā tán yīxià gōngzuò.) – Hôm nay sếp có rảnh không? Tôi muốn trao đổi một chút về công việc.

Viết email và tài liệu công việc bằng tiếng Trung

Viết email là một kỹ năng quan trọng trong công việc. Khi gửi email bằng tiếng Trung, bạn cần viết rõ ràng, súc tích và chuyên nghiệp.

Cấu trúc một email công việc chuẩn bằng tiếng Trung:

  • Chào hỏi: 尊敬的 + [Tên người nhận] (Zūnjìng de…) – Kính gửi…
  • Giới thiệu ngắn gọn lý do gửi email
  • Nội dung chính: Trình bày vấn đề một cách rõ ràng
  • Kết thúc email: 期待您的回复 (Qīdài nín de huífù) – Mong nhận được hồi âm từ bạn
  • Ký tên: 此致敬礼 + [Tên của bạn] (Cǐzhì jìnglǐ…) – Trân trọng

Ví dụ về email xin nghỉ phép:
主题: 请假申请 (Qǐngjià shēnqǐng) – Đơn xin nghỉ phép

尊敬的经理 (Zūnjìng de jīnglǐ),
Kính gửi quản lý,

我因个人原因,需请假三天 (2月5日 – 2月7日)。希望能得到您的批准。
(Wǒ yīn gèrén yuányīn, xū qǐngjià sān tiān (2 yuè 5 rì – 2 yuè 7 rì). Xīwàng néng dédào nín de pīzhǔn.)
Tôi vì lý do cá nhân, cần xin nghỉ ba ngày (5/2 – 7/2). Hy vọng có thể được sự chấp thuận của anh/chị.

感谢您的理解和支持!
(Gǎnxiè nín de lǐjiě hé zhīchí!)
Cảm ơn sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị!

此致敬礼 (Cǐzhì jìnglǐ),
[Tên của bạn]

Thuyết trình và báo cáo công việc bằng tiếng Trung

Thuyết trình và báo cáo công việc bằng tiếng Trung
Thuyết trình và báo cáo công việc bằng tiếng Trung

Khi làm việc trong công ty Trung Quốc hoặc với đối tác người Hoa, bạn có thể sẽ phải thuyết trình hoặc báo cáo về tiến độ công việc. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

  • 今天我将向大家汇报我们的项目进展。
    (Jīntiān wǒ jiāng xiàng dàjiā huìbào wǒmen de xiàngmù jìnzhǎn.)
    Hôm nay, tôi sẽ báo cáo với mọi người về tiến độ dự án của chúng ta.
  • 我们的目标是…… (Wǒmen de mùbiāo shì…) – Mục tiêu của chúng ta là…
  • 根据我们的数据,市场需求正在增长。
    (Gēnjù wǒmen de shùjù, shìchǎng xūqiú zhèngzài zēngzhǎng.)
    Theo dữ liệu của chúng tôi, nhu cầu thị trường đang tăng lên.
  • 接下来,我们计划采取以下措施……
    (Jiēxiàlái, wǒmen jìhuà cǎiqǔ yǐxià cuòshī…)
    Tiếp theo, chúng tôi dự định thực hiện các biện pháp sau…

Giao tiếp với khách hàng và đối tác bằng tiếng Trung

Nếu bạn làm trong lĩnh vực kinh doanh, bán hàng hoặc xuất nhập khẩu, việc giao tiếp với khách hàng và đối tác bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu.

Mẫu câu khi gặp gỡ đối tác:

  • 很高兴认识您! (Hěn gāoxìng rènshí nín!) – Rất vui được gặp anh/chị!
  • 我们公司专门从事……行业。
    (Wǒmen gōngsī zhuānmén cóngshì… hángyè.)
    Công ty chúng tôi chuyên về ngành…
  • 贵公司对我们的产品感兴趣吗?
    (Guì gōngsī duì wǒmen de chǎnpǐn gǎn xìngqù ma?)
    Công ty quý vị có quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi không?

Mẫu câu khi ký hợp đồng:

  • 我们希望与贵公司建立长期合作关系。
    (Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī hézuò guānxì.)
    Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài với công ty quý vị.
  • 请问合同的具体条款是什么?
    (Qǐng wèn hétóng de jùtǐ tiáokuǎn shì shénme?)
    Xin hỏi các điều khoản cụ thể của hợp đồng là gì?
  • 如果没有问题,我们可以签合同。
    (Rúguǒ méiyǒu wèntí, wǒmen kěyǐ qiān hétóng.)
    Nếu không có vấn đề gì, chúng ta có thể ký hợp đồng.

Mẫu câu xin nghỉ phép bằng tiếng Trung

Xin nghỉ phép khi đi làm bằng tiếng Trung
Xin nghỉ phép khi đi làm bằng tiếng Trung

Khi muốn xin nghỉ phép, bạn cần trình bày lý do rõ ràng và lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn viết đơn xin nghỉ hoặc thông báo với cấp trên bằng tiếng Trung.

  • 经理/领导,我有点事,想请 [số ngày] 天假。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ yǒudiǎn shì, xiǎng qǐng [số ngày] tiān jià.) – Quản lý/Lãnh đạo, tôi có chút việc, muốn xin nghỉ [số ngày] ngày.
  • 经理/领导,我想请几天假,因为 [lý do]。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ xiǎng qǐng jǐ tiān jià, yīnwèi [lý do].) – Quản lý/Lãnh đạo, tôi muốn xin nghỉ mấy ngày, vì [lý do].
  • 我需要请一天假,因为 [lý do]。 (Wǒ xūyào qǐng yī tiān jià, yīnwèi [lý do].) – Tôi cần xin nghỉ một ngày, vì [lý do].
  • 我明天想请假。 (Wǒ míngtiān xiǎng qǐngjià.) – Tôi muốn xin nghỉ ngày mai.
  • 我想请三天假。 (Wǒ xiǎng qǐng sān tiān jià.) – Tôi muốn xin nghỉ ba ngày.
  • 今天我有急事, 我想请假。 (Jīntiān wǒ yǒu jíshì, wǒ xiǎng qǐngjià.) – Hôm nay tôi có việc gấp, tôi muốn xin nghỉ.
  • 我家有事,我想请一天假。 (Wǒjiā yǒushì, wǒ xiǎng qǐng yītiān jià.) – Nhà tôi có việc, tôi muốn xin nghỉ một ngày.
  • 请允许我休息一天,我有急事。 (Qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān, wǒ yǒu jíshì.) – Xin cho phép tôi nghỉ một ngày, tôi có việc gấp.  
  • 管理,我可以请几天假吗? (Guǎnlǐ, wǒ kěyǐ qǐng jǐ tiān jiǎ ma?) – Quản lý, tôi có thể xin nghỉ mấy ngày không?
  • 我身体不舒服,我今天想请假。 (Wǒ shēntǐ bù shūfú, wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià.) – Tôi không khỏe, hôm nay tôi muốn xin nghỉ.
  • 王经理,我儿子生病了,所以我想请两天假。 (Wáng jīnglǐ, wǒ ér zǐ shēngbìngle, suǒyǐ wǒ xiǎng qǐng liǎng tiān jiǎ.) – Quản lý Vương, con trai tôi bị ốm, vì vậy tôi muốn xin nghỉ hai ngày.

Mẫu câu xin đi muộn

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc thông báo trước khi đi muộn không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp quản lý sắp xếp công việc một cách hiệu quả. Dưới đây là các cách xin đi muộn một cách lịch sự và chuyên nghiệp:

  • 经理/领导,您好!今天早上因为 [lý do],我可能会迟到 [số phút] 分钟。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, nín hǎo! Jīntiān zǎoshang yīnwèi [lý do], wǒ kěnéng huì chídào [số phút] fēnzhōng.) – Kính gửi Quản lý/Lãnh đạo, sáng nay vì [lý do], tôi có thể sẽ đến muộn [số phút] phút.
  • 经理/领导,不好意思,我今天早上 [lý do],所以会晚一点到。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, bù hǎoyìsi, wǒ jīntiān zǎoshang [lý do], suǒyǐ huì wǎn yīdiǎn dào.) – Quản lý/Lãnh đạo, xin lỗi, sáng nay tôi [lý do], nên sẽ đến muộn một chút.
  • 经理/领导,我今天早上 [lý do],可能会晚到。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ jīntiān zǎoshang [lý do], kěnéng huì wǎn dào.) – Quản lý/Lãnh đạo, sáng nay tôi [lý do], có thể sẽ đến muộn.

Mẫu câu xin về sớm

Đôi khi, vì những lý do cá nhân hoặc công việc đột xuất, chúng ta cần phải xin về sớm. Cùng tham khảo các mẫu câu dưới đây để áp dụng nhé!

  • 经理/领导,您好!今天下午因为 [lý do],我需要提前离开。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, nín hǎo! Jīntiān xiàwǔ yīnwèi [lý do], wǒ xūyào tíqián líkāi.) – Kính gửi Quản lý/Lãnh đạo, chiều nay vì [lý do], tôi cần phải về sớm.
  • 经理/领导,不好意思,我今天下午 [lý do],所以需要提前走。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, bù hǎoyìsi, wǒ jīntiān xiàwǔ [lý do], suǒyǐ xūyào tíqián zǒu.) – Quản lý/Lãnh đạo, xin lỗi, chiều nay tôi [lý do], nên cần phải về sớm.
  • 经理/领导,我今天下午 [lý do],需要早退。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ jīntiān xiàwǔ [lý do], xūyào zǎotuì.) – Quản lý/Lãnh đạo, chiều nay tôi [lý do], cần phải về sớm.

Mẫu câu xin thôi việc

Khi quyết định thôi việc, việc thông báo một cách rõ ràng và chuyên nghiệp là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể áp dụng:

尊敬的经理/领导,您好!由于个人原因,我决定辞去 [vị trí] 的工作。 (Zūnjìng de jīnglǐ/lǐngdǎo, nín hǎo! Yóuyú gèrén yuányīn, wǒ juédìng cíqù [vị trí] de gōngzuò.) – Kính gửi Quản lý/Lãnh đạo, vì lý do cá nhân, tôi quyết định thôi công việc [vị trí].

经理/领导,经过慎重考虑,我决定辞职。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, jīngguò shènzhòng kǎolǜ, wǒ juédìng cízhí.) – Quản lý/Lãnh đạo, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định thôi việc.

经理/领导,我打算辞职,因为 [lý do]。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ dǎsuàn cízhí, yīnwèi [lý do].) – Quản lý/Lãnh đạo, tôi dự định thôi việc, vì [lý do].

经理/领导,我决定在 [ngày] 离职。 (Jīnglǐ/lǐngdǎo, wǒ juédìng zài [ngày] lízhí.) – Quản lý/Lãnh đạo, tôi quyết định nghỉ việc vào ngày [ngày].

Mẫu câu khi muốn nhờ vả người khác

Nhờ đồng nghiệp giúp đỡ bằng tiếng Trung
Nhờ đồng nghiệp giúp đỡ bằng tiếng Trung

Trong công việc, việc nhờ vả đồng nghiệp hoặc cấp trên là điều không thể tránh khỏi. Vậy, làm thế nào để nhờ vả một cách lịch sự và hiệu quả?

  • “不好意思,可以帮我泡杯茶/咖啡吗?” (Bù hǎoyìsi, kěyǐ bāng wǒ pào bēi chá/kāfēi ma?) – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi pha một tách trà/cà phê được không?
  • “麻烦你帮我泡杯茶/咖啡,谢谢!” (Máfan nǐ bāng wǒ pào bēi chá/kāfēi, xièxie!) – Làm phiền bạn giúp tôi pha một tách trà/cà phê, cảm ơn!
  • “这份文件可以麻烦你帮我复印一下吗?” (Zhè fèn wénjiàn kěyǐ máfan nǐ bāng wǒ fùyìn yīxià ma?) – Tài liệu này có thể làm phiền bạn photo giúp tôi một chút được không?
  • “可以帮我复印几份这个文件吗?” (Kěyǐ bāng wǒ fùyìn jǐ fèn zhège wénjiàn ma?) – Bạn có thể giúp tôi photo mấy bản tài liệu này được không?
  • “不好意思,这个问题我不太清楚,可以请你帮我一下吗?” (Bù hǎoyìsi, zhège wèntí wǒ bù tài qīngchǔ, kěyǐ qǐng nǐ bāng wǒ yīxià ma?) – Xin lỗi, vấn đề này tôi không rõ lắm, có thể nhờ bạn giúp tôi một chút được không?
  • “我遇到一点困难,可以请你帮我解决一下吗?” (Wǒ yù dào yīdiǎn kùnnán, kěyǐ qǐng nǐ bāng wǒ jiějué yīxià ma?) – Tôi đang gặp một chút khó khăn, có thể nhờ bạn giúp tôi giải quyết được không?

Lời xin lỗi và cảm ơn trong công việc

Bên cạnh việc nhờ vả, trong quá trình làm việc, không thể tránh khỏi những lúc chúng ta mắc sai sót hoặc nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Vậy, làm thế nào để thể hiện sự hối lỗi chân thành và lòng biết ơn sâu sắc?

Lời xin lỗi:

  • “非常抱歉,这次是我工作上的失误。” (Fēicháng bàoqiàn, zhè cì shì wǒ gōngzuò shàng de shīwù.) – Vô cùng xin lỗi, lần này là sai sót trong công việc của tôi.
  • “对不起,因为我的疏忽,给您带来了麻烦。” (Duìbùqǐ, yīnwèi wǒ de shūhū, gěi nín dài láile máfan.) – Xin lỗi, vì sự sơ suất của tôi, đã gây phiền phức cho bạn.

Lời cảm ơn:

  • “非常感谢您的帮助,这次多亏了您。” (Fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù, zhè cì duōkuīle nín.) – Vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, lần này nhờ có bạn cả.
  • “谢谢您抽出时间帮助我,真的非常感激。” (Xièxie nín chōuchū shíjiān bāngzhù wǒ, zhēn de fēicháng gǎnjī.) – Cảm ơn bạn đã dành thời gian giúp đỡ tôi, tôi thực sự vô cùng cảm kích.

Ngỏ lời muốn giúp đỡ người khác trong công việc

Trong một tập thể đoàn kết, việc chủ động hỗ trợ đồng nghiệp không chỉ giúp công việc trôi chảy hơn mà còn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Bạn có thể ngỏ lời giúp đỡ một cách tự nhiên và chân thành theo các mẫu câu dưới đây:

  • “有什么我可以帮你的吗?” (Yǒu shénme wǒ kěyǐ bāng nǐ de ma?) – Có gì tôi có thể giúp bạn không?
  • “如果你需要帮助,随时告诉我。” (Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, suíshí gàosù wǒ.) – Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi bất cứ lúc nào.
  • “这个项目我之前做过,如果你需要,我可以给你一些建议。” (Zhège xiàngmù wǒ zhīqián zuò guò, rúguǒ nǐ xūyào, wǒ kěyǐ gěi nǐ yīxiē jiànyì.) – Dự án này trước đây tôi đã làm rồi, nếu bạn cần, tôi có thể cho bạn một vài lời khuyên.

Lưu ý

  • Hãy luôn chú ý đến ngữ điệu và thái độ khi giao tiếp, thể hiện sự chân thành và tôn trọng.
  • Lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với mối quan hệ và tình huống cụ thể.
  • Ghi nhớ rằng, sự giúp đỡ và cảm thông là chìa khóa để xây dựng một môi trường làm việc tích cực.

Kết luận

Nếu bạn đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc, phỏng vấn hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, thì việc có một lộ trình học HSK bài bản là điều vô cùng cần thiết. Với Edmicro HSK, bạn sẽ được cá nhân hóa kế hoạch học tập, luyện từ vựng – ngữ pháp theo chủ đề công việc thực tế. Phương pháp Holistic Learning kết hợp học bài – luyện tâp – kiểm tra xuyên suốt giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp AI trợ lý học tập hoạt động 24/7 để trả lười câu hỏi của bạn. Giao diện luyện thi mô phỏng thật, cùng thư viện đề chuẩn Hanban sẽ giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi.

Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để khám phá hành trình chinh phục HSK hiệu quả và chuyên nghiệp cùng Edmicro!

Xem thêm:

Tin liên quan