Bạn đang “lạc lối” với 一下 trong tiếng Trung? Từ vựng này xuất hiện khắp mọi nơi nhưng lại khiến bạn băn khoăn 一下 là gì và cách dùng 一下 sao cho chuẩn? Đặc biệt, bạn có từng nhầm lẫn giữa 一下 và 一点? Bài viết này sẽ “vén màn” bí mật, giúp bạn nắm vững cách sử dụng 一下 tự nhiên như người bản xứ, biến việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!
一下 là gì?
一下 (yí xià) là một đơn vị ngữ pháp có tần suất xuất hiện cao trong tiếng Hán hiện đại, thường được phân loại là một trợ từ động thái (动态助词) hoặc một bổ ngữ động lượng (动量补语). Vai trò chính của nó là bổ sung thông tin về lượng hoặc tính chất của hành động, chứ không phải bản thân hành động đó. Sự linh hoạt trong ý nghĩa và chức năng khiến 一下 trở thành một điểm ngữ pháp phức tạp nhưng thiết yếu đối với người học ở mọi cấp độ.
Về cấu tạo, 一下 là sự kết hợp của số từ 一 (yī – một) và lượng từ 下 (xià – lần), ban đầu mang ý nghĩa là “một lần”. Tuy nhiên, theo thời gian, chức năng ngữ pháp của nó đã phát triển và mở rộng, không chỉ dừng lại ở ý nghĩa động lượng thuần túy.

Cách dùng 一下 chi tiết
“一下” chủ yếu đứng sau động từ và có thể biểu thị nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau:
Biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn hoặc mang tính tạm thời
Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất của “一下”. Nó nhấn mạnh tính chất chớp nhoáng, không kéo dài của hành động.
- Cấu trúc:
Động từ + 一下 |
- Ví dụ:
- 请你等一下。(Qǐng nǐ děng yí xià.) – Xin bạn đợi một lát/một chút. (Hành động chờ đợi diễn ra trong thời gian ngắn).
- 我看一下那本书。(Wǒ kàn yí xià nà běn shū.) – Tôi xem qua quyển sách đó một chút. (Hành động “xem” không đòi hỏi sự tập trung lâu dài, chỉ mang tính lướt qua).
- 我们坐一下再走吧。(Wǒmen zuò yí xià zài zǒu ba.) – Chúng ta ngồi một lát rồi đi nhé. (Hành động ngồi tạm thời).
Biểu thị hành động thực hiện một lần hoặc một lượt
Trong một số ngữ cảnh, “一下” giữ nguyên ý nghĩa động lượng gốc, chỉ số lần thực hiện hành động là “một lần”.
- Cấu trúc:
Động từ + 一下 |
- Ví dụ:
- 你叫一下他,让他过来。(Nǐ jiào yí xià tā, ràng tā guò lái.) – Bạn gọi anh ấy một tiếng, bảo anh ấy qua đây. (Hành động “gọi” được thực hiện một lần).
- 我敲一下门。(Wǒ qiāo yí xià mén.) – Tôi gõ cửa một lần. (Nhấn mạnh một lần gõ).
Làm mềm ngữ khí, biểu thị tính lịch sự, thăm dò hoặc thử nghiệm
Khi được sử dụng trong các câu cầu khiến, yêu cầu, hoặc đề nghị, “一下” có tác dụng làm giảm sự cứng nhắc, trực tiếp của lời nói, khiến chúng trở nên lịch sự, thân mật hoặc mang tính thử nghiệm.
- Cấu trúc:
Động từ + 一下 |
- Ví dụ:
- 请您帮我一下。(Qǐng nín bāng wǒ yí xià.) – Xin ngài/ông/bà giúp tôi một chút. (Thể hiện sự khiêm tốn, lịch sự hơn so với “请您帮我”).
- 你尝一下这个菜,味道怎么样?(Nǐ cháng yí xià zhè ge cài, wèidào zěnme yàng?) – Bạn nếm thử món này xem mùi vị thế nào? (Mang ý thăm dò, mời gọi).
- 我试一下这件衣服合不合身。(Wǒ shì yí xià zhè jiàn yīfu hé bù hé shēn.) – Tôi thử xem cái áo này có vừa người không. (Hành động thử nghiệm).
Xem thêm: Câu Chữ 把 /bǎ/ Tiếng Trung: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
Phân biệt 一下 và 一点 trong tiếng Trung
Sự nhầm lẫn giữa 一下 và 一点 (yì diǎn) là phổ biến đối với người học tiếng Hán do cả hai đều có thể được dịch thoáng là “một chút” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng thuộc các loại từ khác nhau và bổ ngữ cho những thành phần khác nhau trong câu.

