Hán phục (汉服 – Hànfú) không chỉ là một bộ quần áo đơn thuần, mà còn là biểu tượng sống động cho chiều sâu văn hóa, lịch sử và thẩm mỹ của dân tộc Hán. Với lịch sử hàng ngàn năm, từ thời cổ đại cho đến triều đại nhà Minh, Hán phục đã trải qua biết bao thăng trầm, biến đổi, trở thành một phần không thể thiếu trong dòng chảy văn hóa Trung Hoa. Ngày nay, sự hồi sinh của phong trào Hán phục đã đưa vẻ đẹp cổ kính này đến gần hơn với giới trẻ toàn cầu.
Hán Phục là gì?

Hán phục (汉服 – Hànfú) là tên gọi chung cho trang phục truyền thống của người Hán (汉族 – Hànzú), dân tộc chủ thể và đông đảo nhất ở Trung Quốc. Khác với những trang phục đặc trưng của các dân tộc thiểu số khác, Hán phục mang những nét riêng biệt, phản ánh tư duy, lối sống và quan niệm thẩm mỹ của người Hán qua các thời kỳ.
Một bộ Hán phục hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều lớp: tiết y (亵衣 – xièyī – đồ lót), trung y (中衣 – zhōngyī – áo lót giữa) và ngoại y (外衣 – wàiyī – áo khoác ngoài). Cấu trúc cơ bản thường là “thượng y hạ quần” (上衣下裙 – shàngyī xiàqún – áo trên váy dưới) hoặc “thâm y” (深衣 – shēnyī – áo liền thân). Đặc điểm nổi bật của Hán phục bao gồm:
- Cổ áo chéo (交领 – jiāolǐng): Vạt áo bên phải vắt lên vạt áo bên trái, tạo hình chữ Y đặc trưng. Đây là một nét văn hóa mang ý nghĩa “phải là trên, trái là dưới” trong tư duy truyền thống.
- Tay áo rộng (宽袖 – kuānxiù): Mang đến vẻ bay bổng, phóng khoáng và uyển chuyển.
- Không dùng cúc áo (无扣 – wúkòu): Hán phục truyền thống thường được cố định bằng các dây buộc, đai lưng (腰带 – yāodài) hoặc ngọc bội (玉佩 – yùpèi), tạo sự thoải mái và thanh lịch.
- Thiết kế đối xứng (对称设计 – duìchèn shèjì): Thể hiện sự cân bằng và hài hòa trong triết lý phương Đông.

Chất liệu Hán phục cũng đa dạng, từ lụa (丝绸 – sīchóu) mềm mại, bay bổng cho tầng lớp quý tộc đến cotton, lanh (麻布 – mábù) cho thường dân. Các họa tiết thêu (刺绣 – cìxiù) tinh xảo như rồng (龙 – lóng), phượng hoàng (凤凰 – fènghuáng), hoa sen (荷花 – héhuā), mây (云 – yún) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa phong thủy và may mắn.
Lịch sử Hán Phục qua các triều đại
Mỗi triều đại trong lịch sử Trung Quốc đều mang đến những đổi mới và dấu ấn riêng cho Hán phục, phản ánh sự phát triển xã hội, văn hóa và thẩm mỹ của thời kỳ đó.
Hán Phục thời Tần (秦汉服 – Qín Hànfú)

Triều đại nhà Tần (秦朝 – Qíncháo, 221 TCN – 207 TCN) tuy ngắn ngủi nhưng đã đặt nền móng vững chắc cho hệ thống trang phục phong kiến Trung Quốc. Tần Thủy Hoàng (秦始皇 – Qín Shǐhuáng) đặc biệt ưa chuộng màu đen (黑色 – hēisè) vì cho rằng đây là màu sắc của sự uy nghiêm, quyền lực và phù hợp với học thuyết Ngũ Hành (五行 – Wǔxíng) của triều đại mình.
Đặc điểm: Hán phục thời Tần vẫn giữ sự đơn giản, trang trọng. Quý tộc thường mặc áo choàng dài (袍 – páo) với tay áo rộng. Hoàng đế mặc long bào (龙袍 – lóngpáo) màu đen, đội mũ ngọc (玉冠 – yùguān). Dân thường bị giới hạn chỉ được mặc trang phục màu trắng (白色 – báisè).
Hán Phục thời Hán (汉汉服 – Hàn Hànfú)

Triều đại nhà Hán (汉朝 – Hàncháo, 206 TCN – 220 SCN) được xem là thời kỳ hoàng kim của Hán phục, định hình nên những nét đặc trưng cơ bản mà chúng ta vẫn thấy ngày nay. Cái tên “Hán phục” cũng gắn liền với triều đại này và dân tộc Hán.
Đặc điểm:
- Thâm y (深衣 – shēnyī): Là kiểu trang phục phổ biến nhất, với áo và váy được may liền thành một mảnh, ôm lấy cơ thể một cách tinh tế và trang nhã. Có hai loại chính: Trực khuất thâm y (直裾深衣 – zhíjū shēnyī – vạt thẳng) và Khúc khuất thâm y (曲裾深衣 – qūjū shēnyī – vạt cong).
- Áo giao lĩnh (交领 – jiāolǐng): Với vạt áo chéo sang phải, tạo thành hình chữ Y ở cổ.
- Tay áo rộng (宽袖 – kuānxiù): Mang lại vẻ thanh lịch, uyển chuyển.
- Màu sắc: Trang nhã, không quá cầu kỳ, thường là các màu trầm như đen, đỏ, vàng, trắng.
Hán Phục thời Đường (唐汉服 – Táng Hànfú)

Triều đại nhà Đường (唐朝 – Tángcháo, 618 – 907) được coi là giai đoạn rực rỡ và phóng khoáng nhất trong lịch sử Trung Quốc, và Hán phục thời Đường cũng phản ánh rõ nét tinh thần đó. Đây là thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ, đặc biệt với các nước phương Tây và Trung Á, ảnh hưởng đến phong cách thời trang.
Đặc điểm:
- Váy cao eo (齐胸襦裙 – qíxiōng rúqún): Nổi bật với phần váy được mặc cao đến ngực hoặc dưới ngực, giúp tôn lên vóc dáng và tạo cảm giác thon thả, bay bổng. Đây là kiểu dáng được phụ nữ Đường triều vô cùng ưa chuộng.
- Cổ áo rộng, khoét sâu (大袖衫 – dàxiùshān): Quý tộc nữ có xu hướng mặc những bộ trang phục với cổ áo rộng và sâu, khoe bờ vai và phần ngực. Đây được xem là một biểu hiện của sự phóng khoáng, tự do trong xã hội Đường.
- Tay áo rộng và xòe (大袖 – dàxiù): Càng làm tăng thêm vẻ thướt tha, lộng lẫy.
- Màu sắc rực rỡ (艳丽色彩 – yànlì sècǎi): Thời Đường chuộng các màu sắc tươi sáng, rực rỡ như hồng, xanh lá, vàng, cam, thường kết hợp với họa tiết hoa lá, chim chóc tinh xảo.
- Áo choàng ngoài (帔帛 – pèibó): Dải lụa mỏng được vắt qua vai, tạo thêm vẻ duyên dáng và thanh lịch.
Hán Phục thời Tống (宋汉服 – Sòng Hànfú)

Triều đại nhà Tống (宋朝 – Sòngcháo, 960 – 1279) nổi tiếng với sự phát triển của Nho giáo (儒家 – Rújiā) và chủ nghĩa lý học (理学 – Lǐxué), dẫn đến sự thay đổi trong quan niệm về thẩm mỹ. Hán phục thời Tống mang vẻ đẹp kín đáo, thanh nhã và tinh tế hơn so với sự phóng khoáng của thời Đường.
Đặc điểm:
- Kín đáo và gọn gàng: Trang phục trở nên đơn giản, thanh thoát và ít rườm rà hơn.
- Áo khoác Beizi (褙子 – bèizi): Đây là kiểu áo khoác ngoài phổ biến cho cả nam và nữ, có xẻ tà hai bên, thường không có cổ hoặc cổ đứng nhỏ, mang lại sự thoải mái và thanh lịch.
- Moxiong (抹胸 – mǒxiōng): Một loại áo yếm/đồ lót được phụ nữ Tống mặc bên trong, che phủ phần ngực và bụng.
- Màu sắc trầm lắng (淡雅色彩 – dànyǎ sècǎi): Chuộng các gam màu dịu nhẹ, ít bão hòa như xanh nhạt, hồng nhẹ, nâu, thể hiện sự điềm đạm, trang nhã.
- Thiết kế đơn giản, nhấn vào chi tiết: Dù tổng thể đơn giản, nhưng các chi tiết như viền cổ, đường thêu vẫn được chăm chút tỉ mỉ, tinh tế.
Hán Phục nhà Minh (明汉服 – Míng Hànfú)

Triều đại nhà Minh (明朝 – Míngcháo, 1368 – 1644) là triều đại cuối cùng của người Hán trước khi bị nhà Thanh của người Mãn Châu thống trị. Hán phục thời Minh đạt đến đỉnh cao của sự cầu kỳ, lộng lẫy và trang trọng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố hoàng gia và nghi lễ.
Đặc điểm:
- Váy Mã Diện (马面裙 – mǎmiànqún): Là kiểu váy đặc trưng và nổi tiếng nhất của thời Minh, với cấu trúc phức tạp gồm bốn tà váy đối xứng, có phần xếp ly tinh xảo ở hai bên và phần vạt phẳng ở phía trước và sau.
- Áo Đại Tụ Sam (大袖衫 – dàxiùshān): Áo choàng rộng, dài, thường được mặc trong các dịp lễ nghi quan trọng, mang lại vẻ uy nghi, sang trọng.
- Giao lĩnh áo thụng dài (交领大襟 – jiāolǐng dàjīn): Nhiều bộ Hán phục có vạt áo dài, rộng, tạo cảm giác bề thế.
- Thêu thùa cầu kỳ (精美刺绣 – jīngměi cìxiù): Họa tiết thêu rồng, phượng, mây, hoa sen, chim muông được thực hiện một cách cực kỳ tinh xảo và dày đặc, thường sử dụng chỉ vàng, bạc.
- Màu sắc phong phú (丰富色彩 – fēngfù sècǎi): Đa dạng hơn với các màu đỏ, vàng, xanh lá cây, tím, thường kết hợp hài hòa với các họa tiết.
- Phụ kiện đa dạng: Thắt lưng (腰带 – yāodài) bản rộng, ngọc bội (玉佩 – yùpèi), trâm cài tóc (发簪 – fàzān) và các loại mũ (冠 – guān) được sử dụng rộng rãi, tăng thêm sự cầu kỳ.
Sự khác biệt giữa Hán Phục và các trang phục truyền thống khác
Thường có sự nhầm lẫn giữa Hán phục và các trang phục truyền thống khác của Trung Quốc như Sườn xám (旗袍 – Qípáo) hay trang phục của các dân tộc thiểu số khác. Điều quan trọng cần nhớ là:
- Hán phục (汉服 – Hànfú): Là trang phục truyền thống của người Hán (汉族 – Hànzú), dân tộc chủ thể. Nó có lịch sử hàng ngàn năm, phát triển qua các triều đại Hán, Đường, Tống, Minh.
- Sườn xám (旗袍 – Qípáo): Là trang phục truyền thống của người Mãn Châu (满族 – Mǎnzú), được phổ biến vào thời nhà Thanh (清朝 – Qīngcháo) và sau đó được cách tân mạnh mẽ vào đầu thế kỷ 20. Sườn xám có đặc trưng là ôm sát cơ thể, xẻ tà cao, thường có cổ tàu (立领 – lìlǐng).
- Trang phục dân tộc thiểu số: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, mỗi dân tộc (ví dụ: Mông Cổ, Duy Ngô Nhĩ, Tạng, Miêu…) đều có trang phục truyền thống riêng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của họ.
Việc phân biệt rõ ràng giúp chúng ta hiểu đúng về giá trị lịch sử và văn hóa của từng loại trang phục.
Hán Phục trong văn hóa hiện đại
Ngày nay, Hán phục không chỉ còn là trang phục được tìm thấy trong viện bảo tàng hay phim ảnh, mà đã trở lại mạnh mẽ trong đời sống hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ. Phong trào Hán phục phục hưng (汉服复兴 – Hànfú Fùxīng) đã lan rộng khắp Trung Quốc và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia châu Á khác.
- Giá trị văn hóa: Việc mặc Hán phục là một cách để nhiều người trẻ bày tỏ tình yêu với văn hóa truyền thống, khẳng định bản sắc dân tộc và gìn giữ di sản.
- Thời trang và xu hướng: Hán phục đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thiết kế, tạo ra các phiên bản cách tân (汉服改良 – Hànfú Gǎiliáng) vừa giữ được nét truyền thống vừa phù hợp với cuộc sống hiện đại.
- Du lịch và trải nghiệm: Du khách ngày càng yêu thích việc thuê Hán phục để chụp ảnh tại các danh lam thắng cảnh cổ kính, tạo nên những bức hình đẹp và độc đáo.
- Nghệ thuật và giải trí: Hán phục xuất hiện dày đặc trong các bộ phim truyền hình, phim điện ảnh cổ trang, ca nhạc, góp phần quảng bá vẻ đẹp của nó đến công chúng rộng rãi.
Cách chọn Hán Phục phù hợp
Nếu bạn đang muốn trải nghiệm Hán phục, dưới đây là một số gợi ý để chọn và mặc sao cho đẹp và đúng cách:
- Xác định phong cách yêu thích: Bạn có thể tìm hiểu về các triều đại khác nhau để chọn phong cách phù hợp với sở thích cá nhân (ví dụ: Đường phóng khoáng, Tống thanh nhã, Minh cầu kỳ).
- Chọn chất liệu: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (chụp ảnh, biểu diễn, mặc hàng ngày) mà chọn chất liệu phù hợp. Lụa và gấm mang lại vẻ sang trọng, trong khi cotton, linen thoải mái hơn.
- Kết hợp phụ kiện: Một bộ Hán phục sẽ trở nên hoàn hảo hơn với các phụ kiện đi kèm như quạt (扇子 – shànzi), ô (伞 – sǎn), trâm cài tóc (发簪 – fàzān), ngọc bội (玉佩 – yùpèi), và giày (鞋子 – xiézi) truyền thống.
- Học cách mặc đúng: Hán phục thường có nhiều lớp và cách mặc khá đặc biệt (ví dụ: vạt áo luôn vắt sang phải). Tìm hiểu kỹ hoặc nhờ người có kinh nghiệm hướng dẫn để mặc đẹp và đúng tinh thần.
- Lựa chọn địa điểm chụp ảnh: Để có những bức hình ấn tượng, hãy chọn các địa điểm có kiến trúc cổ kính, phong cảnh thiên nhiên thơ mộng hoặc những khu vườn truyền thống.
Hán phục không chỉ là một bộ trang phục, mà còn là một phần không thể tách rời của văn hóa Trung Hoa. Nó là minh chứng cho sự sáng tạo, tinh tế trong nghệ thuật dệt may, thêu thùa của người Hán qua các thời kỳ. Mỗi đường nét, mỗi họa tiết trên Hán phục đều mang trong mình một câu chuyện, một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh triết lý nhân sinh, quan niệm về vũ trụ và xã hội của người xưa.
Xem thêm: