Edmicro HSK

Tiếng Trung Chủ Đề Thể Thao: Tổng Hợp Từ Vựng Đầy Đủ Nhất

Tiếng Trung chủ đề thể thao là một trong những nội dung quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi nói về sở thích và thói quen rèn luyện sức khỏe. Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá tên các môn thể thao, những mẫu hội thoại, cách diễn đạt khi chơi thể thao tiếng Trung cùng đoạn văn về môn thể thao yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi trò chuyện nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao

Thể thao không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn là chủ đề giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thể thao, cùng tham khảo bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao theo từng nhóm chi tiết nhất nhé!

Từ vựng tiếng Trung về các thuật ngữ thể thao

Thể thao rất đa dạng với nhiều bộ môn khác nhau. Để dễ học và ghi nhớ, trước tiên hãy làm quen với những từ vựng phổ biến nhất khi nói về thể thao bằng tiếng Trung.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
运动yùndòngThể thao运动有助于健康。
(Thể thao giúp ích cho sức khỏe.)
体育tǐyùThể dục, thể thao学校里有很多体育活动。
(Ở trường có nhiều hoạt động thể thao.)
竞技jìngjìThi đấu这是一场激烈的竞技。
(Đây là một cuộc thi đấu căng thẳng.)
锻炼duànliànRèn luyện早上锻炼对身体很好。
(Tập thể dục buổi sáng rất tốt cho sức khỏe.)
训练xùnliànHuấn luyện他每天都要训练两小时。
(Anh ấy phải tập luyện hai tiếng mỗi ngày.)
体能tǐnéngThể lực他的体能非常好。
(Thể lực của anh ấy rất tốt.)
体育馆tǐyùguǎnNhà thi đấu thể thao我们去体育馆打篮球吧!
(Chúng ta đi nhà thi đấu chơi bóng rổ nhé!)
体育课tǐyùkèTiết thể dục今天的体育课很有趣。
(Tiết thể dục hôm nay rất thú vị.)
运动员yùndòngyuánVận động viên她是一名著名的运动员。
(Cô ấy là một vận động viên nổi tiếng.)
裁判cáipànTrọng tài裁判吹响了终场哨。
(Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao đồng đội

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao đồng đội
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao đồng đội

Thể thao đồng đội giúp rèn luyện tinh thần hợp tác và sự gắn kết giữa các thành viên. Dưới đây là các bộ môn thể thao đồng đội phổ biến trong tiếng Trung.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
足球zúqiúBóng đá我们每周六一起踢足球。
(Chúng tôi chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
篮球lánqiúBóng rổ你喜欢看篮球比赛吗?
(Bạn có thích xem trận đấu bóng rổ không?)
排球páiqiúBóng chuyền学校里有排球队。
(Trường có đội bóng chuyền.)
手球shǒuqiúBóng ném我第一次打手球,很兴奋!
(Lần đầu tôi chơi bóng ném, rất phấn khích!)
橄榄球gǎnlǎnqiúBóng bầu dục橄榄球在英国也很流行。
(Bóng bầu dục cũng rất phổ biến ở Anh.)
棒球bàngqiúBóng chày他是学校棒球队的成员。
(Anh ấy là thành viên đội bóng chày của trường.)
冰球bīngqiúKhúc côn cầu trên băng冰球比赛速度很快。
(Trận đấu khúc côn cầu diễn ra rất nhanh.)
垒球lěiqiúBóng mềm (Softball)你会打垒球吗?
(Bạn có biết chơi bóng mềm không?)
羽毛球yǔmáoqiúCầu lông我们下午去打羽毛球吧!
(Chiều nay chúng ta đi chơi cầu lông nhé!)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao cá nhân

Nếu bạn thích thi đấu cá nhân, danh sách dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
田径tiánjìngĐiền kinh田径比赛很精彩。
(Cuộc thi điền kinh rất hấp dẫn.)
跑步pǎobùChạy bộ我每天跑步五公里。
(Tôi chạy bộ 5km mỗi ngày.)
游泳yóuyǒngBơi lội他是国家游泳队的队员。
(Anh ấy là thành viên đội tuyển bơi quốc gia.)
跳远tiàoyuǎnNhảy xa她的跳远成绩很好。
(Thành tích nhảy xa của cô ấy rất tốt.)
体操tǐcāoThể dục dụng cụ体操运动员需要很强的柔韧性。
(Vận động viên thể dục dụng cụ cần sự dẻo dai cao.)
射箭shèjiànBắn cung你想学习射箭吗?
(Bạn có muốn học bắn cung không?)
高尔夫gāoěrfūGolf高尔夫是一项优雅的运动。
(Golf là một môn thể thao tao nhã.)
拳击quánjīQuyền anh他的拳击技术很好。
(Kỹ thuật quyền anh của anh ấy rất tốt.)
跆拳道táiquándàoTaekwondo他在学习跆拳道。
(Anh ấy đang học Taekwondo.)
柔道róudàoJudo你对柔道感兴趣吗?
(Bạn có hứng thú với Judo không?)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao dưới nước

Tên các môn thể thao dưới nước trong tiếng Trung
Tên các môn thể thao dưới nước trong tiếng Trung

Các bộ môn thể thao dưới nước giúp tăng cường thể lực và mang lại trải nghiệm thú vị.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
游泳yóuyǒngBơi lội他是国家游泳队的队员。
(Anh ấy là thành viên đội tuyển bơi quốc gia.)
潜水qiánshuǐLặn我最喜欢在海里潜水。
(Tôi thích lặn biển nhất.)
冲浪chōnglàngLướt sóng冲浪是一项很刺激的运动。
(Lướt sóng là một môn thể thao rất thú vị.)
赛艇sàitǐngĐua thuyền赛艇比赛非常紧张。
(Cuộc đua thuyền rất căng thẳng.)
水球shuǐqiúBóng nước水球是一项很有趣的运动。
(Bóng nước là một môn thể thao rất thú vị.)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao mạo hiểm

Thể thao mạo hiểm giúp người chơi thử thách bản thân và trải nghiệm cảm giác mạnh.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
攀岩pānyánLeo núi我们周末去攀岩吧!
(Cuối tuần này chúng ta đi leo núi nhé!)
滑雪huáxuěTrượt tuyết冬天我喜欢去滑雪。
(Mùa đông tôi thích đi trượt tuyết.)
滑板huábǎnTrượt ván你会玩滑板吗?
(Bạn biết trượt ván không?)
跳伞tiàosǎnNhảy dù你敢尝试跳伞吗?
(Bạn dám thử nhảy dù không?)

Từ vựng về dụng cụ thể thao bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng trung về các dụng cụ thể thao phổ biến
Từ vựng tiếng trung về các dụng cụ thể thao phổ biến

Cùng khám phá từ vựng về các dụng cụ trong các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, bơi lội và leo núi nhé!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
足球zúqiúQuả bóng đá他们在踢足球。
(Tāmen zài tī zúqiú.) – Họ đang chơi bóng đá.
足球鞋zúqiúxiéGiày đá bóng这双足球鞋很轻。
(Zhè shuāng zúqiúxié hěn qīng.) – Đôi giày đá bóng này rất nhẹ.
球门qiúménKhung thành球进了球门!
(Qiú jìn le qiúmén!) – Bóng vào lưới rồi!
篮球lánqiúQuả bóng rổ这颗篮球很好用。
(Zhè kē lánqiú hěn hǎo yòng.) – Quả bóng rổ này rất tốt.
篮筐lánkuāngRổ bóng他投篮进了篮筐。
(Tā tóulán jìn le lánkuāng.) – Anh ấy ném bóng vào rổ rồi.
羽毛球yǔmáoqiúQuả cầu lông这只羽毛球质量很好。
(Zhè zhī yǔmáoqiú zhìliàng hěn hǎo.) – Quả cầu lông này có chất lượng rất tốt.
羽毛球拍yǔmáoqiúpāiVợt cầu lông我的球拍很轻。
(Wǒ de qiúpāi hěn qīng.) – Cây vợt của tôi rất nhẹ.
羽毛球网yǔmáoqiúwǎngLưới cầu lông他们正在安装羽毛球网。
(Tāmen zhèngzài ānzhuāng yǔmáoqiúwǎng.) – Họ đang lắp lưới cầu lông.
泳衣yǒngyīĐồ bơi这件泳衣很漂亮。
(Zhè jiàn yǒngyī hěn piàoliang.) – Bộ đồ bơi này rất đẹp.
泳帽yǒngmàoMũ bơi戴泳帽可以保护头发。
(Dài yǒngmào kěyǐ bǎohù tóufà.) – Đội mũ bơi có thể bảo vệ tóc.
泳镜yǒngjìngKính bơi这些泳镜很清晰。
(Zhèxiē yǒngjìng hěn qīngxī.) – Những chiếc kính bơi này rất rõ.
救生衣jiùshēngyīÁo phao cứu hộ孩子们穿着救生衣游泳。
(Háizimen chuānzhe jiùshēngyī yóuyǒng.) – Trẻ em mặc áo phao bơi.
滑板huábǎnVán trượt他的滑板技术很好。
(Tā de huábǎn jìshù hěn hǎo.) – Kỹ năng trượt ván của anh ấy rất tốt.
攀岩绳pānyánshéngDây leo núi这根攀岩绳很结实。
(Zhè gēn pānyánshéng hěn jiēshi.) – Sợi dây leo núi này rất chắc chắn.
防护装备fánghù zhuāngbèiThiết bị bảo hộ进行极限运动时要穿防护装备。
(Jìnxíng jíxiàn yùndòng shí yào chuān fánghù zhuāngbèi.) – Khi chơi thể thao mạo hiểm phải mặc thiết bị bảo hộ.

Từ vựng tiếng Trung về giày thể thao, quần áo thể thao và phụ kiện đi kèm

Cùng khám phá những từ vựng về quần áo và phụ kiện cần có khi chơi các môn thể thao nhé!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
运动鞋yùndòngxiéGiày thể thao这双运动鞋很舒服。
(Đôi giày thể thao này rất thoải mái.)
跑步鞋pǎobùxiéGiày chạy bộ你喜欢穿什么品牌的跑步鞋?
(Bạn thích đi giày chạy bộ của thương hiệu nào?)
篮球鞋lánqiúxiéGiày bóng rổ这双篮球鞋很专业。
(Đôi giày bóng rổ này rất chuyên nghiệp.)
足球鞋zúqiúxiéGiày đá bóng他的足球鞋是最新款的。
(Giày đá bóng của anh ấy là mẫu mới nhất.)
网球鞋wǎngqiúxiéGiày chơi tennis这双网球鞋防滑性能很好。
(Đôi giày chơi tennis này có độ bám rất tốt.)
登山鞋dēngshānxiéGiày leo núi这双登山鞋很耐磨。
(Đôi giày leo núi này rất bền.)
羽毛球鞋yǔmáoqiúxiéGiày cầu lông他的羽毛球鞋很轻便。
(Đôi giày cầu lông của anh ấy rất nhẹ.)
溜冰鞋liūbīngxiéGiày trượt băng我想买一双新的溜冰鞋。
(Tôi muốn mua một đôi giày trượt băng mới.)
滑板鞋huábǎnxiéGiày trượt ván他的滑板鞋很时尚。
(Đôi giày trượt ván của anh ấy rất thời trang.)
瑜伽鞋yújiāxiéGiày tập yoga瑜伽鞋很柔软,适合练习瑜伽。
(Giày tập yoga rất mềm mại, phù hợp để tập yoga.)
运动服yùndòngfúQuần áo thể thao我买了一套新的运动服。
(Tôi đã mua một bộ quần áo thể thao mới.)
运动衫yùndòngshānÁo thể thao这件运动衫透气性很好。
(Chiếc áo thể thao này rất thoáng khí.)
运动短裤yùndòng duǎnkùQuần short thể thao他喜欢穿运动短裤跑步。
(Anh ấy thích mặc quần short thể thao khi chạy bộ.)
运动长裤yùndòng chángkùQuần dài thể thao运动长裤适合冬天锻炼。
(Quần dài thể thao phù hợp để tập luyện vào mùa đông.)
紧身裤jǐnshēnkùQuần legging瑜伽练习者经常穿紧身裤。
(Những người tập yoga thường mặc quần legging.)
瑜伽裤yújiākùQuần yoga这条瑜伽裤很舒适。
(Chiếc quần yoga này rất thoải mái.)
运动夹克yùndòng jiákèÁo khoác thể thao冬天跑步需要穿运动夹克。
(Chạy bộ vào mùa đông cần mặc áo khoác thể thao.)
足球服zúqiúfúĐồ đá bóng他的足球服是国家队的款式。
(Bộ đồ đá bóng của anh ấy là mẫu của đội tuyển quốc gia.)
篮球服lánqiúfúĐồ bóng rổ这件篮球服很有设计感。
(Bộ đồ bóng rổ này có thiết kế rất đẹp.)
游泳衣yóuyǒngyīĐồ bơi她的新游泳衣很好看。
(Bộ đồ bơi mới của cô ấy rất đẹp.)
运动帽yùndòng màoMũ thể thao这顶运动帽可以防晒。
(Chiếc mũ thể thao này có thể chống nắng.)
运动手套yùndòng shǒutàoGăng tay thể thao冬天骑自行车需要戴运动手套。
(Mùa đông đi xe đạp cần đeo găng tay thể thao.)
运动袜yùndòng wàTất thể thao运动袜可以吸汗。
(Tất thể thao có thể thấm hút mồ hôi.)
运动护腕yùndòng hùwànBăng cổ tay thể thao运动护腕可以减少手腕受伤。
(Băng cổ tay thể thao giúp giảm chấn thương cổ tay.)
运动护膝yùndòng hùxīBăng bảo vệ đầu gối打篮球时最好戴运动护膝。
(Khi chơi bóng rổ tốt nhất nên đeo băng bảo vệ đầu gối.)
运动护肘yùndòng hùzhǒuBăng bảo vệ khuỷu tay运动护肘可以防止受伤。
(Băng bảo vệ khuỷu tay giúp tránh chấn thương.)
头带tóudàiBăng đô thể thao他的头带很有个性。
(Băng đô thể thao của anh ấy rất cá tính.)
运动水壶yùndòng shuǐhúBình nước thể thao这款运动水壶很方便携带。
(Bình nước thể thao này rất tiện lợi để mang theo.)
跑步耳机pǎobù ěrjīTai nghe thể thao跑步耳机防水防汗。
(Tai nghe thể thao có khả năng chống nước và chống mồ hôi.)
健身腰带jiànshēn yāodàiĐai lưng tập gym这款健身腰带能保护腰部。
(Đai lưng tập gym này giúp bảo vệ vùng eo.)

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo: Tổng Hợp Từ Vựng Chi Tiết Nhất

Mẫu câu tiếng Trung chủ đề thể thao

Mẫu câu hỏi và nói về sở thích thể thao

  • 你喜欢什么运动? (Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
  • 我最喜欢踢足球。 (Wǒ zuì xǐhuān tī zúqiú.) – Tôi thích đá bóng nhất.
  • 你多久运动一次? (Nǐ duōjiǔ yùndòng yí cì?) – Bạn tập thể thao bao lâu một lần?
  • 我每周去健身房三次。 (Wǒ měi zhōu qù jiànshēnfáng sān cì.) – Tôi đến phòng tập ba lần mỗi tuần.

Mẫu câu thảo luận về một trận đấu thể thao

Mẫu câu tiếng Trung chủ đề thể thao
Mẫu câu tiếng Trung chủ đề thể thao
  • 昨天的比赛你看了吗? (Zuótiān de bǐsài nǐ kàn le ma?) – Hôm qua bạn có xem trận đấu không?
  • 这场比赛太精彩了!(Zhè chǎng bǐsài tài jīngcǎi le!) – Trận đấu này quá hấp dẫn!
  • 你的球队赢了吗? (Nǐ de qiúduì yíng le ma?) – Đội của bạn có thắng không?
  • 他们踢得很好,但最后输了。 (Tāmen tī de hěn hǎo, dàn zuìhòu shū le.) – Họ chơi rất tốt nhưng cuối cùng lại thua.

Mẫu câu động viên và khuyến khích khi chơi thể thao

  • 继续加油!(Jìxù jiāyóu!) – Tiếp tục cố gắng nhé!
  • 你一定能做到!(Nǐ yídìng néng zuò dào!) – Bạn chắc chắn làm được!
  • 别放弃,坚持下去!(Bié fàngqì, jiānchí xiàqù!) – Đừng bỏ cuộc, hãy kiên trì tiếp tục!

Hội thoại tiếng Trung chủ đề thể thao

Hội thoại giao tiếp tiếng Trung chủ đề thể thao
Hội thoại giao tiếp tiếng Trung chủ đề thể thao

Dưới đây là một đoạn hội thoại tham khảo giúp bạn dễ dàng ứng dụng các mẫu câu trên khi trò chuyện về thể thao bằng tiếng Trung.

  • A: 你喜欢什么运动? (Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
  • B: 我最喜欢篮球。 (Wǒ zuì xǐhuān lánqiú) – Tôi thích bóng rổ nhất.
  • A: 你打篮球打得怎么样? (Nǐ dǎ lánqiú dǎ de zěnmeyàng?) – Bạn chơi bóng rổ thế nào?
  • B: 我不是很专业,但是我很享受比赛的过程。 (Wǒ bú shì hěn zhuānyè, dànshì wǒ hěn xiǎngshòu bǐsài de guòchéng.) – Tôi không chuyên nghiệp lắm, nhưng tôi rất thích quá trình thi đấu.
  • A: 你最喜欢的篮球运动员是谁? (Nǐ zuì xǐhuān de lánqiú yùndòngyuán shì shéi?) – Cầu thủ bóng rổ yêu thích của bạn là ai?
  • B: 我最喜欢勒布朗·詹姆斯,他的技术和精神都很棒!(Wǒ zuì xǐhuān Lèbùlǎng·Zhānmǔsī, tā de jìshù hé jīngshén dōu hěn bàng!) – Tôi thích LeBron James nhất, cả kỹ thuật và tinh thần thi đấu của anh ấy đều rất tuyệt!

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Nghề Nghiệp: Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Đoạn văn tiếng Trung về môn thể thao yêu thích

Dưới đây là một đoạn văn về môn thể thao yêu thích, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết tiếng Trung.

我最喜欢的运动是足球。
(Wǒ zuì xǐhuān de yùndòng shì zúqiú.)
Môn thể thao tôi yêu thích nhất là bóng đá.

小时候,我经常和朋友们在公园里踢足球,从那时起,我就爱上了这项运动。
(Xiǎoshíhòu, wǒ jīngcháng hé péngyǒumen zài gōngyuán lǐ tī zúqiú, cóng nà shí qǐ, wǒ jiù ài shàng le zhè xiàng yùndòng.)
Hồi nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè trong công viên, từ đó tôi đã yêu thích môn thể thao này.

足球不仅可以锻炼身体,还能培养团队合作精神。
(Zúqiú bù jǐn kěyǐ duànliàn shēntǐ, hái néng péiyǎng tuánduì hézuò jīngshén.)
Bóng đá không chỉ giúp rèn luyện cơ thể mà còn nuôi dưỡng tinh thần làm việc nhóm.

每个周末,我都会和朋友们一起去踢球。
(Měi gè zhōumò, wǒ dōu huì hé péngyǒumen yìqǐ qù tīqiú.)
Cuối tuần nào tôi cũng đi đá bóng với bạn bè.

我们在球场上奔跑、传球、射门,每一次进球都让我感到无比兴奋。
(Wǒmen zài qiúchǎng shàng bēnpǎo, chuánqiú, shèmén, měi yí cì jìnqiú dōu ràng wǒ gǎndào wúbǐ xīngfèn.)
Chúng tôi chạy trên sân, chuyền bóng, sút bóng, và mỗi lần ghi bàn đều khiến tôi cực kỳ phấn khích.

足球比赛不仅需要速度和力量,还需要智慧和策略,这让我更加热爱这项运动。
(Zúqiú bǐsài bù jǐn xūyào sùdù hé lìliàng, hái xūyào zhìhuì hé cèlüè, zhè ràng wǒ gèngjiā rè’ài zhè xiàng yùndòng.)
Các trận đấu bóng đá không chỉ cần tốc độ và sức mạnh mà còn đòi hỏi trí tuệ và chiến thuật, điều này khiến tôi càng yêu thích môn thể thao này hơn.

我最喜欢的足球队是巴塞罗那,他们的比赛风格非常精彩。
(Wǒ zuì xǐhuān de zúqiú duì shì Bāsàiluónà, tāmen de bǐsài fēnggé fēicháng jīngcǎi.)
Đội bóng tôi yêu thích nhất là Barcelona, phong cách thi đấu của họ rất hấp dẫn.

我希望有一天能去现场观看他们的比赛,感受真正的足球魅力。
(Wǒ xīwàng yǒu yì tiān néng qù xiànchǎng guānkàn tāmen de bǐsài, gǎnshòu zhēnzhèng de zúqiú mèilì.)
Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể đến sân xem họ thi đấu và cảm nhận vẻ đẹp thực sự của bóng đá.

无论生活多么忙碌,我都会坚持踢足球,因为它已经成为我生活中不可缺少的一部分。
(Wúlùn shēnghuó duōme mánglù, wǒ dōu huì jiānchí tī zúqiú, yīnwèi tā yǐjīng chéngwéi wǒ shēnghuó zhōng bùkě quēshǎo de yí bùfèn.)
Dù cuộc sống có bận rộn thế nào, tôi vẫn sẽ kiên trì chơi bóng đá vì nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những từ vựng và kiến thức thú vị về tiếng Trung chủ đề thể thao. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa thưởng thức trọn vẹn các trận đấu, các chương trình thể thao Trung Quốc.

Để tiếp tục nâng cao vốn tiếng Trung của bạn một cách toàn diện và có hệ thống, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, hãy thử ngay Edmicro HSK nhé! Với phương pháp Holistic Learning độc quyền, bạn sẽ được học lý thuyết song song với luyện tập và kiểm tra thực tế, giúp đạt mục tiêu nhanh nhất.

Tại Edmicro HSK, bạn sẽ được trải nghiệm:

  • Bài học chi tiết, bám sát giáo trình Chuẩn HSK: Từ vựng được xây dựng theo chủ đề phong phú, ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao cùng các chiến lược làm bài hiệu quả.
  • Luyện tập chuyên sâu: Củng cố 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết với các bài tập sát đề thi thực tế, kèm dịch nghĩa và giải thích chi tiết.
  • Kiểm tra đánh giá năng lực chính xác: Sau khi thực hành kiểm tra mô phỏng đề thi HSK thực tế ngay trên hệ thống, bạn sẽ được công nghệ AI tân tiến chấm chữa và trả kết quả chỉ sau 1 phút. AI sẽ cung cấp giải thích chi tiết, phân tích từ vựng, ngữ pháp, đưa ra gợi ý cải thiện và đề xuất bài mẫu điểm cao.
  • Luyện HSKK hiệu quả: Bên cạnh kỹ năng viết, AI sẽ chấm điểm bài nói HSKK của bạn chuẩn từng âm tiết, đưa ra nhận xét chi tiết và gợi ý bài mẫu.
  • Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch học tập: Tính năng Báo Cáo thông minh giúp bạn theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điểu chỉnh kế hoạch tối ưu để tự tin ghi bàn trong kỳ thi HSK.

Đặc biệt, Edmicro HSK dành tặng ưu đãi độc quyền cho 100 học viên đăng ký sớm nhất trong tháng, tổng giá trị ưu đãi lên tới 2 triệu đồng. Đăng ký ngay để trải nghiệm phương pháp học HSK thông minh và toàn diện nhất nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan

Chinh phục mọi cấp độ HSK chỉ với 1 app/web duy nhất

Được Quan Tâm Nhất