Cách dùng 在 正在 正 là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động đang diễn ra trong tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên. Tuy đều mang nghĩa “đang”, nhưng ba từ này lại có sự khác biệt tinh tế về ngữ cảnh, mức độ nhấn mạnh và vị trí trong câu. Nếu bạn từng bối rối khi không biết cách dùng 在 正在 正 thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng từ, phân biệt dễ dàng và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày. Cùng khám phá nhé!
在 là gì? Cách dùng 在
在 /zài/ là một từ vô cùng quan trọng và linh hoạt trong tiếng Trung, đóng vai trò như giới từ, trạng từ và thậm chí là động từ. Nắm vững toàn bộ các cách dùng 在 sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và ngữ pháp tiếng Trung.

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cách dùng 在:
Cách dùng 在 | Vai trò ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ | Ý nghĩa và lưu ý |
1. Chỉ địa điểm/Vị trí | Giới từ | Chủ ngữ + 在 + Địa điểm | – 我在图书馆看书。 (Wǒ zài túshūguǎn kànshū.) Tôi đọc sách ở thư viện. – 手机在桌子上。 (Shǒujī zài zhuōzi shàng.) Điện thoại ở trên bàn. | Ở/Tại một nơi nào đó. Diễn tả vị trí của người hoặc vật, hoặc địa điểm diễn ra hành động. 在 + Địa điểm là cụm giới từ, thường đứng trước động từ chính trong câu. |
2. Chỉ hành động đang diễn ra | Trạng từ | Chủ ngữ + 在 + Động từ (+ Tân ngữ) | – 她在吃饭。 (Tā zài chīfàn.) Cô ấy đang ăn cơm. – 我们在学习汉语。 (Wǒmen zài xuéxí Hànyǔ.) Chúng tôi đang học tiếng Hán. | Đang làm gì đó. Diễn tả hành động tiếp diễn tại thời điểm nói hoặc một khoảng thời gian. Có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí 呢 (ne) ở cuối câu để nhấn mạnh tính liên tục. |
3. Với tư cách là Động từ “Ở” | Động từ | Chủ ngữ + 在 + Địa điểm | – 我在家。 (Wǒ zài jiā.) Tôi ở nhà. – 他不在学校。 (Tā bú zài xuéxiào.) Anh ấy không ở trường. | Ở/Có mặt tại một địa điểm. Khi 在 đóng vai trò động từ, nó trực tiếp nối chủ ngữ với địa điểm, không có động từ nào khác đi kèm sau địa điểm. |
4. Diễn tả sự tồn tại/Còn lại | Động từ/ Trạng từ | …还在… | – 钱还在。 (Qián hái zài.) Tiền vẫn còn đây/đó. – 他还在吗? (Tā hái zài ma?) Anh ấy vẫn còn ở đó/đây không? | Diễn tả một sự vật, người vẫn còn tồn tại hoặc còn ở một nơi nào đó, thường đi với 还 (hái – vẫn còn). |
5. Dùng trong câu nghi vấn với “哪儿” | Giới từ/ Động từ | Chủ ngữ + 在 + 哪儿? / …在哪儿? | – 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?) Bạn ở đâu? – 我的书在哪儿? (Wǒ de shū zài nǎr?) Sách của tôi ở đâu? | Dùng để hỏi về vị trí của người hoặc vật. |
6. Chỉ phương diện, lĩnh vực | Giới từ | Chủ ngữ + 在 + Lĩnh vực/Phương diện + Động từ/Tính từ | – 他在学习上很努力。 (Tā zài xuéxí shàng hěn nǔlì.) Anh ấy rất cố gắng trong học tập. – 这本书在内容上很有趣。 (Zhè běn shū zài nèiróng shàng hěn yǒuqù.) Cuốn sách này rất thú vị về mặt nội dung. | Về mặt/Trong lĩnh vực nào đó. Thường đi kèm với các từ chỉ phương hướng như 上 (shàng) để chỉ rõ phương diện. |
7. Chỉ thời gian (ít dùng hơn trong giao tiếp hiện đại) | Giới từ | Chủ ngữ + 在 + Thời gian + Động từ | – 我在早上六点起床。(Wǒ zài zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) Tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. | Vào lúc/Vào một thời điểm nào đó. Mặc dù đúng ngữ pháp, cách diễn đạt này ít phổ biến hơn so với việc đặt thời gian ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ. |
8. Dùng trong cấu trúc “不在乎” (không quan tâm) | Trạng từ | 主语 + 不在乎 + Tân ngữ | – 我不在乎别人怎么说。 (Wǒ bú zài hu biérén zěnme shuō.) Tôi không quan tâm người khác nói gì. | Không quan tâm/Không bận tâm. Đây là một cấu trúc cố định thường dùng để diễn tả thái độ. |
正在 là gì? Cách dùng 正在
正在 (zhèngzài) là một trạng từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, nhấn mạnh vào tính liên tục và quá trình của sự việc. Nó thường được dịch là “đang” trong tiếng Việt, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn so với 在 đơn thuần.