一点 là gì? Cách dùng 一点 trong tiếng Trung
一点 là một lượng từ hoặc phó từ chỉ mức độ, được dùng để biểu thị:
- Số lượng ít ỏi: Đi kèm với danh từ (thường là danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng).
Cấu trúc:
(Số từ “一”) + Lượng từ “点” + Danh từ |
Ví dụ:
- 我想喝一点水。(Wǒ xiǎng hē yì diǎn shuǐ.) – Tôi muốn uống một ít nước. (Chỉ số lượng nước).
- 他还有一点时间。(Tā hái yǒu yì diǎn shíjiān.) – Anh ấy vẫn còn một chút thời gian. (Chỉ lượng thời gian).
Mức độ thấp hoặc sự thay đổi nhỏ: Thường đứng sau tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái, cảm giác, mong muốn, biểu thị sự không nhiều, không đáng kể hoặc một sự điều chỉnh nhỏ.
Cấu trúc:
Tính từ/Động từ + 一点 |
Ví dụ:
- 这件衣服贵一点。(Zhè jiàn yīfu guì yì diǎn.) – Chiếc áo này đắt hơn một chút. (Chỉ mức độ đắt).
- 请你走慢一点。(Qǐng nǐ zǒu màn yì diǎn.) – Xin bạn đi chậm lại một chút. (Chỉ mức độ chậm).
- 我今天感觉好一点了。(Wǒ jīntiān gǎnjué hǎo yì diǎn le.) – Hôm nay tôi cảm thấy đỡ hơn một chút rồi. (Chỉ mức độ cải thiện).
Phân biệt 一下 và 一点 chi tiết
一下 | 一点 | |
Loại Từ | Trợ từ động thái / Bổ ngữ động lượng | Lượng từ / Phó từ chỉ mức độ |
Vị Trí | Luôn đứng sau động từ | Đứng trước danh từ (biểu thị số lượng) hoặc sau tính từ/động từ (biểu thị mức độ) |
Đối Tượng Bổ Nghĩa | Hành động (chỉ thời gian, số lần, tính chất của hành động) | Sự vật (số lượng), tính chất/trạng thái (mức độ) |
Ý Nghĩa | Thời gian ngắn của hành động; một lần thực hiện; làm mềm ngữ khí | Số lượng ít ỏi; mức độ thấp/nhỏ |
Các lỗi thường gặp khi sử dụng 一下 và cách khắc phục
一下 là một trợ từ động thái rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp câu nói tự nhiên và mềm mại hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng nó đúng cách. Dưới đây là những lỗi phổ biến khi dùng 一下 và cách bạn có thể khắc phục để giao tiếp trôi chảy hơn.
Lỗi nhầm lẫn vị trí của 一下
Nhiều người học thường đặt “一下” không đúng vị trí trong câu, đặc biệt là đặt trước động từ thay vì sau động từ.
- Lỗi sai: 我一下看书。(Wǒ yí xià kàn shū.)
- Giải thích: “一下” luôn phải đứng sau động từ mà nó bổ nghĩa. Nó là một bổ ngữ động lượng hoặc trợ từ động thái, không phải trạng ngữ chỉ thời gian đứng trước động từ
- Ví dụ đúng: 我看一下书。(Wǒ kàn yí xià shū.) – Tôi xem sách một lát.

Lỗi lạm dụng 一下
Đôi khi, vì muốn câu nói “tự nhiên” hơn, người học có xu hướng thêm “一下” vào mọi động từ, kể cả khi không cần thiết. Điều này có thể khiến câu văn trở nên rườm rà hoặc thậm chí thay đổi ý nghĩa.
- Lỗi sai (trong ngữ cảnh không cần thiết): 我吃一下饭。(Wǒ chī yí xià fàn.) – Tôi ăn cơm. một lát (Nghe có vẻ kỳ lạ nếu bạn muốn nói “ăn cơm” bình thường)
- Giải thích: “一下” dùng để chỉ hành động ngắn gọn, thử nghiệm, hoặc làm mềm ngữ khí. Nếu hành động mang tính thường xuyên, kéo dài, hoặc không cần nhấn mạnh tính “một chút/một lát”, thì không cần dùng “一下”.
- Cách khắc phục:
- Chỉ dùng “一下” khi bạn muốn biểu đạt ý thời gian ngắn, một lần, hoặc làm mềm ngữ khí.
- Hãy tự hỏi: Hành động này có cần nhấn mạnh tính “chớp nhoáng” hay “thử” không? Nếu không, thì không dùng.
- Ví dụ đúng:
- 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm. (Hành động thông thường)
- 你尝一下这个菜。(Nǐ cháng yí xià zhè ge cài.) – Bạn nếm thử món này một chút. (Hành động thử)
- 请你等一下。(Qǐng nǐ děng yí xià.) – Xin bạn đợi một lát. (Hành động ngắn)
Lỗi dùng 一下 với các động từ không phù hợp
Không phải mọi động từ đều có thể kết hợp với “一下”. Đặc biệt là các động từ chỉ trạng thái, sở hữu, hoặc các động từ năng nguyện.
- Lỗi sai: 我有一下钱。(Wǒ yǒu yí xià qián.) – Tôi có một lát tiền. (Vô nghĩa)
- Giải thích: “一下” dùng cho các động từ chỉ hành động cụ thể, có thể diễn ra trong thời gian ngắn hoặc có thể đếm được. “有” là động từ chỉ sở hữu, không phải hành động có thể “diễn ra trong một lát”.
- Cách khắc phục:
- Chỉ sử dụng “一下” với các động từ chỉ hành động có tính chất động (như 看, 听, 说, 走, 坐, 打, 尝, 试…).
- Ví dụ đúng:
- 我有一点钱。(Wǒ yǒu yì diǎn qián.) – Tôi có một ít tiền.
- 我听一下这首歌。(Wǒ tīng yí xià zhè shǒu gē.) – Tôi nghe thử bài hát này một lát.
Xem thêm: Đại Từ Nghi Vấn Tiếng Trung: 1 Lần Học – Dùng Chuẩn Mọi Tình Huống!
Bài tập cách dùng 一下 và 一点
Bài tập
Bài 1: Điền 一下 hoặc 一点 vào chỗ trống
- 请你 ________ 帮我这个忙。 A. 一下 B. 一点
- 我觉得今天比昨天累 ________ 。 A. 一下 B. 一点
- 你能再说 ________ 吗?我没听清楚。 A. 一下 B. 一点
- 我刚到,还没吃 ________ 东西。 A. 一下 B. 一点
- 这个电脑看起来不错,我想 ________ 试用。 A. 一下 B. 一点
- 咖啡里放 ________ 糖会更好喝。 A. 一下 B. 一点
- 请你等我 ________ ,我马上回来。 A. 一下 B. 一点
- 他今天心情好像好 ________ 。 A. 一下 B. 一点
- 老师,我有个问题想问您 ________ 。 A. 一下 B. 一点
- 这件事,我再考虑 ________ 。 A. 一下 B. 一点
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
- 你吃一下饭。
- 请你等一点。
- 我有点学习。
- 这件衣服贵一下。
- 他喝一下水。
- 我一下看电影。
- 老师,我问一下问题。
- 请你走快一点儿。
- 我有点累了,想休息一下。
- 饭菜有点尝。
Bài 3: Đặt câu với 一下 hoặc 一点
- (一下) 休息 (nghỉ ngơi)
- (一点) 钱 (tiền)
- (一下) 问 (hỏi)
- (一点) 热 (nóng)
- (一下) 尝 (nếm)
- (一点) 时间 (thời gian)
- (一下) 介绍 (giới thiệu)
- (一点) 甜 (ngọt)
Đáp án
Bài 1
- A. 一下 (Làm mềm ngữ khí, yêu cầu giúp đỡ trong thời gian ngắn/nhẹ nhàng)
- B. 一点 (Biểu thị mức độ mệt mỏi)
- B. 一点 (Yêu cầu nói thêm một chút về nội dung/số lượng)
- B. 一点 (Biểu thị số lượng thức ăn ít ỏi)
- A. 一下 (Biểu thị hành động thử dùng một lần/trong thời gian ngắn)
- B. 一点 (Biểu thị số lượng đường ít)
- A. 一下 (Yêu cầu đợi trong thời gian ngắn)
- B. 一点 (Biểu thị mức độ tốt hơn một chút)
- A. 一下 (Làm mềm ngữ khí khi hỏi, muốn hỏi nhanh/một lần)
- A. 一下 (Biểu thị hành động cân nhắc trong thời gian ngắn/một chút)
Bài 2
- Lỗi sai: 你吃一下饭。
- Sửa: 你吃一点饭。 (Nếu muốn nói “ăn một ít cơm”)
- Giải thích: “一下” không dùng với hành động ăn cơm thông thường. Nếu muốn nói “ăn một ít” thì dùng “一点”. Nếu muốn nói “ăn thử” thì dùng “尝一下”.
- Lỗi sai: 请你等一点。
- Sửa: 请你等一下。
- Giải thích: “等” (đợi) là hành động, cần dùng “一下” để chỉ thời gian ngắn.
- Lỗi sai: 我有点学习。
- Sửa: 我学一点习。 (Nếu muốn nói “học một chút”) HOẶC 我有点累了,不想学习。 (Nếu muốn dùng “有点” với tính từ)
- Giải thích: “有点” đi với tính từ hoặc động từ chỉ cảm giác, không đi trực tiếp với động từ hành động.
- Lỗi sai: 这件衣服贵一下。
- Sửa: 这件衣服贵一点。
- Giải thích: “贵” (đắt) là tính từ, cần dùng “一点” để chỉ mức độ.
- Lỗi sai: 他喝一下水。
- Sửa: 他喝一点水。 (Nếu muốn nói “uống một ít nước”)
- Giải thích: “一下” không dùng để chỉ số lượng chất lỏng. Nếu muốn nói “uống thử” thì dùng “尝一下”.
- Lỗi sai: 我一下看电影。
- Sửa: 我看电影。 HOẶC 我看一下电影。
- Giải thích: “一下” phải đứng sau động từ. Nếu chỉ xem phim bình thường thì không cần “一下”. Nếu muốn nói xem qua, xem một lát thì dùng “看一下”.
- Lỗi sai: 老师,我问一下问题。
- Sửa: 老师,我问您一个问题。 HOẶC 老师,我问一下。 (Khi câu hỏi đã rõ ràng và muốn làm mềm ngữ khí)
- Giải thích: “问题” (vấn đề) là danh từ đếm được, cần dùng lượng từ thích hợp (“个”). “问一下” có thể đứng một mình khi muốn hỏi một cách lịch sự, nhanh chóng.
- Đúng: 请你走快一点儿。
- Giải thích: “快” (nhanh) là tính từ, “一点儿” dùng để chỉ mức độ.
- Đúng: 我有点累了,想休息一下。
- Giải thích: “有点累” (hơi mệt) dùng “一点” chỉ mức độ. “休息一下” (nghỉ ngơi một lát) dùng “一下” chỉ thời gian ngắn của hành động.
- Lỗi sai: 饭菜有点尝。
- Sửa: 饭菜尝起来有点… (ngon/dở/…) HOẶC 饭菜有点多。
- Giải thích: “尝” là động từ hành động, không đi trực tiếp với “有点” để chỉ mức độ như tính từ. “有点” phải đi với tính từ hoặc động từ chỉ cảm giác. Nếu muốn nếm thử thì là “尝一下”.
Bài 3
- 他工作累了,想休息一下。
- 我身上只有一点钱了。
- 我有个事想问一下你。
- 今天天气比昨天热一点。
- 这个蛋糕看起来不错,你尝一下?
- 我还有一点时间,可以等你。
- 请你介绍一下你自己。
- 我喜欢喝一点甜的咖啡。
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng giữa cách dùng 一下 và 一点 không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Trung tự nhiên và chuẩn ngữ cảnh hơn mà còn góp phần nâng cao đáng kể điểm số trong các bài thi HSK. Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng luyện thi toàn diện, thông minh và cá nhân hóa thì Edmicro HSK chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Nền tảng là giải pháp luyện thi tiếng Trung online toàn diện với:
- Lộ trình học 10 tháng cá nhân hóa, chi tiết từng ngày, từng nội dung cần học
- Bài giảng theo chủ đề bám sát giáo trình Chuẩn HSK
- Bài tập ngắn ngay sau bài học giúp vận dụng kiến thức tức thì, nâng cao tối đa khả năng ghi nhớ
- Luyện tập trọn bộ combo Từ vựng, Ngữ pháp, Nghe – Đọc – Viết với các dạng bài chuẩn HSK
- Kiểm tra cùng giao diện như thi thật với 10 đề chọn lọc cho mỗi cấp độ
- Công nghệ AI tiên tiến chấm chữa chi tiết, trả kết quả tức thì chỉ sau 1 phút, chỉ ra lỗi sai, gợi ý cải thiện và đề xuất bài mẫu tham khảo
- Trợ lý ảo Đa Đa hoạt động 24/7 hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của bạn

Đặc biệt, khi đăng ký ngay hôm nay, Edmicro HSK tặng bạn ưu đãi siêu khủng:
- Voucher giảm giá 30% khi mua từ 2 khóa
- Tặng khóa HSKK cùng cấp độ giúp luyện thi nói chuẩn HSKK
- Tặng khóa khởi động tiếng Trung miễn phí
- Tặng bộ file luyện viết chữ Hán theo chuẩn bộ thủ, giúp viết đẹp – nhớ nhanh Hán tự
- AI chấm chữa bài Nói và Viết KHÔNG GIỚI HẠN
Đăng ký ngay dưới đây để nhận tư vấn lộ trình chinh phục HSK tiết kiệm và hiệu quả nhất cùng Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: