NUNA của Young Captain là một bản ballad da diết, chất chứa nỗi niềm tiếc nuối và sự chờ đợi trong tình yêu. Với giai điệu lôi cuốn và ca từ đầy cảm xúc, bài hát này không chỉ dễ dàng chạm đến trái tim người nghe mà còn là một tài liệu học tiếng Trung vô cùng hữu ích. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào NUNA để vừa thưởng thức âm nhạc, vừa trau dồi khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Lời bài hát NUNA

Để cảm nhận trọn vẹn nỗi buồn và sự day dứt trong NUNA, hãy cùng lắng nghe và theo dõi từng câu hát. Dưới đây là lời bài hát được chia thành ba cột: tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
烧酒 啤酒 兑成两杯 | Shāojiǔ píjiǔ duì chéng liǎng bēi | Rượu soju, bia pha thành hai ly |
你不知道吧 我想你也会流泪 | Nǐ bù zhīdào ba wǒ xiǎng nǐ yě huì liúlèi | Em không biết đúng không, anh nghĩ em cũng sẽ rơi lệ |
你好呀 nuna 你还好吗 nuna | Nǐ hǎo ya nuna nǐ hái hǎo ma nuna | Chào em Nuna, em vẫn ổn chứ Nuna |
抱歉 把你 时间 全都浪费 | Bàoqiàn bǎ nǐ shíjiān quán dōu làngfèi | Xin lỗi vì đã lãng phí tất cả thời gian của em |
直到此刻才心碎 | Zhídào cǐkè cái xīn suì | Đến tận bây giờ mới đau lòng |
你好啊 你还好吗 | Nǐ hǎo a nǐ hái hǎo ma | Chào em, em vẫn ổn chứ |
如果孤独是常态的话 | Rúguǒ gūdú shì chángtài de huà | Nếu cô đơn là trạng thái bình thường |
那我可能深陷其中 不能自拔 | Nà wǒ kěnéng shēn xiàn qízhōng bùnéng zìbá | Vậy thì có lẽ anh đã lún sâu vào đó không thể tự thoát ra |
也许说过了伤心的话 | Yěxǔ shuōguò le shāngxīn de huà | Có lẽ đã nói những lời đau lòng |
就会把你推离了我 更远一点了吧 | Jiù huì bǎ nǐ tuī líle wǒ gèng yuǎn yīdiǎnle ba | Sẽ đẩy em rời xa anh thêm một chút rồi |
我们相拥到凌晨的四点 都不想入眠 | Wǒmen xiāngyōng dào língchén de sì diǎn dōu bù xiǎng rùmián | Chúng ta ôm nhau đến bốn giờ sáng đều không muốn ngủ |
你和我说着你的从前 | Nǐ hé wǒ shuōzhe nǐ de cóngqián | Em kể cho anh nghe về quá khứ của em |
触碰着你的温暖的指尖 | Chùpèngzhe nǐ de wēnnuǎn de zhǐjiān | Chạm vào những đầu ngón tay ấm áp của em |
怎么会让你离开我身边 | Zěnme huì ràng nǐ líkāi wǒ shēnbiān | Sao lại để em rời xa bên anh |
烧酒 啤酒 兑成两杯 | Shāojiǔ píjiǔ duì chéng liǎng bēi | Rượu soju, bia pha thành hai ly |
你不知道吧 我想你也会流泪 | Nǐ bù zhīdào ba wǒ xiǎng nǐ yě huì liúlèi | Em không biết đúng không, anh nghĩ em cũng sẽ rơi lệ |
你好呀 nuna 你还好吗 nuna | Nǐ hǎo ya nuna nǐ hái hǎo ma nuna | Chào em Nuna, em vẫn ổn chứ Nuna |
抱歉 把你 时间 全都浪费 | Bàoqiàn bǎ nǐ shíjiān quán dōu làngfèi | Xin lỗi vì đã lãng phí tất cả thời gian của em |
直到此刻才心碎 | Zhídào cǐkè cái xīn suì | Đến tận bây giờ mới đau lòng |
你好啊 你还好吗 | Nǐ hǎo a nǐ hái hǎo ma | Chào em, em vẫn ổn chứ |
在雨下的你眼眸真美 | Zài yǔ xià de nǐ yǎnmóu zhēn měi | Ánh mắt em dưới mưa thật đẹp |
风铃吹呀吹 打湿了我的心扉 | Fēnglíng chuī ya chuī dǎ shīle wǒ de xīnfēi | Chuông gió thổi mãi, làm ướt trái tim anh |
当你在我怀里 无助流泪 | Dāng nǐ zài wǒ huái lǐ wúzhù liúlèi | Khi em trong vòng tay anh, bất lực rơi lệ |
我以为我会 再也不让你心碎 | Wǒ yǐwéi wǒ huì zài yě bù ràng nǐ xīn suì | Anh đã nghĩ anh sẽ không bao giờ để em đau lòng nữa |
等你回来 等等你回来 | Děng nǐ huílái děng děng nǐ huílái | Đợi em quay về, đợi đợi em quay về |
有好多话 都想当面表白 | Yǒu hǎoduō huà dōu xiǎng dāngmiàn biǎobái | Có rất nhiều lời muốn đối mặt tỏ bày |
真是奇怪 只是对你依赖 | Zhēnshi qíguài zhǐshì duì nǐ yīlài | Thật là kỳ lạ, chỉ là dựa dẫm vào em |
空白了一块 | Kòngbáile yī kuài | Để trống một khoảng |
等你回来 等等你回来 | Děng nǐ huílái děng děng nǐ huílái | Đợi em quay về, đợi đợi em quay về |
有好多话 都想当面表白 | Yǒu hǎoduō huà dōu xiǎng dāngmiàn biǎobái | Có rất nhiều lời muốn đối mặt tỏ bày |
真是奇怪 只是对你依赖 | Zhēnshi qíguài zhǐshì duì nǐ yīlài | Thật là kỳ lạ, chỉ là dựa dẫm vào em |
空白了一块 | Kòngbáile yī kuài | Để trống một khoảng |
烧酒 啤酒 兑成两杯 | Shāojiǔ píjiǔ duì chéng liǎng bēi | Rượu soju, bia pha thành hai ly |
你不知道吧 我想你也会流泪 | Nǐ bù zhīdào ba wǒ xiǎng nǐ yě huì liúlèi | Em không biết đúng không, anh nghĩ em cũng sẽ rơi lệ |
你好啊 nuna 你还好吗 nuna | Nǐ hǎo a nuna nǐ hái hǎo ma nuna | Chào em Nuna, em vẫn ổn chứ Nuna |
抱歉 把你 时间 全都浪费 | Bàoqiàn bǎ nǐ shíjiān quán dōu làngfèi | Xin lỗi vì đã lãng phí tất cả thời gian của em |
想你不止是喝醉 | Xiǎng nǐ bùzhǐ shì hē zuì | Nhớ em không chỉ là say |
你好啊 你还好吗 | Nǐ hǎo a nǐ hái hǎo ma | Chào em, em vẫn ổn chứ |
Nuna nuna nuna nuna nuna | Nuna nuna nuna nuna nuna | Nuna Nuna Nuna Nuna Nuna |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát NUNA
NUNA không chỉ mang đến giai điệu buồn bã mà còn là một kho tàng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung hữu ích. Hãy cùng phân tích để làm giàu thêm kiến thức ngôn ngữ của bạn nhé!
Từ vựng

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
NUNA | nuna | chị/cô gái (tiếng Hàn) |
烧酒 | shāojiǔ | rượu soju |
啤酒 | píjiǔ | bia |
兑成 | duì chéng | pha thành |
两杯 | liǎng bēi | hai ly |
不知道 | bù zhīdào | không biết |
流泪 | liúlèi | rơi lệ, chảy nước mắt |
抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
浪费 | làngfèi | lãng phí |
直到 | zhídào | cho đến khi, mãi đến |
此刻 | cǐkè | khoảnh khắc này |
心碎 | xīn suì | đau lòng, tan nát cõi lòng |
孤独 | gūdú | cô đơn |
常态 | chángtài | trạng thái bình thường |
深陷 | shēn xiàn | lún sâu vào |
其中 | qízhōng | trong đó |
不能自拔 | bùnéng zìbá | không thể tự thoát ra |
也许 | yěxǔ | có lẽ |
伤心 | shāngxīn | đau lòng |
推离 | tuī lí | đẩy rời xa |
更远 | gèng yuǎn | xa hơn |
相拥 | xiāngyōng | ôm nhau |
凌晨 | língchén | rạng sáng, bình minh |
入眠 | rùmián | ngủ thiếp đi |
从前 | cóngqián | quá khứ, trước đây |
触碰 | chùpèng | chạm vào |
温暖 | wēnnuǎn | ấm áp |
指尖 | zhǐjiān | đầu ngón tay |
离开 | líkāi | rời đi |
身边 | shēnbiān | bên cạnh |
眼眸 | yǎnmóu | ánh mắt |
真美 | zhēn měi | thật đẹp |
风铃 | fēnglíng | chuông gió |
吹 | chuī | thổi |
打湿 | dǎ shī | làm ướt |
心扉 | xīnfēi | tâm hồn, trái tim |
怀里 | huái lǐ | trong vòng tay |
无助 | wúzhù | bất lực, không nơi nương tựa |
以为 | yǐwéi | cho rằng, tưởng rằng |
再也不 | zài yě bù | sẽ không bao giờ nữa |
等你回来 | děng nǐ huílái | đợi em quay về |
好多话 | hǎoduō huà | rất nhiều lời |
当面 | dāngmiàn | đối mặt, trực tiếp |
表白 | biǎobái | tỏ tình, bày tỏ |
真是 | zhēnshi | thật là |
奇怪 | qíguài | kỳ lạ |
依赖 | yīlài | dựa dẫm, phụ thuộc |
空白 | kòngbái | trống rỗng, bỏ trống |
一块 | yī kuài | một khoảng, một mảnh |
不止 | bùzhǐ | không chỉ |
喝醉 | hē zuì | say rượu |
Cấu trúc ngữ pháp
Bài hát này cũng chứa đựng nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn có thể học hỏi và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
1. “把 A V B” (Đem A làm V B): Cấu trúc câu chữ “把” (bǎ) dùng để đặt tân ngữ (A) lên trước động từ (V), nhấn mạnh việc xử lý hoặc làm gì đó với tân ngữ.
- Ví dụ trong bài: 把你时间全都浪费。(Đã lãng phí tất cả thời gian của em.)
- Ví dụ khác: 请把门打开。(Xin hãy mở cửa ra.)
2. “直到…才…” (Cho đến khi… mới…): Diễn tả một hành động hoặc trạng thái chỉ xảy ra khi điều kiện trước đó được thỏa mãn, thường mang ý nghĩa sự việc diễn ra muộn hơn dự kiến.
- Ví dụ trong bài: 直到此刻才心碎。(Đến tận bây giờ mới đau lòng.)
- Ví dụ khác: 他直到考试前一天才开始复习。(Anh ấy mãi đến một ngày trước kỳ thi mới bắt đầu ôn tập.)
3. “如果…的话,那…” (Nếu… thì…): Cấu trúc biểu thị điều kiện và kết quả tương ứng. “的话” (de huà) thường được thêm vào sau mệnh đề điều kiện để làm cho câu mềm mại hơn.
- Ví dụ trong bài: 如果孤独是常态的话,那我可能深陷其中不能自拔。(Nếu cô đơn là trạng thái bình thường, thì có lẽ anh đã lún sâu vào đó không thể tự thoát ra.)
- Ví dụ khác: 如果你有空的话,那我们一起去吃饭吧。(Nếu bạn rảnh, thì chúng ta cùng đi ăn nhé.)
4. “A 就(会)把 B 推离 C” (A sẽ đẩy B rời xa C): Diễn tả hành động của A tác động làm B rời xa C.
- Ví dụ trong bài: 也许说过了伤心的话,就会把你推离了我更远一点了吧。(Có lẽ đã nói những lời đau lòng, sẽ đẩy em rời xa anh thêm một chút rồi.)
- Ví dụ khác: 他的冷漠会把她推离他。(Sự lạnh nhạt của anh ấy sẽ đẩy cô ấy rời xa anh ấy.)
5. “A 都不想 B” (A đều không muốn B): Diễn tả ý muốn phủ định đối với một hành động hoặc trạng thái của tất cả các đối tượng.
- Ví dụ trong bài: 我们相拥到凌晨的四点 都不想入眠。(Chúng ta ôm nhau đến bốn giờ sáng đều không muốn ngủ.)
- Ví dụ khác: 大家都不想回家。(Mọi người đều không muốn về nhà.)
6. “怎么会让你 V” (Sao lại để em V): Diễn tả sự bất ngờ, tiếc nuối hoặc tự trách vì đã để một điều gì đó xảy ra.
- Ví dụ trong bài: 怎么会让你离开我身边。(Sao lại để em rời xa bên anh.)
- Ví dụ khác: 怎么会让你一个人去?(Sao lại để bạn đi một mình?)
7. “我以为我会 再也不让你 V” (Anh đã nghĩ anh sẽ không bao giờ để em V nữa): Diễn tả một suy nghĩ, kỳ vọng trong quá khứ và lời hứa không để điều tiêu cực xảy ra. “再也不” (zài yě bù) là “sẽ không bao giờ nữa”.
- Ví dụ trong bài: 我以为我会再也不让你心碎。(Anh đã nghĩ anh sẽ không bao giờ để em đau lòng nữa.)
- Ví dụ khác: 我以为我会再也不相信他。(Tôi đã nghĩ tôi sẽ không bao giờ tin anh ấy nữa.)
8. “A 不止是 B” (A không chỉ là B): Diễn tả rằng A không chỉ dừng lại ở B, mà còn có ý nghĩa hoặc mức độ sâu sắc hơn.
- Ví dụ trong bài: 想你不止是喝醉。(Nhớ em không chỉ là say.)
- Ví dụ khác: 他对我的帮助不止是金钱。(Sự giúp đỡ của anh ấy dành cho tôi không chỉ là tiền bạc.)
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ca khúc NUNA và cung cấp những công cụ hữu ích để học tiếng Trung hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: