Phó từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong cấu trúc câu, giúp bổ nghĩa cho động từ, tính từ và thậm chí là cả câu văn. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Trung vẫn gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng loại từ này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu phó từ trong tiếng Trung là gì, các phó từ phổ biến, vị trí và cách dùng phó từ tiếng Trung một cách rõ ràng, dễ hiểu – giúp bạn nâng trình ngữ pháp và giao tiếp tự nhiên hơn!
Phó từ trong tiếng Trung là gì?
Phó từ trong tiếng Trung (副词 /fùcí/) là một loại từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, giúp diễn đạt rõ hơn về thời gian, mức độ, phạm vi, khả năng, phủ định, trạng thái… của hành động hoặc tính chất. Đây là thành phần quan trọng trong ngữ pháp, góp phần tạo nên sự chính xác và sắc thái ý nghĩa cho câu văn.
Trong khi trạng từ trong tiếng Việt cũng có vai trò tương tự, thì phó từ tiếng Trung có đặc điểm riêng về vị trí trong câu và cách kết hợp với các từ loại khác. Vì vậy, để học tốt tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ phó từ trong tiếng Trung là gì, cách nhận biết và phân biệt với các loại từ khác.

Vị trí của phó từ trong tiếng Trung
Sau khi đã hiểu phó từ trong tiếng Trung là gì, bước tiếp theo cực kỳ quan trọng là xác định vị trí của phó từ trong câu để sử dụng chính xác trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Trong tiếng Trung, phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Khác với một số ngôn ngữ như tiếng Việt hoặc tiếng Anh, vị trí phó từ tiếng Trung khá cố định và hiếm khi thay đổi. Vì vậy, nắm vững quy tắc sắp xếp này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp và diễn đạt trôi chảy hơn.
Phó từ + Động từ / Tính từ
Ví dụ:
- 我很喜欢喝茶。
/Wǒ hěn xǐhuān hē chá./
→ Tôi rất thích uống trà.
(Phó từ 很 đứng trước động từ 喜欢) - 她不高。
/Tā bù gāo./
→ Cô ấy không cao.
(Phó từ 不 đứng trước tính từ 高)
Phó từ + Trợ từ / Tân ngữ (trong một số cấu trúc đặc biệt)
Trong một vài trường hợp đặc biệt như dùng 了, 过, 着, hoặc khi có tân ngữ dài, phó từ có thể nằm ở giữa hoặc bị đẩy lên đầu câu để tạo nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 他已经吃过饭了。
/Tā yǐjīng chī guò fàn le./
→ Anh ấy đã ăn cơm rồi.
(Phó từ 已经 đứng trước động từ chính)
Một số phó từ có thể đứng đầu câu (để nhấn mạnh hoặc biểu thị trạng thái)
Ví dụ:
- 也许他今天不来。
/Yěxǔ tā jīntiān bù lái./
→ Có lẽ hôm nay anh ấy không đến.
(Phó từ 也许 đứng đầu câu để thể hiện suy đoán)
Lưu ý: Không nên đặt phó từ sau động từ hoặc cuối câu, vì điều đó sẽ khiến câu không còn tự nhiên và có thể sai ngữ pháp. Việc sử dụng sai vị trí của phó từ trong tiếng Trung là một lỗi khá phổ biến, đặc biệt với người mới học.
Việc hiểu đúng vị trí không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng phó từ tiếng Trung mà còn là chìa khóa để nắm bắt cách dùng phó từ trong tiếng Trung một cách mạch lạc và chuẩn xác.
Xem thêm: Trợ Từ Kết Cấu Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 的, 地, 得 Chỉ 3 Phút
Cách dùng các phó từ trong tiếng Trung phổ biến
Hiểu được phó từ trong tiếng Trung là gì và vị trí của phó từ trong tiếng Trung mới chỉ là bước đầu. Để vận dụng thành thạo, bạn cần nắm rõ cách dùng các phó từ trong tiếng Trung phổ biến – từ mức độ, tần suất, cho đến phủ định và suy đoán. Dưới đây là tổng hợp những nhóm phó từ thường gặp nhất, kèm ví dụ minh họa giúp bạn nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh.

Phó từ chỉ mức độ
Các phó từ như: 很 (rất), 非常 (vô cùng), 太 (quá), 比较 (khá)…
Cách dùng: Đặt trước tính từ hoặc động từ để chỉ mức độ.
Ví dụ:
- 她非常漂亮。/Tā fēicháng piàoliang./ → Cô ấy vô cùng xinh đẹp.
- 今天天气很热。/Jīntiān tiānqì hěn rè./ → Hôm nay trời rất nóng.
Phó từ phủ định
Gồm: 不 (không), 没 (chưa), 从来不 (chưa bao giờ)…
Cách dùng:
- 不: Dùng cho hành động ở hiện tại hoặc tương lai.
- 没: Dùng cho hành động chưa xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我不喜欢咖啡。/Wǒ bù xǐhuān kāfēi./ → Tôi không thích cà phê.
- 他没来上课。/Tā méi lái shàngkè./ → Anh ấy chưa đến lớp.
Phó từ chỉ thời gian, tần suất
Thường gặp: 已经 (đã), 常常 (thường), 总是 (luôn), 马上 (ngay lập tức)…
Cách dùng: Đặt trước động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- 我已经吃过了。/Wǒ yǐjīng chī guò le./ → Tôi đã ăn rồi.
- 她总是迟到。/Tā zǒngshì chídào./ → Cô ấy luôn luôn đi muộn.
Phó từ chỉ khả năng, kết quả, xu hướng
Ví dụ: 就, 才, 也, 都, 还…
Cách dùng:
- 就: Dùng để nhấn mạnh sớm, thuận lợi
- 才: Dùng để chỉ muộn, khó khăn
- 也/都: Dùng để nhấn mạnh tính bao quát
Ví dụ:
- 他就来了。/Tā jiù lái le./ → Anh ấy đến ngay lập tức.
- 我才开始学汉语。/Wǒ cái kāishǐ xué hànyǔ./ → Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung.
- 我们都知道这件事。/Wǒmen dōu zhīdào zhè jiàn shì./ → Chúng tôi đều biết chuyện này.
Bảng tổng hợp phó từ tiếng Trung thông dụng kèm ví dụ
Để giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, dưới đây là bảng phân loại 50+ phó từ tiếng Trung phổ biến theo từng nhóm chức năng, kèm pinyin – nghĩa tiếng Việt – ví dụ minh họa cụ thể:
Phó từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
很 | hěn | rất | 他很高。→ Anh ấy rất cao. |
非常 | fēicháng | vô cùng, cực kỳ | 这件衣服非常漂亮。→ Bộ đồ này cực kỳ đẹp. |
太 | tài | quá | 今天太热了!→ Hôm nay nóng quá! |
比较 | bǐjiào | khá là | 这本书比较有意思。→ Cuốn sách này khá thú vị. |
不 | bù | không | 我不喜欢喝咖啡。→ Tôi không thích cà phê. |
没 | méi | chưa, không có | 他没来学校。→ Anh ấy chưa đến trường. |
从来不 | cónglái bù | chưa bao giờ | 我从来不迟到。→ Tôi chưa bao giờ đi muộn. |
总是 | zǒngshì | luôn luôn | 她总是笑。→ Cô ấy luôn cười. |
常常 | chángcháng | thường xuyên | 我常常去图书馆。→ Tôi thường đến thư viện. |
有时候 | yǒu shíhou | đôi khi | 他有时候不吃早餐。→ Đôi khi anh ấy không ăn sáng. |
马上 | mǎshàng | ngay lập tức | 他马上就来。→ Anh ấy sẽ đến ngay. |
已经 | yǐjīng | đã | 我已经吃饭了。→ Tôi đã ăn rồi. |
就 | jiù | liền, ngay, sớm | 他说完就走了。→ Nói xong là anh ấy đi ngay. |
才 | cái | mới (muộn) | 我才起床。→ Tôi mới ngủ dậy. |
也 | yě | cũng | 我也喜欢猫。→ Tôi cũng thích mèo. |
都 | dōu | đều | 我们都是学生。→ Chúng tôi đều là học sinh. |
还 | hái | vẫn, còn | 他还在工作。→ Anh ấy vẫn đang làm việc. |
只 | zhǐ | chỉ | 我只有一只猫。→ Tôi chỉ có một con mèo. |
一定 | yídìng | nhất định | 你一定能成功。→ Bạn nhất định sẽ thành công. |
可能 | kěnéng | có thể | 他可能不会来。→ Anh ấy có thể sẽ không đến. |
大概 | dàgài | khoảng, có lẽ | 我大概三点到。→ Tôi khoảng 3 giờ đến. |
简直 | jiǎnzhí | quả là, thực sự | 他简直太聪明了。→ Cậu ta thật sự quá thông minh. |
差不多 | chàbuduō | gần như | 我们差不多高。→ Chúng tôi cao gần bằng nhau. |
反而 | fǎn’ér | ngược lại | 你说了,他反而不高兴。→ Bạn nói rồi, anh ấy lại không vui. |
居然 | jūrán | không ngờ | 他居然不知道这件事。→ Anh ấy không ngờ lại không biết chuyện này. |
Lưu ý khi dùng phó từ trong tiếng Trung
Mặc dù cách dùng phó từ trong tiếng Trung tương đối đơn giản nếu nắm rõ quy tắc, nhưng trên thực tế, người học vẫn thường mắc phải nhiều lỗi nhỏ do hiểu sai vị trí hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi dùng phó từ tiếng Trung giúp bạn tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Phó từ phải đứng đúng vị trí trong câu
Trong tiếng Trung, phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Việc đặt sai vị trí có thể khiến câu trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp.
- Sai: 他喜欢很吃饭。
- Đúng: 他很喜欢吃饭。→ Anh ấy rất thích ăn cơm.
Không dùng phó từ phủ định sai thì
Hai phó từ phủ định phổ biến là 不 và 没, nhưng bạn cần nhớ:
- 不 dùng cho thói quen, hiện tại hoặc tương lai.
- 没 dùng cho hành động đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 他不喝酒。→ Anh ấy không uống rượu (thói quen)
- 他昨天没来。→ Hôm qua anh ấy không đến (hành động đã qua)
Không lạm dụng phó từ trong cùng một câu
Dùng quá nhiều phó từ trong một câu có thể gây rối nghĩa hoặc mất tự nhiên. Hãy ưu tiên lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh, tránh chồng chéo.
Ví dụ không nên:
他也都很非常喜欢喝咖啡。
→ Dù đúng ngữ pháp, nhưng nghe rối và không tự nhiên.
Phân biệt rõ 就 và 才
Hai phó từ này rất dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Trung:
- 就: chỉ sự sớm, thuận lợi, nhanh chóng
- 才: chỉ sự muộn, chậm hoặc khó khăn
Ví dụ:
- 他九点就到了。→ Anh ấy đến từ 9h (sớm)
- 他九点才到了。→ Anh ấy mãi 9h mới đến (muộn)
Một số phó từ không kết hợp với “了”
Ví dụ như 从来不 (chưa bao giờ) thường không đi kèm với trợ từ “了” vì về mặt nghĩa đã bao hàm thời gian.
- Sai: 我从来不去过北京了。
- Đúng: 我从来不去过北京。→ Tôi chưa bao giờ đến Bắc Kinh.
Xem thêm: Cách Dùng 了 Trong Tiếng Trung: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất

Kết luận
Phó từ trong tiếng Trung tuy nhỏ bé về hình thức nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc diễn đạt đúng sắc thái và logic ngữ pháp. Việc nắm vững phó từ tiếng Trung là gì, vị trí, cách dùng và các loại phó từ thông dụng sẽ giúp bạn không chỉ làm bài thi tốt hơn mà còn giao tiếp mạch lạc, tự nhiên như người bản xứ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học tiếng Trung hiệu quả – thông minh – cá nhân hóa, thì Edmicro HSK chính là lựa chọn lý tưởng:
- Test đầu vào phát hiện lỗ hổng ngữ pháp, từ vựng
- Lộ trình học riêng phù hợp từng trình độ HSK
- AI chấm lỗi ngữ pháp – giải thích lỗi dùng phó từ sai ngay sau 5 giây
- Hơn 5000 flashcard từ vựng, bao gồm các phó từ trong tiếng Trung
- Giao diện thi thử mô phỏng HSK thật – luyện nhuần nhuyễn cả 4 kỹ năng
- Hỗ trợ luyện tập không giới hạn theo chủ đề, dạng bài, nhóm từ loại
Đừng để các lỗi nhỏ như dùng sai phó từ khiến bạn mất điểm không đáng! Đăng ký ngay Edmicro HSK để học đúng – nhớ lâu – thi đỗ điểm cao bạn nhé!
Xem thêm: