Edmicro HSK

EDMICRO HSK

TIN TỨC

Tiếng Trung Chủ Đề Đám Cưới: Từ Vựng & Câu Chúc Ý Nghĩa

Tiếng Trung chủ đề đám cưới là một chủ đề vô cùng hữu ích khi bạn sắp tham dự một đám cưới người Hoa hay muốn gửi lời chúc mừng ý nghĩa bằng tiếng Trung. Bài viết này sẽ cung cấp bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề đám cưới và câu chúc cưới hỏi hay và ý nghĩa nhất cho nhiều đối tượng. Dù bạn là người mới học hay đã biết sơ qua, đừng bỏ lỡ những kiến thức đậm chất văn hóa Trung Hoa này. Cùng khám phá ngay! 

Các phong tục đám cưới của Trung Quốc

Các phong tục đám cưới truyền thống ở Trung Quốc
Các phong tục đám cưới truyền thống ở Trung Quốc

Đám cưới Trung Quốc là một sự kiện quan trọng, giàu ý nghĩa truyền thống và mang đậm nét văn hóa lâu đời. Mỗi nghi lễ trong đám cưới đều thể hiện sự tôn trọng với tổ tiên, sự gắn kết giữa hai gia đình và lời chúc cho cặp đôi hạnh phúc, viên mãn. Cùng khám phá các phong tục đám cưới của Trung Quốc dưới đây để hiểu rõ hơn về nét văn hóa độc đáo này!

1. Lễ dạm ngõ (提亲 – Tíqīn)

Lễ dạm ngõ là bước đầu tiên trong quá trình chuẩn bị một đám cưới Trung Quốc, khi đại diện nhà trai đến nhà gái bàn bạc về hôn sự. Đây là dịp để hai bên gia đình trao đổi thông tin về ngày cưới, sính lễ và sự hòa hợp tuổi tác giữa cô dâu chú rể. Buổi gặp gỡ thể hiện sự tôn trọng, nghiêm túc trong việc tiến tới hôn nhân, đồng thời mở đầu cho mối quan hệ gắn kết giữa hai bên gia đình.

2. Lễ hỏi và trao sính lễ (过大礼 – Guò dà lǐ)

Truyền thống trao sính lễ của Trung Quốc
Truyền thống trao sính lễ của Trung Quốc

Sau lễ dạm ngõ, nhà trai chuẩn bị sính lễ mang đến nhà gái như một lời cam kết chăm sóc cô dâu. Sính lễ thường gồm trà, rượu, bánh cưới (喜饼 – xǐ bǐng), vàng bạc, tiền mặt và các loại trái cây tượng trưng cho may mắn như quýt, táo, lựu. Buổi lễ không chỉ thể hiện sự biết ơn mà còn là lời chúc phúc cho cuộc sống hôn nhân viên mãn của đôi trẻ.

3. Xem ngày lành tháng tốt (择吉日 – Zé jí rì)

Chọn ngày cưới là một phong tục không thể thiếu. Người Trung Quốc tin rằng việc tổ chức hôn lễ vào ngày hoàng đạo sẽ mang lại may mắn, hạnh phúc cho cặp đôi. Ngày cưới được chọn dựa trên tuổi tác của cô dâu chú rể, tránh các ngày xấu như tháng cô hồn. Thông thường, người lớn trong gia đình hoặc thầy phong thủy sẽ đảm nhận việc này, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến tương lai của cặp đôi.

4. Lễ rước dâu (迎亲 – Yíngqīn)

Lễ rước dâu là nghi thức sôi nổi và được mong chờ nhất trong đám cưới Trung Quốc. Chú rể cùng đoàn nhà trai đến nhà gái bằng xe cưới được trang trí rực rỡ, mang theo quà tặng và lời chúc tốt lành. Trước khi gặp cô dâu, chú rể thường phải vượt qua các thử thách vui nhộn do bạn bè cô dâu bày ra. Khi gặp mặt, cô dâu sẽ đội khăn voan đỏ (盖头 – gàitóu) che mặt, tượng trưng cho sự e ấp, kín đáo. Những trò “đòi quà” hay lì xì từ nhà gái cũng khiến không khí thêm phần vui vẻ, ấm cúng.

Truyền thống rước dâu trong đám cưới Trung Quốc
Truyền thống rước dâu trong đám cưới Trung Quốc

5. Nghi lễ bái đường (拜堂成亲 – Bàitáng chéngqīn)

Bái đường - Nghi lễ quan trọng nhất trong hôn lễ truyền thống Trung Quốc
Bái đường – Nghi lễ quan trọng nhất trong đám cưới Trung Quốc truyền thống

Lễ bái đường là nghi thức chính thức đánh dấu việc cô dâu chú rể trở thành vợ chồng. Cặp đôi thực hiện ba lạy: lạy trời đất để tạ ơn tổ tiên, lạy cha mẹ thể hiện lòng biết ơn và lạy đối phương nhằm cam kết gắn bó trọn đời. Sau nghi lễ, họ cùng uống rượu giao bôi (交杯酒 – jiāo bēi jiǔ), trao nhẫn cưới và nhận lời chúc phúc từ người thân.

6. Tiệc cưới (喜宴 – Xǐyàn)

Tiệc cưới là dịp để hai bên gia đình cùng bạn bè tụ họp, chung vui với cặp đôi. Bữa tiệc thường mở đầu bằng màn múa lân sôi động, kèm theo những món ăn mang ý nghĩa may mắn như cá (象征 dư dả), bánh trôi nước (biểu trưng cho sự viên mãn). Cô dâu thay nhiều bộ sườn xám (旗袍 – qípáo) lộng lẫy trong suốt buổi tiệc, trong khi chú rể cùng dàn phù rể đi mời rượu khách để thể hiện sự cảm ơn và cầu chúc mối quan hệ bền chặt.

Tiệc cưới Trung Quốc
Tiệc cưới Trung Quốc

7. Lễ lại mặt (回门 – Huímén)

Khoảng ba ngày sau đám cưới, cặp đôi sẽ về thăm nhà gái trong lễ lại mặt. Đây là dịp để cô dâu thể hiện sự hiếu thảo, đồng thời nhận thêm lời dặn dò từ cha mẹ đẻ về cuộc sống hôn nhân. Nhà gái cũng dành tặng quà và chúc phúc cho đôi trẻ, mong họ sống hòa hợp, hạnh phúc lâu dài.

Mỗi phong tục đám cưới của Trung Quốc đều ẩn chứa ý nghĩa tốt lành, mong cầu hạnh phúc và sự gắn kết bền chặt. Dù ngày nay đã có nhiều cải tiến hiện đại, nhưng tinh thần tôn trọng truyền thống vẫn được gìn giữ. Nếu có cơ hội tham dự một đám cưới Trung Quốc, đừng quên quan sát và trải nghiệm những nghi thức thú vị này nhé!

Xem thêm: 50 Bộ Thủ Thường Dùng Nhất Trong Tiếng Trung Kèm Hình Ảnh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đám cưới

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đám cưới
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đám cưới

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề cưới hỏi, hôn nhân kèm ví dụ minh họa, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu!

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
新娘xīn niángCô dâu她是今天最美的新娘。
(Tā shì jīntiān zuì měi de xīnniáng.) – Cô ấy là cô dâu đẹp nhất hôm nay.
新郎xīn lángChú rể新郎看起来非常帅气。
(Xīnláng kàn qǐlái fēicháng shuàiqì.) – Chú rể trông rất bảnh bao.
婚礼hūn lǐLễ cưới他们的婚礼非常浪漫。
(Tāmen de hūnlǐ fēicháng làngmàn.) – Lễ cưới của họ rất lãng mạn.
喜酒xǐ jiǔTiệc cưới我们今晚去参加喜酒。
(Wǒmen jīnwǎn qù cānjiā xǐjiǔ.) – Tối nay chúng tôi đi dự tiệc cưới.
结婚jié hūnKết hôn他们明年打算结婚。
(Tāmen míngnián dǎsuàn jiéhūn.) – Họ dự định kết hôn vào năm sau.
婚纱hūn shāVáy cưới她穿着一件漂亮的婚纱。
(Tā chuānzhe yī jiàn piàoliang de hūnshā.) – Cô ấy mặc một chiếc váy cưới đẹp.
媒人méi rénNgười mai mối他们通过媒人认识的。
(Tāmen tōngguò méirén rènshi de.) – Họ quen nhau qua người mai mối.
订婚dìng hūnĐính hôn他们上个月订婚了。
(Tāmen shàng gè yuè dìnghūn le.) – Họ đã đính hôn tháng trước.
jiàLấy chồng她下个月要嫁给他。
(Tā xià gè yuè yào jià gěi tā.) – Cô ấy sẽ lấy anh ấy vào tháng sau.
Cưới vợ他打算明年娶她。
(Tā dǎsuàn míngnián qǔ tā.) – Anh ấy định cưới cô ấy năm sau.

Các câu chúc đám cưới tiếng Trung

Việc gửi lời chúc mừng trong đám cưới Trung Quốc không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn mang đến may mắn và lời chúc phúc cho cặp đôi. Trong văn hóa Trung Quốc, những câu chúc cưới thường ngắn gọn, súc tích nhưng giàu ý nghĩa. Dưới đây là tổng hợp các câu chúc đám cưới tiếng Trung phổ biến, trang trọng nhưng cũng không kém phần sáng tạo dành cho nhiều đối tượng khác nhau.

Câu chúc đám cưới tiếng Trung phổ biến dành cho cô dâu chú rể

Đừng quên gửi những lời chúc ý nghĩa tới đôi tân lang, tân nương trong ngày cưới
Đừng quên gửi những lời chúc ý nghĩa tới đôi tân lang, tân nương trong ngày cưới

Những câu chúc này thường được sử dụng trong lời chúc miệng, thiệp mừng hoặc khi phát biểu trong tiệc cưới.

  • 百年好合 (Bǎi nián hǎo hé): Trăm năm hạnh phúc.
  • 永结同心 (Yǒng jié tóng xīn): Mãi mãi đồng lòng.
  • 白头偕老 (Bái tóu xié lǎo): Đầu bạc răng long, sống hạnh phúc đến già.
  • 早生贵子 (Zǎo shēng guì zǐ): Sớm sinh quý tử.
  • 心心相印 (Xīn xīn xiāng yìn): Tâm đầu ý hợp.
  • 恭喜你们新婚快乐!(Gōngxǐ nǐmen xīnhūn kuàilè!): Chúc hai bạn tân hôn hạnh phúc!
  • 祝你们爱情甜蜜,婚姻美满!(Zhù nǐmen àiqíng tiánmì, hūnyīn měimǎn!): Chúc tình yêu ngọt ngào, hôn nhân viên mãn!

Câu chúc đám cưới tiếng Trung trang trọng cho bài phát biểu, thiệp mừng

Nếu bạn cần lời chúc lịch sự, phù hợp cho đồng nghiệp, đối tác hoặc sử dụng trong bài phát biểu, những câu sau sẽ rất hữu ích.

  • 愿你们携手共度美好人生!(Yuàn nǐmen xiéshǒu gòng dù měihǎo rénshēng!): Chúc hai bạn nắm tay nhau đi hết chặng đường đời tươi đẹp.
  • 祝福你们生活幸福,家庭美满!(Zhùfú nǐmen shēnghuó xìngfú, jiātíng měimǎn!): Chúc cuộc sống hạnh phúc, gia đình viên mãn!
  • 愿你们的爱情像美酒,越久越香!(Yuàn nǐmen de àiqíng xiàng měijiǔ, yuè jiǔ yuè xiāng!): Chúc tình yêu của hai bạn như rượu ngon, càng lâu càng đậm đà.
  • 祝新人百年琴瑟,永浴爱河!(Zhù xīnrén bǎinián qínsè, yǒng yù àihé!): Chúc cặp đôi hòa hợp trăm năm, đắm chìm trong biển tình yêu!
  • 愿你们在未来的日子里,相互扶持,共创美好家庭!(Yuàn nǐmen zài wèilái de rìzi lǐ, xiānghù fúchí, gòng chuàng měihǎo jiātíng!): Chúc hai bạn tương trợ nhau trong những ngày sắp tới, xây dựng gia đình hạnh phúc!

Mẫu câu chúc đám cưới tiếng Trung sáng tạo, độc đáo cho bạn bè, người thân

Bạn muốn gây ấn tượng với lời chúc vừa hài hước vừa ý nghĩa? Dưới đây là những câu chúc độc đáo, giúp không khí đám cưới thêm phần vui vẻ.

  • 今天你们是全场最闪亮的明星!(Jīntiān nǐmen shì quán chǎng zuì shǎnliàng de míngxīng!): Hôm nay hai bạn là ngôi sao sáng nhất buổi tiệc! 
  • 从此以后,有人与你共饮茶,有人伴你看晚霞!(Cóngcǐ yǐhòu, yǒurén yǔ nǐ gòng yǐn chá, yǒurén bàn nǐ kàn wǎnxiá!): Từ nay, có người cùng bạn uống trà, cùng ngắm hoàng hôn. 
  • 愿你们的爱情甜如蜜,笑口常开!(Yuàn nǐmen de àiqíng tián rú mì, xiàokǒu cháng kāi!): Chúc tình yêu của hai bạn ngọt như mật ong, luôn cười rạng rỡ! 
  • 新婚快乐!祝你们撒狗粮撒到天荒地老!(Xīnhūn kuàilè! Zhù nǐmen sǎ gǒuliáng sǎ dào tiānhuāng dìlǎo!): Chúc mừng tân hôn! Mong hai bạn phát “cẩu lương” (ngọt ngào) đến tận cùng thế giới!
  • 愿你们的婚姻生活比蜜还甜,比酒还香!(Yuàn nǐmen de hūnyīn shēnghuó bǐ mì hái tián, bǐ jiǔ hái xiāng!): Chúc cuộc sống hôn nhân ngọt hơn mật, thơm hơn rượu! 

Mẫu câu tiếng Trung chủ đề đám cưới

Bên cạnh từ vựng và câu chúc, việc nắm vững những mẫu câu tiếng Trung liên quan đến cưới hỏi, hôn nhân sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện, đặt câu hỏi hoặc chia sẻ trong các dịp lễ cưới. 

Mẫu câu hỏi thăm về cưới hỏi

  • 你们什么时候结婚?(Nǐmen shénme shíhòu jiéhūn?) – Hai bạn khi nào kết hôn?
  • 婚礼在哪里举行?(Hūnlǐ zài nǎlǐ jǔxíng?) – Lễ cưới tổ chức ở đâu?
  • 你们准备好婚礼了吗?(Nǐmen zhǔnbèi hǎo hūnlǐ le ma?) – Hai bạn đã chuẩn bị xong lễ cưới chưa?
  • 你们是怎么认识的?(Nǐmen shì zěnme rènshi de?) – Hai bạn quen nhau như thế nào?
  • 谁是伴郎/伴娘?(Shéi shì bànláng/bànniáng?) – Ai là phù rể/phù dâu?

Mẫu câu mời tham dự đám cưới Trung Quốc

Nếu bạn chuẩn bị tổ chức đám cưới, đừng quên lưu lại những mẫu câu mời cưới thông dụng nhé
Đừng quên lưu lại những mẫu câu mời cưới tiếng Trung thông dụng nhé!
  • 我们要结婚了,诚挚邀请你来参加我们的婚礼!(Wǒmen yào jiéhūn le, chéngzhì yāoqǐng nǐ lái cānjiā wǒmen de hūnlǐ!) – Chúng tôi sắp kết hôn, trân trọng mời bạn đến dự lễ cưới!
  • 这是我们的喜帖,希望你能来!(Zhè shì wǒmen de xǐtiě, xīwàng nǐ néng lái!) – Đây là thiệp mời của chúng tôi, hy vọng bạn có thể tham dự!
  • 我们婚礼在星期六举行,欢迎来喝喜酒!(Wǒmen hūnlǐ zài xīngqīliù jǔxíng, huānyíng lái hē xǐjiǔ!) – Lễ cưới của chúng tôi tổ chức vào thứ Bảy, rất mong bạn đến chung vui!

Mẫu câu về cuộc sống sau hôn nhân

  • 结婚后生活怎么样?(Jiéhūn hòu shēnghuó zěnmeyàng?) – Cuộc sống sau khi kết hôn thế nào?
  • 你们打算什么时候要孩子?(Nǐmen dǎsuàn shénme shíhòu yào háizi?) – Hai bạn dự định khi nào sinh con?
  • 婚后你们常出去旅游吗?(Hūnhòu nǐmen cháng chūqù lǚyóu ma?) – Sau khi cưới, hai bạn có hay đi du lịch không?

Xem thêm: Lộ Trình Học HSK Cho Người Mới Bắt Đầu Đến HSK 5

Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu tiếng Trung chủ đề đám cưới cùng những phong tục thú vị. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về truyền thống cưới hỏi của đất nước tỷ dân, tự tin hơn khi tham dự đám cưới Trung Quốc và trò chuyện về chủ đề này. Đừng ngại thực hành và áp dụng trong thực tế để lời chúc và câu nói của bạn trở nên tự nhiên và chân thành hơn nhé!

Bạn vừa học xong tiếng Trung chủ đề đám cưới – một phần không thể thiếu trong giao tiếp đời sống và văn hóa Trung Hoa. Đừng để kiến thức bị lãng quên sau vài ngày, hãy để Edmicro HSK giúp bạn ghi nhớ sâu và ứng dụng ngay vào thực tế.

Với Edmicro HSK, bạn sẽ được:

  • Học và ôn luyện 5000+ từ vựng HSK thông qua hệ thống flashcard cá nhân hóa, dễ nhớ – khó quên.
  • Tiếp cận bài giảng chất lượng cao, giáo trình chuẩn HSK, bám sát cấu trúc đề thi thật.
  • Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, kết hợp phương pháp Holistic Learning gồm học bài – luyện tập – kiểm tra xuyên suốt quá trình.
  • Làm đề thi thử mô phỏng đề thi HSK chính thức, được AI chấm điểm và phân tích lỗi trong 1 phút.

Đặc biệt, bạn có thể tự do luyện tập theo từng chủ đề giao tiếp như tình yêu, đám cưới, gia đình, giúp tiếng Trung đi vào đời sống một cách tự nhiên và hiệu quả.

Cùng Edmicro HSK, học tiếng Trung không còn là áp lực, mà là hành trình thú vị để mở ra nhiều cơ hội hơn trong tương lai!

Xem thêm:

Tin liên quan