Tiếng Trung chủ đề cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn thể hiện suy nghĩ, tâm trạng một cách tự nhiên và chính xác. Từ vui vẻ, hạnh phúc đến buồn bã, giận dữ hay sợ hãi, mỗi trạng thái cảm xúc đều có những cách diễn đạt riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng, cách biểu đạt cảm xúc trong tiếng Trung và một số thành ngữ thú vị giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc thông dụng nhất
Cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp. Trong tiếng Trung, có nhiều từ vựng giúp diễn tả cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về các trạng thái cảm xúc khác nhau.
Cảm xúc vui vẻ trong tiếng Trung

Những từ vựng tiếng Trung dưới đây giúp bạn thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
开心 | kāixīn | Vui vẻ | 我今天特别开心,因为考试通过了。 (Wǒ jīntiān tèbié kāixīn, yīnwèi kǎoshì tōngguò le.) – Hôm nay tôi rất vui vì đã vượt qua kỳ thi. |
高兴 | gāoxìng | Hạnh phúc | 见到你我很高兴! (Jiàn dào nǐ wǒ hěn gāoxìng!) – Gặp bạn tôi rất vui! |
满足 | mǎnzú | Hài lòng, mãn nguyện | 这顿饭让我很满足。 (Zhè dùn fàn ràng wǒ hěn mǎnzú.) – Bữa ăn này khiến tôi rất hài lòng. |
兴奋 | xīngfèn | Phấn khích | 听到这个消息,他非常兴奋。 (Tīngdào zhège xiāoxi, tā fēicháng xīngfèn.) – Nghe tin này, anh ấy vô cùng phấn khích. |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc | 他们的生活很幸福。 (Tāmen de shēnghuó hěn xìngfú.) – Cuộc sống của họ rất hạnh phúc. |
愉快 | yúkuài | Vui sướng | 祝你度过一个愉快的假期! (Zhù nǐ dùguò yīgè yúkuài de jiàqī!) – Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ! |
激动 | jīdòng | Xúc động | 她听到这个好消息,激动得流下了眼泪。 (Tā tīngdào zhège hǎo xiāoxi, jīdòng de liúxiàle yǎnlèi.) – Cô ấy xúc động rơi nước mắt khi nghe tin tốt này. |
Cảm xúc buồn bã trong tiếng Trung
Buồn bã là một trạng thái cảm xúc phổ biến mà ai cũng trải qua. Dưới đây là cách diễn đạt bằng tiếng Trung.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
伤心 | shāngxīn | Đau lòng | 她听到这个消息后,非常伤心。 (Tā tīngdào zhège xiāoxi hòu, fēicháng shāngxīn.) – Cô ấy rất đau lòng khi nghe tin này. |
难过 | nánguò | Buồn bã | 他看起来很难过,不知道发生了什么。 (Tā kànqǐlái hěn nánguò, bù zhīdào fāshēngle shénme.) – Anh ấy trông rất buồn, không biết có chuyện gì xảy ra. |
失落 | shīluò | Cô đơn, hụt hẫng | 他最近总是感到失落。 (Tā zuìjìn zǒng shì gǎndào shīluò.) – Dạo này anh ấy luôn cảm thấy hụt hẫng. |
绝望 | juéwàng | Tuyệt vọng | 她失去了工作,感到非常绝望。 (Tā shīqùle gōngzuò, gǎndào fēicháng juéwàng.) – Cô ấy mất việc nên cảm thấy vô cùng tuyệt vọng. |
孤独 | gūdú | Cô đơn | 我有时候觉得很孤独,没有人可以倾诉。 (Wǒ yǒu shíhòu juéde hěn gūdú, méiyǒu rén kěyǐ qīngsù.) – Đôi khi tôi cảm thấy rất cô đơn, không có ai để tâm sự. |
失望 | shīwàng | Thất vọng | 我对你的表现很失望。 (Wǒ duì nǐ de biǎoxiàn hěn shīwàng.) – Tôi rất thất vọng về biểu hiện của bạn. |
Cảm xúc sợ hãi và lo lắng trong tiếng Trung

Sợ hãi hay lo lắng là phản ứng tự nhiên trước những điều không chắc chắn hoặc nguy hiểm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | 小孩害怕黑暗。 (Xiǎohái hàipà hēi’àn.) – Trẻ con sợ bóng tối. |
恐惧 | kǒngjù | Hoảng sợ | 他对蛇有恐惧心理。 (Tā duì shé yǒu kǒngjù xīnlǐ.) – Anh ấy có nỗi sợ với rắn. |
担心 | dānxīn | Lo lắng | 妈妈总是担心我的安全。 (Māmā zǒng shì dānxīn wǒ de ānquán.) – Mẹ luôn lo lắng cho sự an toàn của tôi. |
焦虑 | jiāolǜ | Lo âu | 考试前我总是感到焦虑。 (Kǎoshì qián wǒ zǒng shì gǎndào jiāolǜ.) – Trước kỳ thi tôi luôn cảm thấy lo lắng. |
Cảm xúc chán ghét trong tiếng Trung
Có những lúc chúng ta cảm thấy khó chịu, ghét bỏ hoặc không thể chịu đựng được một điều gì đó. Dưới đây là những cách diễn đạt cảm xúc này bằng tiếng Trung.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
讨厌 | tǎoyàn | Chán ghét | 我真的很讨厌撒谎的人。 (Wǒ zhēn de hěn tǎoyàn sāhuǎng de rén.) – Tôi thực sự ghét những người nói dối. |
厌恶 | yànwù | Căm ghét | 她对不诚实的人充满厌恶。 (Tā duì bù chéngshí de rén chōngmǎn yànwù.) – Cô ấy đầy sự căm ghét đối với những người không trung thực. |
反感 | fǎngǎn | Ác cảm | 我对他的态度感到很反感。 (Wǒ duì tā de tàidù gǎndào hěn fǎngǎn.) – Tôi cảm thấy rất ác cảm với thái độ của anh ấy. |
嫌弃 | xiánqì | Khinh thường | 他因为贫穷而被人嫌弃。 (Tā yīnwèi pínqióng ér bèi rén xiánqì.) – Anh ấy bị người khác khinh thường vì nghèo. |
恶心 | ěxīn | Ghê tởm | 这道菜的味道让我觉得很恶心。 (Zhè dào cài de wèidào ràng wǒ juéde hěn ěxīn.) – Mùi vị của món này khiến tôi thấy ghê tởm. |
Cảm xúc giận dữ trong tiếng Trung

Tức giận là cảm xúc mạnh mẽ khi gặp điều gì đó không hài lòng. Cùng học những từ vựng tiếng Trung về cảm xúc này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
生气 | shēngqì | Tức giận | 他因为被误解而生气。 (Tā yīnwèi bèi wùjiě ér shēngqì.) – Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm. |
愤怒 | fènnù | Phẫn nộ | 她的眼里充满了愤怒。 (Tā de yǎn lǐ chōngmǎnle fènnù.) – Mắt cô ấy tràn đầy sự phẫn nộ. |
恼火 | nǎohuǒ | Bực bội | 我对他的行为感到非常恼火。 (Wǒ duì tā de xíngwéi gǎndào fēicháng nǎohuǒ.) – Tôi rất bực bội về hành vi của anh ta. |
Cảm xúc ngạc nhiên trong tiếng Trung
Bất ngờ là cảm xúc khi chúng ta gặp điều gì đó ngoài mong đợi, có thể là vui mừng hoặc sốc. Hãy cùng tìm hiểu cách thể hiện cảm xúc này bằng tiếng Trung.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
惊讶 | jīngyà | Ngạc nhiên | 听到这个消息,我感到非常惊讶。 (Tīngdào zhège xiāoxi, wǒ gǎndào fēicháng jīngyà.) – Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin này. |
吃惊 | chījīng | Giật mình, sửng sốt | 她的变化让我大吃一惊。 (Tā de biànhuà ràng wǒ dà chī yī jīng.) – Sự thay đổi của cô ấy khiến tôi vô cùng sửng sốt. |
震惊 | zhènjīng | Sốc, kinh hoàng | 这件事让整个社会都震惊了。 (Zhè jiàn shì ràng zhěnggè shèhuì dōu zhènjīngle.) – Sự việc này khiến cả xã hội phải kinh hoàng. |
惊恐 | jīngkǒng | Hoảng hốt | 他听到爆炸声后,惊恐地逃跑了。 (Tā tīngdào bàozhà shēng hòu, jīngkǒng de táopǎole.) – Anh ấy hoảng hốt bỏ chạy sau khi nghe tiếng nổ. |
诧异 | chàyì | Kinh ngạc | 她的冷静让我感到诧异。 (Tā de lěngjìng ràng wǒ gǎndào chàyì.) – Sự bình tĩnh của cô ấy khiến tôi vô cùng kinh ngạc. |
Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết – Tổng Hợp Chi Tiết Nhất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề cảm xúc
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung chủ đề cảm xúc giúp bạn áp dụng dễ dàng trong cuộc sống.
Mẫu câu giao tiếp khi vui vẻ
Khi bạn muốn thể hiện niềm vui hoặc chia sẻ niềm hạnh phúc với người khác, hãy sử dụng những mẫu câu tiếng Trung sau:
- 我今天特别开心!(Wǒ jīntiān tèbié kāixīn!) – Hôm nay tôi cực kỳ vui!
- 这个消息让我高兴得不得了!(Zhège xiāoxi ràng wǒ gāoxìng de bùdéliǎo!) – Tin này khiến tôi vui không tả xiết!
- 太棒了!这正是我想要的!(Tài bàng le! Zhè zhèng shì wǒ xiǎng yào de!) – Tuyệt quá! Đây chính là điều tôi mong muốn!
- 和朋友一起出去玩真开心!(Hé péngyǒu yīqǐ chūqù wán zhēn kāixīn!) – Đi chơi với bạn bè thật vui!
- 我简直乐开了花!(Wǒ jiǎnzhí lè kāile huā!) – Tôi vui sướng đến mức nở hoa trong lòng!
Mẫu câu giao tiếp khi buồn bã

Có những lúc bạn cần chia sẻ tâm trạng không vui của mình. Hãy dùng những mẫu câu này tiếng Trung để diễn đạt cảm xúc một cách chân thành:
- 我今天心情不好。(Wǒ jīntiān xīnqíng bù hǎo.) – Hôm nay tôi tâm trạng không tốt.
- 这件事让我很难过。(Zhè jiàn shì ràng wǒ hěn nánguò.) – Chuyện này khiến tôi rất buồn.
- 我感到很失落。(Wǒ gǎndào hěn shīluò.) – Tôi cảm thấy rất hụt hẫng.
- 我真的不知道该怎么办了。(Wǒ zhēn de bù zhīdào gāi zěnme bàn le.) – Tôi thực sự không biết phải làm thế nào.
- 眼泪忍不住流下来。(Yǎnlèi rěn bù zhù liú xiàlái.) – Nước mắt tôi không kìm được mà rơi xuống.
Mẫu câu giao tiếp khi giận dữ
Khi cảm thấy bực bội hoặc tức giận, bạn có thể diễn đạt cảm xúc của mình bằng những mẫu câu tiếng Trung sau:
- 我真的很生气!(Wǒ zhēn de hěn shēngqì!) – Tôi thực sự rất tức giận!
- 这太过分了!(Zhè tài guòfèn le!) – Điều này thật quá đáng!
- 你到底想干什么?(Nǐ dàodǐ xiǎng gàn shénme?) – Rốt cuộc bạn muốn làm gì?
- 我受够了!(Wǒ shòu gòu le!) – Tôi chịu đủ rồi!
- 你怎么可以这样对我?(Nǐ zěnme kěyǐ zhèyàng duì wǒ?) – Sao bạn có thể đối xử với tôi như vậy?
Mẫu câu giao tiếp khi sợ hãi
Nếu bạn cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc bất an, hãy sử dụng những mẫu câu tiếng Trung này để thể hiện:
- 我有点害怕。(Wǒ yǒudiǎn hàipà.) – Tôi hơi sợ.
- 这真的让我很恐惧。(Zhè zhēn de ràng wǒ hěn kǒngjù.) – Điều này thực sự khiến tôi sợ hãi.
- 我的心跳得好快!(Wǒ de xīntiào de hǎo kuài!) – Tim tôi đập rất nhanh!
- 我全身都在发抖。(Wǒ quánshēn dōu zài fādǒu.) – Cả người tôi đang run lên.
- 发生了什么事?我好紧张!(Fāshēngle shénme shì? Wǒ hǎo jǐnzhāng!) – Có chuyện gì vậy? Tôi rất lo lắng!
Mẫu câu giao tiếp khi chán ghét

Khi không thích hoặc chán ghét điều gì đó, bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt sau:
- 我受不了这个味道!(Wǒ shòu bù liǎo zhège wèidào!) – Tôi không chịu nổi mùi này!
- 我对这种人感到很厌恶。(Wǒ duì zhè zhǒng rén gǎndào hěn yànwù.) – Tôi rất căm ghét kiểu người này.
- 这让我觉得恶心。(Zhè ràng wǒ juéde ěxīn.) – Điều này khiến tôi thấy ghê tởm.
- 你别让我讨厌你。(Nǐ bié ràng wǒ tǎoyàn nǐ.) – Đừng làm tôi ghét bạn.
- 看到这个场面,我很反感。(Kàndào zhège chǎngmiàn, wǒ hěn fǎngǎn.) – Nhìn thấy cảnh này, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Mẫu câu giao tiếp khi ngạc nhiên
Khi bạn bất ngờ về một điều gì đó, hãy thể hiện cảm xúc của mình bằng những mẫu câu tiếng Trung sau:
- 太不可思议了!(Tài bùkě sīyì le!) – Thật không thể tin nổi!
- 真的假的?(Zhēn de jiǎ de?) – Thật hay giả vậy?
- 你开玩笑吧!(Nǐ kāiwánxiào ba!) – Bạn đang đùa đấy à?
- 我完全没想到!(Wǒ wánquán méi xiǎngdào!) – Tôi hoàn toàn không nghĩ tới!
- 这让我大吃一惊!(Zhè ràng wǒ dà chī yī jīng!) – Điều này khiến tôi vô cùng sửng sốt!
Thành ngữ tiếng Trung chủ đề cảm xúc
Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, giúp câu nói trở nên súc tích, giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Khi muốn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động, bạn có thể sử dụng những thành ngữ tiếng Trung phổ biến dưới đây.
Thành ngữ tiếng Trung biểu đạt cảm xúc vui vẻ
Niềm vui có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau, và thành ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách sinh động hơn.

Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
心花怒放 | xīn huā nù fàng | Vui sướng như hoa nở | 听到这个好消息,他心花怒放。 (Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, tā xīn huā nù fàng.) – Khi nghe tin tốt này, anh ấy vui sướng như hoa nở. |
喜出望外 | xǐ chū wàng wài | Vui mừng ngoài mong đợi | 中奖后,他喜出望外地跳了起来。 (Zhòngjiǎng hòu, tā xǐ chū wàng wài de tiàole qǐlái.) – Sau khi trúng thưởng, anh ấy vui mừng nhảy lên ngoài mong đợi. |
笑逐颜开 | xiào zhú yán kāi | Cười rạng rỡ, mặt mày hớn hở | 孩子收到礼物后笑逐颜开。 (Háizi shōudào lǐwù hòu xiào zhú yán kāi.) – Đứa trẻ cười rạng rỡ sau khi nhận được quà. |
乐不可支 | lè bù kě zhī | Vui không kiềm chế nổi | 听到自己被录取了,他乐不可支。 (Tīngdào zìjǐ bèi lùqǔ le, tā lè bù kě zhī.) – Khi nghe tin mình được nhận, anh ấy vui không kiềm chế nổi. |
眉开眼笑 | méi kāi yǎn xiào | Mặt mày rạng rỡ | 她看到喜欢的衣服打折,立刻眉开眼笑。 (Tā kàndào xǐhuān de yīfú dǎzhé, lìkè méi kāi yǎn xiào.) – Cô ấy lập tức mặt mày rạng rỡ khi thấy quần áo yêu thích giảm giá. |
Xem thêm: Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Về Tình Yêu Cho Bạn
Thành ngữ tiếng Trung biểu đạt cảm xúc buồn bã
Khi gặp chuyện không vui, người Trung Quốc cũng có nhiều thành ngữ để diễn tả cảm xúc đau buồn và chán nản.
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
心灰意冷 | xīn huī yì lěng | Trái tim nguội lạnh, mất hết hy vọng | 面试失败后,他心灰意冷地回家了。 (Miànshì shībài hòu, tā xīn huī yì lěng de huíjiā le.) – Sau khi thất bại trong buổi phỏng vấn, anh ấy trở về nhà với tâm trạng tuyệt vọng. |
伤心欲绝 | shāngxīn yù jué | Đau lòng đến tận cùng | 听到坏消息,她伤心欲绝。 (Tīngdào huài xiāoxi, tā shāngxīn yù jué.) – Nghe tin xấu, cô ấy đau lòng đến tận cùng. |
愁眉苦脸 | chóu méi kǔ liǎn | Mặt mày ủ rũ, lo âu | 最近他工作压力大,总是愁眉苦脸。 (Zuìjìn tā gōngzuò yālì dà, zǒng shì chóu méi kǔ liǎn.) – Gần đây áp lực công việc của anh ấy rất lớn, lúc nào cũng mặt mày ủ rũ. |
泪流满面 | lèi liú mǎn miàn | Nước mắt rơi đầy mặt | 电影太感人了,让我泪流满面。 (Diànyǐng tài gǎnrén le, ràng wǒ lèi liú mǎn miàn.) – Bộ phim quá cảm động, khiến tôi rơi nước mắt. |
心事重重 | xīn shì chóng chóng | Trong lòng nặng trĩu tâm sự | 她最近心事重重,不知道在想什么。 (Tā zuìjìn xīn shì chóng chóng, bù zhīdào zài xiǎng shénme.) – Dạo này cô ấy có nhiều tâm sự, không biết đang nghĩ gì. |
Thành ngữ tiếng Trung biểu đạt cảm xúc giận dữ
Đôi khi, bạn sẽ cần thể hiện sự tức giận bằng những thành ngữ mạnh mẽ sau:
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
大发雷霆 | dà fā léi tíng | Nổi trận lôi đình | 经理因为工作失误大发雷霆。 (Jīnglǐ yīnwèi gōngzuò shīwù dà fā léi tíng.) – Giám đốc nổi trận lôi đình vì sai sót trong công việc. |
火冒三丈 | huǒ mào sān zhàng | Giận sôi máu | 听到他被冤枉,她火冒三丈。 (Tīngdào tā bèi yuānwǎng, tā huǒ mào sān zhàng.) – Nghe tin anh ấy bị oan, cô ấy giận sôi máu. |
怒火中烧 | nù huǒ zhōng shāo | Lửa giận bừng cháy | 他说的话让我怒火中烧。 (Tā shuō de huà ràng wǒ nù huǒ zhōng shāo.) – Những lời anh ta nói khiến tôi tức giận vô cùng. |
勃然大怒 | bórán dà nù | Nổi giận đùng đùng | 老师听到学生作弊,勃然大怒。 (Lǎoshī tīngdào xuéshēng zuòbì, bórán dà nù.) – Giáo viên nổi giận đùng đùng khi biết học sinh gian lận. |
气急败坏 | qì jí bài huài | Nổi giận đến mức mất kiểm soát | 他因为丢了文件而气急败坏。 (Tā yīnwèi diūle wénjiàn ér qì jí bài huài.) – Anh ấy nổi giận lôi đình vì làm mất tài liệu. |
Thành ngữ tiếng Trung biểu đạt cảm xúc sợ hãi
Khi cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi, bạn có thể sử dụng những thành ngữ sau để diễn đạt một cách tự nhiên hơn.