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cách dùng 正在:
Cách dùng 正在 | Vai trò ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ | Ý nghĩa và lưu ý |
1. Diễn tả hành động đang tiếp diễn | Trạng từ | Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ) | – 他正在打电话。 (Tā zhèngzài dǎ diànhuà.) Anh ấy đang gọi điện thoại. – 我们正在开会。 (Wǒmen zhèngzài kāihuì.) Chúng tôi đang họp. | Đang làm gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục, chưa kết thúc. Phù hợp để mô tả một quá trình. |
2. Nhấn mạnh tính liên tục với “呢” | Trạng từ | Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ) + 呢 | – 妈妈正在做饭呢。 (Māma zhèngzài zuò fàn ne.) Mẹ đang nấu cơm đấy/đang nấu cơm đó. – 他们正在看电影呢。 (Tāmen zhèngzài kàn diànyǐng ne.) Họ đang xem phim đó. | Tăng cường sắc thái nhấn mạnh vào hành động đang tiếp diễn. “呢” ở cuối câu giúp biểu thị một tình huống đang xảy ra, thường mang sắc thái tự nhiên, thân mật hoặc giải thích. |
3. Dùng trong câu hỏi về hành động | Trạng từ | Bạn + 正在 + làm gì vậy? | – 你正在做什么呢? (Nǐ zhèngzài zuò shénme ne?) Bạn đang làm gì vậy? – 他正在工作吗? (Tā zhèngzài gōngzuò ma?) Anh ấy đang làm việc à? | Dùng để hỏi về hành động đang diễn ra của ai đó. |
4. Diễn tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ/tương lai | Trạng từ | Thời gian + Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ) | – 昨天晚上七点,我正在吃饭。 (Zuótiān wǎnshang qī diǎn, wǒ zhèngzài chīfàn.) Tối qua 7 giờ, tôi đang ăn cơm. – 明天这个时候,我们正在考试。 (Míngtiān zhège shíhou, wǒmen zhèngzài kǎoshì.) Giờ này ngày mai, chúng tôi đang thi. | Chỉ ra rằng một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, dù là trong quá khứ hay dự kiến trong tương lai. |
5. Phủ định của “正在” | Trạng từ | Chủ ngữ + 没 + 在 + Động từ (+ Tân ngữ) (Không dùng “不正在”) | – 他没在吃饭。 (Tā méi zài chīfàn.) Anh ấy không đang ăn cơm. – 她没在学习。 (Tā méi zài xuéxí.) Cô ấy không đang học. | Để phủ định hành động đang diễn ra, ta dùng 没在 (méi zài). Không dùng 不正在 hoặc 不在正在. Lưu ý: có thể dùng 没有 + 在 + Động từ nhưng 没在 phổ biến hơn. |
6. Khác biệt với “在” (khi chỉ hành động) | Trạng từ | So sánh sắc thái | – 我在看书。 (Wǒ zài kànshū.) Tôi đang đọc sách. (Diễn tả chung chung) – 我正在看书。 (Wǒ zhèngzài kànshū.) Tôi đang đọc sách. (Nhấn mạnh việc đọc đang tiếp diễn, có thể kéo dài). | 正在 nhấn mạnh quá trình và tính liên tục hơn 在. 在 có thể chỉ hành động diễn ra tại một thời điểm, không nhất thiết là liên tục. |
7. Khác biệt với “正” | Trạng từ | So sánh sắc thái | – 他正打电话呢。 (Tā zhèng dǎ diànhuà ne.) Anh ấy vừa đúng lúc đang gọi điện thoại kìa. – 他正在打电话。 (Tā zhèngzài dǎ diànhuà.) Anh ấy đang gọi điện thoại. | 正 nhấn mạnh thời điểm chính xác, tức thời ngay lúc đó, thường dùng với “呢”. 正在 nhấn mạnh toàn bộ quá trình hành động đang diễn ra. |
8. Không dùng với trạng thái hoặc động từ không kéo dài | Trạng từ | Lưu ý đặc biệt | Sai: 我正在知道。 Đúng: 我知道了。 Sai: 他正在是学生。 Đúng: 他是学生。 | 正在 thường dùng với các động từ chỉ hành động có tính kéo dài. Không dùng với các động từ chỉ trạng thái (như 是 – là, 有 – có, 知道 – biết) hoặc các động từ tức thời, hành động diễn ra trong chớp mắt. |
正 là gì? Cách dùng 正
正 (zhèng) là một trạng từ trong tiếng Trung, thường dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm rất cụ thể, tức thời, hoặc để nhấn mạnh rằng hành động đó đúng lúc đang xảy ra. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn 在 và đôi khi là cả 正在, tập trung vào tính “chính xác” của khoảnh khắc.

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cách dùng 正:
Cách dùng 正 | Vai trò ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ | Ý nghĩa và lưu ý |
1. Chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm tức thời | Trạng từ | Chủ ngữ + 正 + Động từ (+ Tân ngữ) + 呢 | – 我来的时候,他正吃饭呢。 (Wǒ lái de shíhou, tā zhèng chīfàn ne.) Lúc tôi đến, anh ấy vừa đúng lúc đang ăn cơm. – 你看,小狗正睡觉呢! (Nǐ kàn, xiǎogǒu zhèng shuìjiào ne!) Bạn xem kìa, chú chó đang ngủ đúng lúc đó! | Đúng lúc/Ngay lúc làm gì đó. Nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra ngay tại khoảnh khắc cụ thể mà người nói đề cập. Rất thường đi kèm với trợ từ ngữ khí 呢 (ne) ở cuối câu để tăng cường sắc thái. |
2. Kết hợp với “在” hoặc “正在” để tăng cường nhấn mạnh | Trạng từ | Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ) / Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ) + 呢 | – 我正在看电视。 (Wǒ zhèngzài kàn diànshì.) Tôi đang xem TV. – 他正在打电话呢。 (Tā zhèngzài dǎ diànhuà ne.) Anh ấy đang gọi điện thoại đó. | Mặc dù 正 có thể đứng một mình, nó thường được dùng kết hợp với 在 hoặc 正在 (正在 = 正 + 在) để tạo thành 正在. Trong trường hợp này, 正 là thành phần nhấn mạnh tính tức thời, và 在 biểu thị sự tiếp diễn. |
3. Dùng trong câu hỏi về thời điểm chính xác | Trạng từ | Bạn + 正 + làm gì vậy? | – 你正忙什么呢? (Nǐ zhèng máng shénme ne?) Bạn đang bận việc gì vậy? – 她正准备出门吗? (Tā zhèng zhǔnbèi chūmén ma?) Cô ấy có đang chuẩn bị ra ngoài không? | Dùng để hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm rất cụ thể. |
4. Diễn tả “đúng/chính xác” (với tư cách tính từ/phó từ) | Tính từ/ Phó từ | 正 + Danh từ / 正 + Động từ/Tính từ | – 这块手表走得很正。 (Zhè kuài shǒubiǎo zǒu de hěn zhèng.) Chiếc đồng hồ này chạy rất đúng giờ. – 他坐得很正。 (Tā zuò de hěn zhèng.) Anh ấy ngồi rất thẳng/nghiêm chỉnh. – 正好你来了。 (Zhènghǎo nǐ lái le.) Đúng lúc bạn đến rồi. | Ngoài vai trò chỉ hành động đang diễn ra, 正 còn có thể mang nghĩa “đúng đắn, chính xác, thẳng, ngay thẳng” (là tính từ) hoặc “đúng lúc, vừa vặn” (là phó từ, thường kết hợp thành 正好). Đây là một cách dùng khác biệt so với việc chỉ sự tiếp diễn. |
5. Phủ định của “正” | Trạng từ | Chủ ngữ + 没 + 正 + Động từ (+ Tân ngữ) (Ít dùng) Chủ ngữ + 没在 + Động từ (+ Tân ngữ) (Phổ biến hơn) | – 他没正吃饭。 (Tā méi zhèng chīfàn.) Anh ấy không đúng lúc đang ăn cơm. (Nghe không tự nhiên) – 他没在吃饭。 (Tā méi zài chīfàn.) Anh ấy không đang ăn cơm. | Để phủ định hành động đang diễn ra với ý “đang”, người ta thường dùng 没在 (méi zài) hơn là phủ định trực tiếp 正. Việc phủ định 正 thường chỉ áp dụng cho nghĩa “đúng/chính xác” (ví dụ: 不正 – không đúng/không thẳng). |
Phân biệt cách dùng 在 正在 正
Đặc điểm | 在 (zài) | 正在 (zhèngzài) | 正 (zhèng) |
Loại từ chính | Giới từ (chỉ địa điểm) Trạng từ (chỉ hành động) Động từ (nghĩa “ở”) | Trạng từ (chỉ hành động đang diễn ra) | Trạng từ (chỉ hành động đang diễn ra tức thời) Tính từ/Phó từ (nghĩa “đúng/chính xác”) |
Ý nghĩa cốt lõi | Ở/Tại (địa điểm) Đang (hành động, chung chung) | Đang (nhấn mạnh tính liên tục, quá trình) | Đúng lúc/Ngay lúc (nhấn mạnh thời điểm tức thời) Đúng/Chính xác (khi là tính từ/phó từ) |
Mức độ nhấn mạnh | Ít nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động. Khi chỉ hành động, nó là cách diễn đạt phổ biến nhưng đơn giản. | Nhấn mạnh cao vào tính liên tục và quá trình của hành động. Là cách diễn đạt “đang” mạnh nhất. | Nhấn mạnh cao vào thời điểm chính xác, tức thời ngay lúc đó. Thường dùng khi có sự kiện khác xảy ra đồng thời. |
Sắc thái | Trung tính, hành động đang diễn ra nói chung. Có thể dùng với động từ hoặc đứng một mình. | Diễn tả một hành động đang tiến hành và tiếp diễn, chưa kết thúc. Thường mô tả một quá trình kéo dài. | Diễn tả hành động diễn ra ngay tại khoảnh khắc được đề cập, rất tức thời hoặc có sự trùng hợp về thời gian. |
Kết hợp với “呢” (ne) | Có thể (nhấn mạnh tính liên tục): 他在睡觉呢。 | Thường xuyên kết hợp: 他正在睡觉呢。 (Nhấn mạnh rất mạnh tính liên tục) | Rất thường xuyên kết hợp (để nhấn mạnh thời điểm chính xác): 他正睡觉呢。 (Khi bạn đến, anh ấy vừa đúng lúc đang ngủ.) |
Cấu trúc điển hình | 1. (Giới từ): S + 在 + Địa điểm + V (+ O) 2. (Trạng từ): S + 在 + V (+ O) 3. (Động từ): S + 在 + Địa điểm | S + 正在 + V (+ O) | 1. (Trạng từ): S + 正 + V (+ O) (+ 呢) 2. (Tính từ/Phó từ): 正 + (khác) |
Ví dụ | – 我在家看书。 (Wǒ zài jiā kànshū.) Tôi ở nhà đọc sách. – 他在唱歌。 (Tā zài chànggē.) Anh ấy đang hát. – 他不在。 (Tā bú zài.) Anh ấy không có ở đây. | – 她正在吃饭。 (Tā zhèngzài chīfàn.) Cô ấy đang ăn cơm. – 我们正在开会。 (Wǒmen zhèngzài kāihuì.) Chúng tôi đang họp. | – 我来的时候,他正吃饭呢。 (Wǒ lái de shíhou, tā zhèng chīfàn ne.) Lúc tôi đến, anh ấy vừa đúng lúc đang ăn cơm. – 他坐得很正。 (Tā zuò de hěn zhèng.) Anh ấy ngồi rất thẳng. |
Phủ định | Dùng 没在 (méi zài): 他没在看书。 (Tā méi zài kànshū.) Anh ấy không đang đọc sách. | Dùng 没在 (méi zài): 她没在吃饭。 (Tā méi zài chīfàn.) Cô ấy không đang ăn cơm. | Dùng 没在 (méi zài) cho nghĩa tiếp diễn: 他没在睡觉。 (Tā méi zài shuìjiào.) Anh ấy không đang ngủ. (Phủ định nghĩa “đúng/thẳng” là 不正): 这个字写得不正。 (Zhège zì xiě de bú zhèng.) Chữ này viết không thẳng. |
Lưu ý đặc biệt | – Có nhiều cách dùng khác nhau (địa điểm, hành động, động từ “ở”, phương diện…). – Là từ đa chức năng nhất. | – Chuyên dùng để diễn tả hành động đang diễn ra. – Không dùng với động từ chỉ trạng thái (biết, có, là…) hoặc động từ tức thời. – Là cách diễn đạt “đang” phổ biến nhất và mạnh nhất khi nhấn mạnh quá trình. | – Thường dùng với “呢”. – Nhấn mạnh sự tức thời, khoảnh khắc. – Có thể làm tính từ/phó từ với nghĩa “đúng/chính xác”. – Trong văn viết, đôi khi “正” có thể thay thế “正在” nhưng trong khẩu ngữ “正在” phổ biến hơn. |
Xem thêm: Đại Từ Nghi Vấn Tiếng Trung: 1 Lần Học – Dùng Chuẩn Mọi Tình Huống!
Các lưu ý trong cách dùng 在 正在 正
Để sử dụng 在, 正在, và 正 một cách thành thạo, ngoài việc hiểu rõ ý nghĩa cơ bản, bạn cần nắm vững một số trường hợp đặc biệt và lưu ý quan trọng sau:
Phân biệt cách dùng 在 làm động từ và làm giới từ
Đây là một trong những điểm dễ gây nhầm lẫn nhất của 在:
- 在 làm động từ (nghĩa “ở”, “có mặt tại”): Khi 在 đứng một mình và trực tiếp theo sau là một địa điểm, nó đóng vai trò là động từ chính trong câu, mang nghĩa “ở tại” hoặc “có mặt tại”.
- Ví dụ: 我在家。(Wǒ zài jiā.) – Tôi ở nhà. (Trong câu này, 在 là động từ.)
- Ví dụ: 他不在学校。(Tā bú zài xuéxiào.) – Anh ấy không ở trường.
- 在 làm giới từ (chỉ địa điểm diễn ra hành động): Khi 在 đứng trước một địa điểm, sau đó là một động từ khác, nó là giới từ, chỉ nơi chốn mà hành động diễn ra.
- Ví dụ: 我在家看电视。(Wǒ zài jiā kàn diànshì.) – Tôi xem TV ở nhà. (Ở đây, 在 là giới từ, xem mới là động từ chính.)
Sự thay thế giữa 在, 正在, 正
- 正在 và 在 (khi chỉ hành động): Trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong khẩu ngữ, 在 và 正在 có thể thay thế cho nhau khi diễn tả hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, 正在 mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tính liên tục của quá trình.
- Ví dụ: 我在吃饭。= 我正在吃饭。(Tùy ngữ cảnh, ý nghĩa gần như nhau nhưng 正在 nhấn mạnh hơn).
- 正 và 正在: 正 có thể thay thế cho 正在 trong một số trường hợp, nhưng thường đi kèm với 呢 để nhấn mạnh sự tức thời, đúng lúc. Nếu không có 呢, 正 thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn 正在, tập trung vào khoảnh khắc.
- Ví dụ: 他正在睡觉。(Đang ngủ, một quá trình.)
- Ví dụ: 他正睡觉呢。(Vừa đúng lúc đang ngủ, nhấn mạnh khoảnh khắc.)
Động từ không dùng với 在, 正在, 正 (khi chỉ hành động)
Không phải tất cả các động từ đều có thể đi kèm với 在, 正在, hay 正 để diễn tả hành động đang diễn ra. Các động từ chỉ trạng thái hoặc động từ tức thời thường không dùng:
- Động từ chỉ trạng thái: Ví dụ: 是 (shì – là), 有 (yǒu – có), 知道 (zhīdào – biết), 喜欢 (xǐhuan – thích), 认识 (rènshi – quen biết)…
- Sai: 我正在知道。 (Không đúng)
- Đúng: 我知道了。 (Wǒ zhīdào le.) – Tôi biết rồi.
- Sai: 他正在是学生。 (Không đúng)
- Đúng: 他是学生。(Tā shì xuéshēng.) – Anh ấy là học sinh.
- Động từ tức thời (hành động diễn ra trong chớp mắt): Ví dụ: 死 (sǐ – chết), 到 (dào – đến), 离开 (líkāi – rời đi)…
- Sai: 他正在死。 (Không đúng)
- Đúng: 他死了。 (Tā sǐ le.) – Anh ấy chết rồi.
Kết hợp với trạng từ thời gian
Khi dùng 在, 正在, 正 để diễn tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể, trạng từ thời gian thường đứng trước chủ ngữ hoặc ngay sau chủ ngữ.
- Ví dụ: 昨天晚上七点,我正在吃饭。(Zuótiān wǎnshang qī diǎn, wǒ zhèngzài chīfàn.) – Tối qua 7 giờ, tôi đang ăn cơm.
- Ví dụ: 他现在在工作。(Tā xiànzài zài gōngzuò.) – Bây giờ anh ấy đang làm việc.
Lưu ý về phủ định
Khi phủ định hành động đang diễn ra, dù là với 在, 正在, hay 正, chúng ta đều dùng 没 (méi) hoặc 没有 (méiyǒu) trước 在. Không dùng 不 (bù) trực tiếp với 在/正在/正 khi chúng chỉ hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: 我没在看电视。(Wǒ méi zài kàn diànshì.) – Tôi không đang xem TV.
- Ví dụ: 他没在打电话。(Tā méi zài dǎ diànhuà.) – Anh ấy không đang gọi điện thoại.
Nắm vững các trường hợp đặc biệt và lưu ý này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và phân biệt cách dùng 在, 正在, 正 một cách thành thạo, tự nhiên như người bản xứ.
Xem thêm: Trợ Từ Kết Cấu Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 的, 地, 得 Chỉ 3 Phút
Bài tập phân biệt cách dùng 在 正在 正
Bài tập
Điền 在, 正在, hoặc 正 vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất. Nếu cần thiết, thêm 呢 vào cuối câu.
- 你电话打来的时候,我___吃饭___。(Nhấn mạnh khoảnh khắc “vừa đúng lúc”)
- 我妈妈___厨房做饭。(Chỉ địa điểm)
- 请等一下,我___写作业。(Nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục)
- 小王不___学校,他去图书馆了。(Chỉ sự vắng mặt tại địa điểm)
- 她___看书,别打扰她。(Diễn tả hành động đang xảy ra, chung chung)
- 你___忙什么___?(Hỏi về hành động đang làm)
- 这张照片拍得真___。(Không liên quan đến hành động tiếp diễn, nghĩa là “đúng/thẳng”)
- 别吵,孩子___睡觉___。(Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn và cần sự yên tĩnh)
- 我的笔不___桌子上,它___哪里?(Chỉ vị trí của vật)
- 他最近___学习中文,进步很大。(Nhấn mạnh quá trình học tập liên tục trong một giai đoạn)
Đáp án
- 你电话打来的时候,我正吃饭呢。(Zhèng … ne)
- Giải thích: “正…呢” dùng để nhấn mạnh khoảnh khắc “vừa đúng lúc” một hành động đang diễn ra, rất phù hợp với ngữ cảnh “lúc bạn gọi điện”.
- 我妈妈在厨房做饭。(Zài)
- Giải thích: “在” dùng để chỉ địa điểm diễn ra hành động “làm cơm ở nhà bếp”. “厨房” (nhà bếp) là địa điểm.
- 请等一下,我正在写作业。(Zhèngzài)
- Giải thích: “正在” nhấn mạnh tính liên tục của hành động “viết bài tập”, ngụ ý rằng hành động đó đang kéo dài và cần thời gian.
- 小王不在学校,他去图书馆了。(Zài)
- Giải thích: “在” ở đây là động từ, mang nghĩa “ở/có mặt tại”. Câu này phủ định sự có mặt của Tiểu Vương ở trường.
- 她在看书,别打扰她。(Zài)
- Giải thích: “在” diễn tả hành động đang xảy ra một cách chung chung, ngụ ý cô ấy đang đọc sách. Cũng có thể dùng “正在” nhưng “在” vẫn là lựa chọn phổ biến và đủ nghĩa.
- 你正在忙什么呢?(Zhèngzài … ne) Hoặc: 你在忙什么呢? (Zài … ne)
- Giải thích: Cả “正在” và “在” đều đúng ở đây. “正在” nhấn mạnh hơn vào quá trình bận rộn. Thêm “呢” để câu hỏi tự nhiên và thân mật hơn khi hỏi về hành động đang làm.
- 这张照片拍得真正。(Zhèng)
- Giải thích: “正” ở đây không liên quan đến hành động tiếp diễn mà mang nghĩa tính từ/phó từ: “đúng, thẳng, chuẩn”. Bức ảnh chụp rất chuẩn/đúng.
- 别吵,孩子正在睡觉呢。(Zhèngzài … ne) Hoặc: 孩子正睡觉呢。(Zhèng … ne)
- Giải thích: Cả hai đều đúng. “正在…呢” nhấn mạnh quá trình ngủ liên tục, còn “正…呢” nhấn mạnh khoảnh khắc đúng lúc này trẻ đang ngủ, cần yên tĩnh. “正在” thường được ưu tiên hơn khi muốn nhấn mạnh sự liên tục của một hoạt động như ngủ.
- 我的笔不在桌子上,它在哪里?(Zài)
- Giải thích: “在” dùng để chỉ vị trí của vật, “không ở trên bàn” và “ở đâu?”.
- 他最近正在学习中文,进步很大。(Zhèngzài)
- Giải thích: “正在” phù hợp nhất để diễn tả một quá trình học tập kéo dài trong một giai đoạn (“gần đây”) và có sự tiến bộ. “在” cũng có thể dùng nhưng “正在” nhấn mạnh tính liên tục của quá trình hơn.
Kết luận
Hiểu rõ cách dùng 在, 正在, 正 không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hành động đang xảy ra, mà còn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Trung một cách tự nhiên, linh hoạt hơn. Ba trạng thái tuy giống nhau về mặt ý nghĩa tổng quát nhưng lại khác nhau về sắc thái, vị trí và mức độ nhấn mạnh – vì vậy, luyện tập đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và tăng hiệu quả sử dụng nhiều lần.
Nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Trung một cách bài bản, dễ hiểu và có lộ trình học rõ ràng, hãy để Edmicro HSK đồng hành cùng bạn. Khóa học được thiết kế thông minh, hỗ trợ toàn diện với nhiều tính năng nổi bật:
- Test đầu vào chuẩn chỉnh, giúp đánh giá chính xác trình độ, phát hiện điểm yếu để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa
- Bài giảng chất lượng cao, giải thích dễ hiểu các chủ điểm ngữ pháp kèm ví dụ minh họa sát thực tế
- Kho đề thi mô phỏng chuẩn HSK, giúp bạn làm quen với định dạng đề thật và luyện thi hiệu quả
- Công nghệ AI chấm bài nhanh, phân tích lỗi sai chi tiết, giúp bạn cải thiện từng kỹ năng một cách rõ ràng.
- Flashcard từ vựng thông minh, giúp ghi nhớ hơn 5000 từ vựng HSK bằng hình ảnh, ví dụ và phát âm chuẩn.
- Hỗ trợ 24/7 với trợ lý học tập Đa Đa, giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình học ngay khi bạn cần.
- Học mọi lúc mọi nơi, chỉ cần điện thoại hoặc máy tính là bạn có thể tiếp cận toàn bộ hệ thống bài học mọi lúc, mọi nơi.
Với Edmicro HSK, việc học tiếng Trung không còn khó khăn mà trở thành hành trình hiệu quả, cá nhân hóa và tràn đầy cảm hứng.
Đăng ký ngay để nhận ngay ưu đãi giảm giá tới 30% khi mua từ 2 khóa học bất kỳ tại Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: