Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu không chỉ giúp bạn bày tỏ cảm xúc một cách tinh tế mà còn mang đến sự lãng mạn đặc trưng của ngôn ngữ này. Từ những câu tỏ tình ngọt ngào, thành ngữ tình yêu sâu sắc đến cap tiếng Trung đăng mạng xã hội, mỗi lời nói đều chứa đựng thông điệp yêu thương chân thành. Hãy cùng khám phá và chọn ngay một câu phù hợp để gửi đến người thương nhé!
Những câu nói & châm ngôn tình yêu bằng tiếng Trung

Tình yêu luôn là một trong những chủ đề bất tận trong thơ ca, âm nhạc và cuộc sống. Dưới đây là những câu nói, châm ngôn hay về tình yêu bằng tiếng Trung giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc và có thể dùng để bày tỏ tình cảm với người mình yêu thương.
- 爱是永恒的,不会因时间而消失。
(Ài shì yǒnghéng de, bù huì yīn shíjiān ér xiāoshī.)
→ Tình yêu là vĩnh cửu, không phai nhạt theo thời gian. - 真正的爱情是不求回报的。
(Zhēnzhèng de àiqíng shì bù qiú huíbào de.)
→ Tình yêu đích thực là không mong cầu sự đáp lại. - 只要心在一起,距离就不是问题。
(Zhǐyào xīn zài yìqǐ, jùlí jiù bù shì wèntí.)
→ Chỉ cần trái tim bên nhau, khoảng cách không còn là vấn đề.
- 爱一个人,就是接受他的全部。
(Ài yí gè rén, jiùshì jiēshòu tā de quánbù.)
→ Yêu một người là chấp nhận toàn bộ con người họ. - 最好的爱情,是彼此包容,而不是相互改变。
(Zuì hǎo de àiqíng, shì bǐcǐ bāoróng, ér bù shì xiānghù gǎibiàn.)
→ Tình yêu đẹp nhất là bao dung lẫn nhau, chứ không phải cố gắng thay đổi đối phương. - 真爱不是完美的结合,而是两个人一起努力。
(Zhēn’ài bùshì wánměi de jiéhé, ér shì liǎng gè rén yìqǐ nǔlì.)
→ Tình yêu đích thực không phải sự kết hợp hoàn hảo, mà là hai người cùng nhau cố gắng.
- 时间会证明一切,尤其是爱情。
(Shíjiān huì zhèngmíng yíqiè, yóuqí shì àiqíng.)
→ Thời gian sẽ chứng minh tất cả, đặc biệt là tình yêu. - 细水长流的爱情,才是最长久的。
(Xìshuǐ chángliú de àiqíng, cái shì zuì chángjiǔ de.)
→ Tình yêu nhẹ nhàng nhưng bền bỉ mới là lâu dài nhất. - 一见钟情是开始,日久生情是真爱。
(Yíjiàn zhōngqíng shì kāishǐ, rìjiǔ shēngqíng shì zhēn’ài.)
→ Yêu từ cái nhìn đầu tiên là sự khởi đầu, yêu theo thời gian mới là tình yêu đích thực.
- 幸福不是找到一个完美的人,而是和一个不完美的人一起创造美好生活。
(Xìngfú bù shì zhǎodào yí gè wánměi de rén, ér shì hé yí gè bù wánměi de rén yìqǐ chuàngzào měihǎo shēnghuó.)
→ Hạnh phúc không phải tìm được một người hoàn hảo, mà là cùng một người không hoàn hảo xây dựng cuộc sống tươi đẹp. - 世界上最浪漫的事,就是和你一起慢慢变老。
(Shìjiè shàng zuì làngmàn de shì, jiùshì hé nǐ yìqǐ mànmàn biànlǎo.)
→ Điều lãng mạn nhất trên thế gian chính là cùng em già đi. - 幸福就是和你在一起,无论贫富,无论风雨。
(Xìngfú jiùshì hé nǐ zài yìqǐ, wúlùn pínfù, wúlùn fēngyǔ.)
→ Hạnh phúc chính là được ở bên em, dù giàu hay nghèo, dù nắng hay mưa.
Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Cảm Xúc: Từ Vựng, Mẫu Câu Và Thành Ngữ
Những câu tiếng Trung hay về tình yêu ngắn gọn
Tình yêu không cần những lời hoa mỹ, đôi khi chỉ một câu nói đơn giản nhưng chân thành cũng đủ làm trái tim ai đó rung động. Nếu bạn đang tìm kiếm những câu tiếng Trung hay về tình yêu ngắn gọn để thể hiện tình cảm một cách tinh tế, hãy tham khảo ngay những câu nói dưới đây!
Những câu tỏ tình ngọt ngào
Khi yêu ai đó, đừng ngần ngại bày tỏ tình cảm của mình. Một câu tỏ tình ngọt ngào sẽ khiến đối phương cảm thấy ấm áp và hạnh phúc hơn.
- 我喜欢你。 (Wǒ xǐhuān nǐ.) – Anh/em thích em/anh.
- 我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Anh/em yêu em/anh.
- 你是我的唯一。 (Nǐ shì wǒ de wéiyī.) – Em là duy nhất của anh.
- 你愿意做我的女朋友/男朋友吗?(Nǐ yuànyì zuò wǒ de nǚ péngyǒu / nán péngyǒu ma?) – Em có đồng ý làm bạn gái/bạn trai của anh không?
- 从今天开始,你就是我的唯一。(Cóng jīntiān kāishǐ, nǐ jiù shì wǒ de wéiyī.) – Từ hôm nay, em chính là duy nhất của anh.
- 遇见你,是我最美好的意外。(Yùjiàn nǐ, shì wǒ zuì měihǎo de yìwài.) – Gặp được em là điều bất ngờ đẹp nhất trong cuộc đời anh.
- 如果爱情有颜色,那一定是你眼中的光芒。(Rúguǒ àiqíng yǒu yánsè, nà yīdìng shì nǐ yǎn zhōng de guāngmáng.) – Nếu tình yêu có màu sắc, chắc chắn đó là ánh sáng trong đôi mắt em.
- 你可以借我一生吗? (Nǐ kěyǐ jiè wǒ yīshēng ma?) – Em có thể cho anh mượn cả cuộc đời em không?
- 我喜欢你,比昨天多一点,比明天少一点。(Wǒ xǐhuān nǐ, bǐ zuótiān duō yīdiǎn, bǐ míngtiān shǎo yīdiǎn.) – Anh thích em, nhiều hơn hôm qua một chút, nhưng ít hơn ngày mai một chút.
- 你是电,你是光,你是唯一的神话。(Nǐ shì diàn, nǐ shì guāng, nǐ shì wéiyī de shénhuà.) – Em là điện, em là ánh sáng, em là thần thoại duy nhất của anh. (Lời bài hát nổi tiếng trong giới trẻ Trung Quốc)
Những câu nói thể hiện sự nhớ nhung

Nhớ nhung là một phần không thể thiếu trong tình yêu. Nếu bạn muốn nói với ai đó rằng bạn đang rất nhớ họ, hãy dùng những câu sau để thể hiện sự mong chờ và yêu thương của mình.
- 我想你了。 (Wǒ xiǎng nǐ le.) – Anh/em nhớ em/anh rồi.
- 没有你,我不快乐。 (Méiyǒu nǐ, wǒ bù kuàilè.) – Không có em, anh/em không vui.
- 每时每刻都在想你。 (Měi shí měi kè dōu zài xiǎng nǐ.) – Anh/em nhớ em từng giây từng phút.
Những câu nói hứa hẹn trong tình yêu
Một lời hứa trong tình yêu không chỉ là sự cam kết mà còn là cách thể hiện tình cảm sâu sắc. Những câu nói sau đây giúp bạn bày tỏ sự chân thành và mong muốn gắn bó lâu dài với người ấy.
- 我会永远爱你。 (Wǒ huì yǒngyuǎn ài nǐ.) – Anh/em sẽ mãi mãi yêu em/anh.
- 我们一起到白头吧! (Wǒmen yīqǐ dào báitóu ba!) – Chúng ta cùng nhau đến bạc đầu nhé!
- 无论发生什么,我都会陪在你身边。 (Wúlùn fāshēng shénme, wǒ dōu huì péi zài nǐ shēnbiān.) – Dù có chuyện gì xảy ra, anh/em vẫn sẽ bên cạnh em/anh.
Những câu nói ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa này sẽ giúp bạn bày tỏ cảm xúc với người mình yêu theo cách chân thành nhất. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu một cách sâu sắc hơn, hãy tiếp tục khám phá thành ngữ tiếng Trung về tình yêu ngay sau đây!
Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

Tình yêu không chỉ là những lời ngọt ngào mà còn chứa đựng nhiều triết lý sâu sắc. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ngôn ngữ mà còn có thể sử dụng để bày tỏ tình cảm một cách tinh tế và ý nghĩa.
Thành ngữ về tình yêu đích thực
- 情有独钟 (Qíng yǒu dú zhōng)
→ Một lòng một dạ yêu ai đó.
Ví dụ: 他对她情有独钟,永远不会变心。
(Tā duì tā qíng yǒu dú zhōng, yǒngyuǎn bù huì biànxīn.)
→ Anh ấy một lòng một dạ với cô ấy, mãi mãi không thay đổi. - 一见钟情 (Yí jiàn zhōng qíng)
→ Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
Ví dụ: 他们在大学里一见钟情,从此相伴一生。
(Tāmen zài dàxué lǐ yí jiàn zhōng qíng, cóngcǐ xiāngbàn yìshēng.)
→ Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên ở trường đại học và bên nhau suốt đời.
Thành ngữ về sự bền vững trong tình yêu
- 海枯石烂 (Hǎi kū shí làn)
→ Biển cạn đá mòn (tình yêu vĩnh cửu).
Ví dụ: 我们的爱情海枯石烂也不会改变。
(Wǒmen de àiqíng hǎi kū shí làn yě bù huì gǎibiàn.)
→ Tình yêu của chúng ta dù biển cạn đá mòn cũng không thay đổi. - 天长地久 (Tiān cháng dì jiǔ)
→ Trường tồn cùng trời đất (tình yêu vĩnh cửu).
Ví dụ: 他们希望自己的爱情天长地久。
(Tāmen xīwàng zìjǐ de àiqíng tiān cháng dì jiǔ.)
→ Họ mong rằng tình yêu của mình sẽ bền lâu như trời đất.
Thành ngữ về sự đồng hành trong tình yêu
- 相濡以沫 (Xiāng rú yǐ mò)
→ Cùng nhau vượt qua khó khăn, nương tựa vào nhau.
Ví dụ: 他们虽然贫穷,但始终相濡以沫,不离不弃。
(Tāmen suīrán pínqióng, dàn shǐzhōng xiāng rú yǐ mò, bù lí bù qì.)
→ Dù họ nghèo khó nhưng vẫn luôn nương tựa nhau, không rời xa. - 白头偕老 (Bái tóu xié lǎo)
→ Bên nhau đến bạc đầu.
Ví dụ: 他们的爱情感动了所有人,希望他们白头偕老。
(Tāmen de àiqíng gǎndòngle suǒyǒu rén, xīwàng tāmen bái tóu xié lǎo.)
→ Tình yêu của họ làm xúc động tất cả mọi người, mong rằng họ sẽ bên nhau đến bạc đầu.
Thành ngữ về cảm xúc trong tình yêu
- 心心相印 (Xīn xīn xiāng yìn)
→ Tâm đầu ý hợp.
Ví dụ: 他们心心相印,所以相处非常幸福。
(Tāmen xīn xīn xiāng yìn, suǒyǐ xiāngchǔ fēicháng xìngfú.)
→ Họ rất tâm đầu ý hợp, vì vậy sống với nhau rất hạnh phúc. - 柔情蜜意 (Róu qíng mì yì)
→ Dịu dàng và ngọt ngào trong tình yêu.
Ví dụ: 他总是对她柔情蜜意,让她感到很幸福。
(Tā zǒng shì duì tā róu qíng mì yì, ràng tā gǎndào hěn xìngfú.)
→ Anh ấy luôn dịu dàng và ngọt ngào với cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.
Cap tiếng Trung về tình yêu

Dưới đây là những status ngọt ngào dành cho những ai đang yêu hoặc muốn gửi gắm tình cảm đến một nửa của mình!
- 你是我最重要的人。
(Nǐ shì wǒ zuì zhòngyào de rén.)
→ Em là người quan trọng nhất với anh. - 世上最温暖的事,就是你在我身边。
(Shìshàng zuì wēnnuǎn de shì, jiùshì nǐ zài wǒ shēnbiān.)
→ Điều ấm áp nhất trên đời chính là có em bên cạnh anh. - 遇见你是我一生中最美好的事。
(Yùjiàn nǐ shì wǒ yìshēng zhōng zuì měihǎo de shì.)
→ Gặp được em là điều tuyệt vời nhất trong đời anh. - 我想和你一起慢慢变老。
(Wǒ xiǎng hé nǐ yìqǐ mànmàn biànlǎo.)
→ Anh muốn cùng em già đi theo năm tháng.
- 你是我的唯一,永远不变。
(Nǐ shì wǒ de wéiyī, yǒngyuǎn bù biàn.)
→ Em là duy nhất của anh, mãi mãi không đổi thay. - 和你在一起,每一天都是情人节。
(Hé nǐ zài yìqǐ, měi yì tiān dōu shì qíngrénjié.)
→ Ở bên em, mỗi ngày đều là ngày lễ tình nhân. - 你的微笑让我心动不已。
(Nǐ de wēixiào ràng wǒ xīndòng bù yǐ.)
→ Nụ cười của em làm tim anh rung động mãi không thôi. - 爱上你,是我这辈子最幸运的事。
(Ài shàng nǐ, shì wǒ zhè bèizi zuì xìngyùn de shì.)
→ Yêu em là điều may mắn nhất trong cuộc đời anh.
- 一日不见,如隔三秋。
(Yí rì bù jiàn, rú gé sān qiū.)
→ Một ngày không gặp, như cách ba thu. - 此生唯你不变。
(Cǐ shēng wéi nǐ bù biàn.)
→ Cả đời này chỉ yêu mình em. - 你是我的星辰大海。
(Nǐ shì wǒ de xīngchén dàhǎi.)
→ Em là bầu trời sao và đại dương của anh. - 余生请多指教。
(Yúshēng qǐng duō zhǐjiào.)
→ Cả quãng đời còn lại, xin hãy chỉ bảo anh nhiều hơn.
Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu từ phim ảnh và tiểu thuyết
Tiếng Việt | Tiếng Trung |
Gặp được anh, em liền biết thế nào là rung động. | 遇见你,我才知道什么叫心动。 Yùjiàn nǐ, wǒ cái zhīdào shénme jiào xīndòng. |
Anh cười một cái, trái tim em như bị mặt trời chiếu rọi. | 你一笑,我的心就像被阳光照亮。 Nǐ yí xiào, wǒ de xīn jiù xiàng bèi yángguāng zhào liàng. |
Anh là giấc mộng đẹp, nhưng tỉnh rồi thì chỉ còn nước mắt. | 你是我美好的梦,梦醒了只剩眼泪。 Nǐ shì wǒ měihǎo de mèng, mèng xǐng le zhǐ shèng yǎnlèi. |
Yêu một người không yêu mình, là tự mình kết thúc một bản nhạc buồn. | 爱一个不爱你的人,是自己演完一首悲伤的歌。 Ài yí gè bù ài nǐ de rén, shì zìjǐ yǎn wán yì shǒu bēishāng de gē. |
Anh ấy không biết, em từng nhìn anh suốt cả mùa hè. | 他不知道,我整个夏天都在看他。 Tā bù zhīdào, wǒ zhěnggè xiàtiān dōu zài kàn tā. |
Em đứng phía sau anh, cả thế giới anh chẳng hề hay biết. | 我站在你身后,你却看不见我的世界。 Wǒ zhàn zài nǐ shēnhòu, nǐ què kàn bù jiàn wǒ de shìjiè. |
Anh là người em phải gặp, dù muộn màng hay đau thương. | 无论多晚多痛,你都是我注定要遇见的人。 Wúlùn duō wǎn duō tòng, nǐ dōu shì wǒ zhùdìng yào yùjiàn de rén. |
Em tin, đời này định sẵn chúng ta sẽ gặp nhau. | 我相信,这一生我们注定要相遇。 Wǒ xiāngxìn, zhè yìshēng wǒmen zhùdìng yào xiāngyù. |
Yêu một người không phải là lời hứa hôm nay, mà là sự kiên trì của mai sau. | 爱一个人不是今天的承诺,而是明天的坚持。 Ài yí gè rén bù shì jīntiān de chéngnuò, ér shì míngtiān de jiānchí. |
Chúng ta không cần nói quá nhiều, chỉ cần cùng nhau già đi. | 我们不需要太多言语,只要一起慢慢变老。 Wǒmen bù xūyào tài duō yányǔ, zhǐyào yìqǐ màn man biànlǎo. |
Anh tổn thương em, nhưng em vẫn yêu anh như thuở đầu. | 你伤我千万遍,我仍待你如初恋。 Nǐ shāng wǒ qiān wàn biàn, wǒ réng dài nǐ rú chūliàn. |
Anh là dao, em là vết cắt, càng yêu càng đau. | 你是刀,我是伤口,越爱越疼。 Nǐ shì dāo, wǒ shì shāngkǒu, yuè ài yuè téng. |
Kiếp này ta không thể bên nhau, nguyện kiếp sau gặp lại. | 此生无缘,愿来世再见。 Cǐ shēng wú yuán, yuàn láishì zàijiàn. |
Nàng là kiếp nạn ta nguyện mang suốt đời. | 你是我甘愿背负一生的劫。 Nǐ shì wǒ gānyuàn bēifù yìshēng de jié. |
Quảng cáo độc đáo của các thương hiệu Trung Quốc về tình yêu




Xem thêm: 520 Nghĩa Là Gì? Giải Mã Con Số Tình Yêu Trong Tiếng Trung
Nếu bạn đam mê tiếng Trung và muốn hiểu sâu hơn từng câu nói tình cảm, từng cấu trúc ngữ pháp ẩn sau những lời yêu ngọt ngào – thì Edmicro HSK chính là giải pháp học tập toàn diện dành cho bạn. Nền tảng học và luyện thi HSK sở hữu hàng loạt tính năng nổi bật:
- Lộ trình học cá nhân hóa chi tiết đến từng ngày – từng bài – từng nội dung cần ôn tập giúp bạn yên tâm học đúng và đủ
- Video bài giảng ngắn gọn, dễ hiểu chỉ từ 8–15 phút, mỗi video tập trung vào đúng nội dung thi – giúp bạn học nhanh, hiểu sâu, tiết kiệm tối đa thời gian.
- Giáo viên chuyên môn cao HSK6+ giảng dạy tận tâm, chia sẻ mẹo tips, chiến thuật làm bài, tránh bẫy và nâng điểm thi.
- Kho đề thi chuẩn Hanban kết hợp giao diện mô phỏng thi máy giúp bạn làm quen áp lực và thao tác thực tế.
- Công nghệ AI chấm bài thông minh bài Nói và Viết, trả kết quả chỉ trong 1 phút
- Nâng trình nhanh chóng với gợi ý cải thiện và bài mẫu điểm cao được AI cung cấp
- Trợ lý ảo Đa Đa hoạt động 24/7, sẵn sàng giải đáp thắc mắc trong học tập của bạn
Ngoài ra, Edmicro HSK còn siêu nhiều tính năng hay ho đang chờ bạn khám phá! Đăng ký ngay để công phá mọi cấp độ HSK hiệu quả mà vẫn tiết kiệm tối đa chi phí nhé!
Xem thêm: