Edmicro HSK

Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Dùng Gia Đình | Tổng Hợp Đầy Đủ

Tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình là một trong những mảng từ vựng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Trung về vật dụng gia đình kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn học dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, đừng bỏ lỡ mẹo ghi nhớ nhanh và bài tập thực hành giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình

Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung phổ biến được phân theo từng không gian trong nhà, giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ từ vựng trong bối cảnh thực tế. Hãy học kèm ví dụ để tăng khả năng ứng dụng nhé!

Đồ dùng trong phòng khách

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng khách
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình trong phòng khách

Phòng khách là nơi sinh hoạt chung của gia đình và đón tiếp khách. Học từ vựng về đồ dùng trong phòng khách giúp bạn dễ dàng mô tả không gian sống và trò chuyện trong các tình huống thường nhật.

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
沙发shā fāGhế sofa我们买了一张新的沙发。(Wǒmen mǎile yì zhāng xīn de shāfā.) – Chúng tôi đã mua một chiếc ghế sofa mới.
电视diàn shìTivi晚上我们一起看电视。(Wǎnshàng wǒmen yìqǐ kàn diànshì.) – Buổi tối chúng tôi cùng xem tivi.
茶几chá jīBàn trà茶几上有很多杂志。(Chájī shàng yǒu hěn duō zázhì.) – Trên bàn trà có nhiều tạp chí.
dēngĐèn请打开灯。(Qǐng dǎkāi dēng.) – Hãy bật đèn lên.
窗帘chuāng liánRèm cửa请拉上窗帘。(Qǐng lā shàng chuānglián.) – Làm ơn kéo rèm lại.

Đồ dùng trong phòng ngủ

Học các từ vựng liên quan đến vật dụng trong phòng ngủ giúp bạn mô tả sinh hoạt hàng ngày và mua sắm bằng tiếng Trung dễ dàng hơn

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa Ví dụ minh họa
chuángGiường我想买一张大床。(Wǒ xiǎng mǎi yì zhāng dà chuáng.) – Tôi muốn mua một chiếc giường lớn.
被子bèi ziChăn天气冷了,请盖好被子。(Tiānqì lěng le, qǐng gài hǎo bèizi.) – Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn cho ấm.
枕头zhěn touGối这个枕头很舒服。(Zhège zhěntou hěn shūfu.) – Cái gối này rất thoải mái.
衣柜yī guìTủ quần áo衣柜里有很多衣服。(Yīguì lǐ yǒu hěn duō yīfu.) – Trong tủ có nhiều quần áo.
闹钟nào zhōngĐồng hồ báo thức我的闹钟坏了。(Wǒ de nàozhōng huài le.) – Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng.

Đồ dùng trong nhà bếp

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng bếp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình trong phòng bếp

Cùng học từ vựng về nhà bếp để mô tả các hoạt động nấu ăn và đồ dùng liên quan nhé!

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
炉子lú ziBếp我正在用炉子做饭。(Wǒ zhèngzài yòng lúzi zuò fàn.) – Tôi đang nấu ăn bằng bếp.
冰箱bīng xiāngTủ lạnh冰箱里有很多水果。(Bīngxiāng lǐ yǒu hěn duō shuǐguǒ.) – Trong tủ lạnh có nhiều hoa quả.
wǎnBát请给我一个碗。(Qǐng gěi wǒ yí gè wǎn.) – Làm ơn đưa tôi một cái bát.
盘子pán ziĐĩa她在洗盘子。(Tā zài xǐ pánzi.) – Cô ấy đang rửa đĩa.
勺子sháo ziThìa我用勺子喝汤。(Wǒ yòng sháozi hē tāng.) – Tôi dùng thìa để ăn súp.

Xem thêm: Mách Bạn Cách Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung Hiệu Quả

Đồ dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng tắm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình trong phòng tắm

Phòng tắm là nơi vệ sinh cá nhân, vì vậy những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt các hoạt động hằng ngày liên quan.

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa Ví dụ minh họa
洗手台xǐ shǒu táiBồn rửa tay洗手台上有肥皂。(Xǐshǒutái shàng yǒu féizào.) – Trên bồn rửa tay có xà phòng.
镜子jìng ziGương我在镜子前梳头。(Wǒ zài jìngzi qián shūtóu.) – Tôi chải tóc trước gương.
毛巾máo jīnKhăn tắm请拿一条毛巾给我。(Qǐng ná yì tiáo máojīn gěi wǒ.) – Làm ơn đưa tôi một chiếc khăn tắm.
洗发水xǐ fà shuǐDầu gội đầu我用这个洗发水很好用。(Wǒ yòng zhège xǐfàshuǐ hěn hǎo yòng.) – Tôi dùng dầu gội này rất tốt.
马桶mǎ tǒngBồn cầu马桶坏了需要修理。(Mǎtǒng huài le xūyào xiūlǐ.) – Bồn cầu bị hỏng cần sửa.

Các thiết bị điện tử và đồ gia dụng khác

Ngoài những đồ dùng cơ bản trong từng phòng, còn có các vật dụng khác rất hữu ích trong sinh hoạt hàng ngày. Hãy tham khảo bảng dưới đây để mở rộng vốn từ nhé!

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa Ví dụ minh họa
扫帚sào zhǒuChổi我每天早上用扫帚打扫房间。(Wǒ měitiān zǎoshàng yòng sàozhǒu dǎsǎo fángjiān.) – Mỗi sáng tôi quét nhà bằng chổi.
垃圾桶lā jī tǒngThùng rác请把垃圾扔进垃圾桶。(Qǐng bǎ lājī rēng jìn lājītǒng.) – Hãy vứt rác vào thùng rác.
熨斗yùn dǒuBàn ủi我在用熨斗熨衣服。(Wǒ zài yòng yùndǒu yùn yīfu.) – Tôi đang ủi quần áo bằng bàn ủi.
吸尘器xī chén qìMáy hút bụi我买了一个新吸尘器。(Wǒ mǎile yí gè xīn xīchénqì.) – Tôi đã mua một chiếc máy hút bụi mới.
电风扇diàn fēng shànQuạt điện夏天我们常用电风扇。(Xiàtiān wǒmen cháng yòng diànfēngshàn.) – Mùa hè chúng tôi thường dùng quạt điện.

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình

Để giao tiếp hiệu quả, ngoài từ vựng, bạn cần biết cách đặt câu trong các tình huống thực tế. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp phổ biến giúp bạn sử dụng từ vựng đã học một cách linh hoạt.

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong nhà trong nhiều trường hợp
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình

Mẫu câu khi hỏi về đồ dùng trong nhà

  • 这是什么?(Zhè shì shénme?) – Đây là gì?
  • 你的房间里有电视吗?(Nǐ de fángjiān lǐ yǒu diànshì ma?) – Trong phòng bạn có tivi không?
  • 沙发在哪儿?(Shāfā zài nǎr?) – Ghế sofa ở đâu?

Mẫu câu khi mô tả đồ vật và vị trí

  • 茶几上有一本书。(Chájī shàng yǒu yì běn shū.) – Trên bàn trà có một quyển sách.
  • 窗帘是蓝色的。(Chuānglián shì lánsè de.) – Rèm cửa màu xanh.
  • 冰箱旁边是炉子。(Bīngxiāng pángbiān shì lúzi.) – Bên cạnh tủ lạnh là bếp.

Mẫu câu khi mua sắm đồ gia dụng

  • 我想买一台洗衣机。(Wǒ xiǎng mǎi yì tái xǐyījī.) – Tôi muốn mua một máy giặt.
  • 这个电视多少钱?(Zhège diànshì duōshǎo qián?) – Cái tivi này bao nhiêu tiền?
  • 有其他颜色的吗?(Yǒu qítā yánsè de ma?) – Có màu khác không?

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết – Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Mẹo ghi nhớ từ vựng và mẫu câu hiệu quả

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mà còn là cả một quá trình rèn luyện để có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ giúp bạn “nằm lòng” những từ vựng về đồ dùng gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả:

  • Học theo chủ đề: Chia nhỏ từ vựng thành các nhóm nhỏ theo từng phòng (phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp,…) giúp bạn dễ dàng hình dung và liên tưởng.
  • Dán nhãn đồ vật trong nhà: Đây là cách học trực quan giúp ghi nhớ nhanh hơn nhờ hình ảnh minh họa sinh động để kết nối từ vựng với thực tế.
  • Học trong ngữ cảnh thực tế: Đặt câu với từ vựng mới, tập nói chuyện với bạn bè hoặc người thân về các đồ dùng trong nhà.
  • Học mọi lúc mọi nơi: Tận dụng thời gian rảnh để học từ vựng qua ứng dụng, flashcards, hoặc nghe podcast.

Để ghi nhớ hiệu quả và học sâu hơn các chủ đề HSK, hãy tham khảo công cụ học từ vựng bằng flashcard 5000 từ của Edmicro HSK.

Bộ flashcard này được thiết kế sinh động, có ví dụ thực tế, âm thanh chuẩn và hình ảnh minh họa rõ ràng, giúp bạn dễ hiểu – dễ nhớ – dễ áp dụng.

Sử dụng Flashcard từ Edmicro HSK là cách nhớ từ vựng HSK vô cùng hiệu quả
Sử dụng Flashcard từ Edmicro HSK là cách nhớ từ vựng HSK vô cùng hiệu quả

Không chỉ có từ vựng, Edmicro HSK còn tích hợp đầy đủ các tính năng học và luyện thi: test đầu vào phát hiện lỗ hổng kiến thức, lộ trình học cá nhân hóa cho từng học viên, luyện đề theo giao diện thi thật. Nền tảng tích hợp hệ thống chấm điểm tự động bằng AI trả kết quả chỉ sau 1 phút. Tiến độ học của bạn sẽ được báo cáo sát sao qua từng ngày, đảm bảo tiến bộ nhanh chóng.

Bạn cũng có thể rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện với hàng loạt bài giảng chất lượng và trợ lý học tập thông minh sẵn sàng hỗ trợ 24/7.

Với phương pháp học thông minh, tối ưu thời gian và hiệu quả, Edmicro HSK là lựa chọn đáng thử cho bất cứ ai đang chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện nhất.

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề đồ dùng gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày và khi đi du lịch, làm việc hay sinh sống tại Trung Quốc. Hãy chăm chỉ luyện tập, áp dụng vào cuộc sống để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan

Chinh phục mọi cấp độ HSK chỉ với 1 app/web duy nhất

Được Quan Tâm Nhất