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
提心吊胆 | tí xīn diào dǎn | Lo lắng thấp thỏm | 考试成绩还没出来,我提心吊胆。 (Kǎoshì chéngjì hái méi chūlái, wǒ tí xīn diào dǎn.) – Kết quả thi chưa có, tôi lo lắng không yên. |
胆战心惊 | dǎn zhàn xīn jīng | Tim đập chân run, vô cùng sợ hãi | 看到鬼片后,他胆战心惊。 (Kàndào guǐpiàn hòu, tā dǎn zhàn xīn jīng.) – Sau khi xem phim ma, anh ấy sợ đến run rẩy. |
Thành ngữ tiếng Trung biểu đạt cảm xúc ngạc nhiên

Khi gặp một điều gì đó bất ngờ hoặc nằm ngoài dự đoán, người Trung Quốc thường sử dụng các thành ngữ để diễn tả sự ngạc nhiên. Những thành ngữ dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách sống động hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
目瞪口呆 | mù dèng kǒu dāi | Trợn mắt há hốc mồm, vô cùng kinh ngạc | 听到这个消息,他目瞪口呆。 (Tīngdào zhège xiāoxi, tā mù dèng kǒu dāi.) – Khi nghe tin này, anh ấy trợn mắt há hốc mồm vì kinh ngạc. |
瞠目结舌 | chēng mù jié shé | Mắt trừng trừng, lưỡi cứng lại, không nói nên lời vì sốc | 看到他的表演,大家都瞠目结舌。 (Kàndào tā de biǎoyǎn, dàjiā dōu chēng mù jié shé.) – Mọi người trừng mắt không nói nên lời khi xem màn biểu diễn của anh ấy. |
大跌眼镜 | dà diē yǎn jìng | Rớt cả kính, vô cùng bất ngờ trước điều trái ngược dự đoán | 他的考试成绩竟然第一,真是大跌眼镜。 (Tā de kǎoshì chéngjì jìngrán dì yī, zhēn shì dà diē yǎn jìng.) – Điểm thi của anh ấy lại đứng đầu, thật sự ngoài sức tưởng tượng. |
惊慌失措 | jīng huāng shī cuò | Hoảng hốt, bối rối vì điều bất ngờ | 突然发生地震,大家惊慌失措地跑了出去。 (Tūrán fāshēng dìzhèn, dàjiā jīng huāng shī cuò de pǎole chūqù.) – Động đất bất ngờ xảy ra, mọi người hoảng hốt chạy ra ngoài. |
难以置信 | nán yǐ zhì xìn | Khó mà tin nổi | 他的变化如此之大,真是难以置信。 (Tā de biànhuà rúcǐ zhī dà, zhēn shì nán yǐ zhì xìn.) – Anh ấy thay đổi quá nhiều, thật khó mà tin nổi. |
不可思议 | bù kě sī yì | Không thể tưởng tượng nổi | 他只用了一个月就学会了法语,真是不可思议。 (Tā zhǐ yòngle yí gè yuè jiù xuéhuì le fǎyǔ, zhēn shì bù kě sī yì.) – Anh ấy chỉ mất một tháng để học tiếng Pháp, thật là khó tin. |
半信半疑 | bàn xìn bàn yí | Nửa tin nửa ngờ | 听到这个传闻,我半信半疑。 (Tīngdào zhège chuánwén, wǒ bàn xìn bàn yí.) – Nghe tin đồn này, tôi nửa tin nửa ngờ. |
大吃一惊 | dà chī yī jīng | Giật nảy mình, hết sức kinh ngạc | 看到他突然出现在门口,我大吃一惊。 (Kàndào tā tūrán chūxiàn zài ménkǒu, wǒ dà chī yī jīng.) – Tôi giật mình khi thấy anh ấy bất ngờ xuất hiện ở cửa. |
胆战心惊 | dǎn zhàn xīn jīng | Tim đập chân run vì sợ hãi | 走夜路时,我胆战心惊。 (Zǒu yèlù shí, wǒ dǎn zhàn xīn jīng.) – Khi đi trên đường vắng vào ban đêm, tôi run rẩy vì sợ. |
惊心动魄 | jīng xīn dòng pò | Hoảng hốt đến tận tim gan | 这部电影太惊心动魄了,让人不敢呼吸。 (Zhè bù diànyǐng tài jīng xīn dòng pò le, ràng rén bù gǎn hūxī.) – Bộ phim này quá kịch tính, khiến người xem nghẹt thở. |
Kết luận
Trên đây là những từ vựng, mẫu câu và thành ngữ tiếng Trung chủ đề cảm xúc giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và trạng thái tâm lý một cách tự nhiên, chính xác. Việc sử dụng đúng từ ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách biểu đạt cảm xúc bằng tiếng Trung.
Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn vẻ đẹp của tiếng Trung và tự tin chinh phục HSK, hãy để Edmicro HSK giúp bạn! Bên cạnh lộ trình học được thiết kế tỉ mỉ, Edmicro HSK còn trang bị cho bạn:
- Bài học chi tiết, bám sát chuẩn HSK: Khám phá kho từ vựng phong phú về mọi chủ đề, bao gồm cả cảm xúc, cùng kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, bám sát giáo trình Chuẩn HSK từ 1 đến 5. Bạn còn được tiếp cận các chiến lược làm bài và mẹo học thông minh.
- Luyện tập chuyên sâu 3 kỹ năng: Nâng cao khả năng Nghe, Đọc, Viết với các bài tập sát đề thi thử Chuẩn HSK, đi kèm phần dịch nghĩa, giải thích chi tiết và đáp án rõ ràng.
- Đánh giá năng lực chính xác với AI: Trải nghiệm giao diện thi thử chuẩn Hanban và nhận kết quả tức thì. Công nghệ AI tân tiến sẽ chấm chữa chi tiết, chỉ ra lỗi sai và gợi ý bài mẫu điểm cao, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu và cải thiện nhanh chóng.
- Luyện Nói HSKK hiệu quả với AI: Phát triển kỹ năng nói toàn diện với AI chấm chuẩn từng âm tiết, đưa ra nhận xét theo tiêu chí HSKK và gợi ý bài mẫu.
- Theo dõi tiến trình và tối ưu kế hoạch học: Tính năng Báo Cáo thông minh giúp bạn dễ dàng theo dõi số lượng bài đã hoàn thành, điểm số đạt được từ đó lập kế hoạch ôn tập tối ưu.
Hãy để Edmicro HSK là cầu nối giúp bạn chinh phục thành công kỳ thi HSK. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi cực khủng cho 100 học viên đầu tiên trong tháng từ cùng quà tặng trị giá 2 triệu nhé!
Xem thêm: