Edmicro HSK

Mua 1 lần học trọn đời

Câu Cầu Khiến Tiếng Trung - Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập

Câu cầu khiến tiếng Trung là một dạng câu quan trọng giúp bạn diễn đạt yêu cầu, đề nghị, khuyên nhủ hoặc cấm đoán trong giao tiếp. Để sử dụng đúng, bạn cần hiểu rõ đặc điểm, các từ chỉ ngữ khí và cách dùng từng loại câu như mệnh lệnh, đề nghị, cấm đoán và khuyên nhủ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về câu cầu khiến kèm bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng dễ dàng trong thực tế!

Câu cầu khiến tiếng Trung là gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Trung (祈使句 – qíshǐ jù) là loại câu dùng để diễn đạt sự yêu cầu, mệnh lệnh, đề nghị, hoặc khuyên nhủ ai đó thực hiện (hoặc không thực hiện) một hành động nào đó. Câu cầu khiến thường thể hiện rõ ý chí và mong muốn của người nói đối với người nghe.

Ví dụ câu cầu khiến tiếng Trung
Ví dụ câu cầu khiến tiếng Trung

Đặc điểm câu cầu khiến tiếng Trung

Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của câu cầu khiến tiếng Trung:

Chủ ngữ hạn chế

Chủ ngữ của câu cầu khiến thường là “” (nǐ – bạn), “你们” (nǐmen – các bạn), “我们” (wǒmen – chúng ta), “咱们” (zánmen – chúng ta (bao gồm cả người nghe)).

Các đại từ nhân xưng khác như “我” (wǒ – tôi), “他们” (tāmen – họ), “他” (tā – anh ấy) thường không đóng vai trò chủ ngữ trong câu cầu khiến.

Ví dụ:

Câu đúngCâu sai
(你)赶快走!
(Nǐ gǎnkuài zǒu!) – (Bạn) mau đi thôi!
(你们)不要乱来!
(Nǐmen bùyào luàn lái!) – (Các bạn) đừng làm bừa!
他赶快走!
(Tā gǎnkuài zǒu!) 
他们不要乱来!
(Tāmen bùyào luàn lái!) 

Vị ngữ là động từ/cụm động từ

Vị ngữ của câu cầu khiến tiếng Trung thường do động từ hoặc cụm động từ đảm nhận, thể hiện hành động được yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • 请坐。 (Qǐng zuò.) – Mời ngồi. (Động từ “坐” – ngồi)
  • 快点儿吃饭! (Kuài diǎnr chī fàn!) – Mau ăn cơm lên! (Cụm động từ “吃饭” – ăn cơm)

Sử dụng trợ từ ngữ khí

Câu cầu khiến tiếng Trung thường đi kèm với các trợ từ ngữ khí như “” (ba), “” (a), “” (ya), “” (ma), “” (le) để làm mềm hoặc nhấn mạnh ngữ khí.

Ví dụ:

  • 快走吧! (Kuài zǒu ba!) – Mau đi thôi! (Sử dụng “吧” để làm mềm ngữ khí)
  • 别说了! (Bié shuō le!) – Đừng nói nữa! (Sử dụng “了” để nhấn mạnh ngữ khí)

Nhấn mạnh với “给我”

Để nhấn mạnh ngữ khí cầu khiến của câu, đặc biệt là trong trường hợp ra lệnh hoặc thể hiện sự tức giận, có thể thêm cụm “给我” (gěi wǒ – cho tôi).

Ví dụ:

  • 你给我滚! (Nǐ gěi wǒ gǔn!) – Mày cút đi cho tao!
  • 你给我闭嘴!(Nǐ gěi wǒ bì zuǐ!) – Mày im miệng cho tao!
Đặc điểm của câu cầu khiến trong tiếng Trung
Đặc điểm của câu cầu khiến trong tiếng Trung

Xem thêm: Câu Chữ 把 /bǎ/ Tiếng Trung: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Từ chỉ ngữ khí trong câu cầu khiến tiếng Trung

Trong câu cầu khiến tiếng Trung, các từ chỉ ngữ khí đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ và mức độ mạnh mẽ của lời nói. Dưới đây là một số từ chỉ ngữ khí thường gặp và cách sử dụng của chúng:

吧 (ba)Dùng để diễn tả sự đề nghị, yêu cầu nhẹ nhàng hoặc gợi ý

Ví dụ:

  • 我们一起去吃饭吧! (Wǒmen yīqǐ qù chī fàn ba!) – Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé!
  • 你休息一下吧。 (Nǐ xiūxi yīxià ba!) – Bạn nghỉ ngơi một chút đi.
啊 (a)Dùng để nhấn mạnh ngữ khí, thể hiện sự khuyên nhủ hoặc nhắc nhở.

Ví dụ:

  • 你要好好学习啊! (Nǐ yào hǎohǎo xuéxí a!) – Bạn phải học hành chăm chỉ đấy!
  • 你早点睡觉啊! (Nǐ zǎodiǎn shuìjiào a!) – Bạn ngủ sớm một chút nhé!
呀 (ya)Tương tự như “啊”, dùng để nhấn mạnh ngữ khí, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật hơn.

Ví dụ:

  • 快点儿来呀! (Kuài diǎnr lái ya!) – Mau đến đây nào!
  • 别这样说呀! (Bié zhèyàng shuō ya!) – Đừng nói như vậy mà!
了 (le)Dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc kết thúc của hành động, thường mang sắc thái không kiên nhẫn hoặc ra lệnh.

Ví dụ:

  • 别说了! (Bié shuō le!) – Đừng nói nữa!
  • 快走了! (Kuài zǒu le!) – Mau đi thôi!
嘛 (ma)Dùng để nhấn mạnh lý do hoặc sự hiển nhiên, thường mang sắc thái không mấy lịch sự hoặc thiếu kiên nhẫn.

Ví dụ:

  • 快点儿嘛! (Kuài diǎnr ma!) – Mau lên nào!
  • 你就帮帮我嘛! (Nǐ jiù bāng bāng wǒ ma!) – Bạn giúp tôi một chút đi mà!
Lưu ý khi sử dụng từ chỉ ngữ khí trong câu cầu khiến
Lưu ý khi sử dụng từ chỉ ngữ khí trong câu cầu khiến

Các loại câu cầu khiến tiếng Trung

Dưới đây là các loại câu cầu khiến tiếng Trung thường gặp:

Dạng mệnh lệnh (命令句 – mìnglìng jù):

Câu cầu khiến tiếng Trung dạng mệnh lệnh dùng để ra lệnh, yêu cầu ai đó làm việc gì một cách dứt khoát. Thường có ngữ khí mạnh mẽ, không mang tính chất lịch sự.

Ví dụ:

  • 站起来! (Zhàn qǐlái!) – Đứng lên!
  • 快走吧! (Kuài zǒu ba!) – Mau đi thôi!
  • 听我说! (Tīng wǒ shuō!) – Nghe tôi nói!
  • 快去做家务!(Kuài qù zuò jiāwù!) – Mau làm việc nhà đi!
  • 让他进来!(Ràng tā jìnlái!) – Để cậu ấy vào đi!

Dạng đề nghị (请求句 – qǐngqiú jù)

Câu cầu khiến tiếng Trung dạng đề nghị dùng để nhờ vả, đề nghị ai đó làm việc gì một cách lịch sự. Thường sử dụng từ “” (qǐng – xin, mời) để thể hiện sự lịch sự.

Ví dụ câu cầu khiến dạng đề nghị
Ví dụ câu cầu khiến dạng đề nghị

Dạng cấm đoán (禁止句 – jìnzhǐ jù)

Câu cầu khiến tiếng Trung dạng cấm đoán dùng để cấm đoán, ngăn chặn ai đó làm việc gì. Thường sử dụng “” (bié – đừng) hoặc “不要” (bùyào – đừng) để thể hiện sự ngăn cấm.

Ví dụ:

  • 别说话了。 (Bié shuōhuà le.) – Đừng nói chuyện nữa.
  • 不要玩手机了。 (Bùyào wán shǒujī le.) – Đừng chơi điện thoại nữa.
  • 别吃了!(Bié chī le!) – Đừng ăn nữa!
  • 别看报纸了。(Bié kàn bàozhǐ le.) – Đừng đọc báo nữa.
  • 不许说话。(Bùxǔ shuōhuà) – Không được phép nói chuyện.

Dạng khuyên nhủ (劝告句 – quàngào jù)

Câu cầu khiến tiếng Trung dạng khuyên nhủ dùng để khuyên bảo, gợi ý ai đó làm việc gì. Thường sử dụng “最好” (zuìhǎo – tốt nhất là) hoặc “应该” (yīnggāi – nên) để thể hiện sự khuyên nhủ.

Ví dụ:

  • 你最好别去。 (Nǐ zuìhǎo bié qù.) – Tốt nhất là bạn đừng đi.
  • 你应该多休息。 (Nǐ yīnggāi duō xiūxí.) – Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
  • 我们走吧!(Wǒmen zǒu ba!) – Chúng ta đi thôi!
  • 休息吧!(Xiūxi ba!) – Nghỉ ngơi đi!
  • 姑娘,买一点水果啊!(Gūniáng, mǎi yīdiǎn shuǐguǒ a!) – Cô nương, mua chút hoa quả đi!
Ví dụ câu cầu khiến tiếng Trung dạng khuyên nhủ
Ví dụ câu cầu khiến tiếng Trung dạng khuyên nhủ

Xem thêm: Câu Kiêm Ngữ Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ

Bài tập câu cầu khiến tiếng Trung

Bài tập 

Bài 1: Chuyển các câu sau sang tiếng Trung:

  1. Hãy ngồi xuống!
  2. Đừng nói chuyện ồn ào!
  3. Bạn nên đi ngủ sớm.
  4. Xin hãy giúp tôi một tay.
  5. Mau đi thôi!

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

  1. “Đừng ăn nữa!” dịch sang tiếng Trung là:
    • A. 不要吃。
    • B. 别吃吧。
    • C. 别吃了。
  2. “Bạn nên uống nhiều nước hơn.” dịch sang tiếng Trung là:
    • A. 你喝水吧。
    • B. 你应该多喝水。
    • C. 请你喝水。
  3. “Mau đến đây!” dịch sang tiếng Trung là:
    • A. 请你来。
    • B. 快点儿来呀!
    • C. 你来吧。
  4. “Xin hãy đợi một chút.” dịch sang tiếng Trung là:
    • A. 你等一下。
    • B. 等一下吧。
    • C. 请等一下。
  5. “Đừng chơi điện thoại nữa!” dịch sang tiếng Trung là:
    • A. 你别玩手机。
    • B. 不要玩手机了。
    • C. 请你别玩手机。

Bài 3: Đặt câu cầu khiến với các từ sau:

  1. 请 (qǐng)
  2. 别 (bié)
  3. 应该 (yīnggāi)
  4. 快 (kuài)
  5. 吧 (ba)

Đáp án

Bài 1:

  1. 请坐! (Qǐng zuò!)
  2. 别大声说话! (Bié dàshēng shuōhuà!)
  3. 你应该早点睡觉。 (Nǐ yīnggāi zǎodiǎn shuìjiào.)
  4. 请帮我一个忙。 (Qǐng bāng wǒ yī ge máng.)
  5. 快走吧! (Kuài zǒu ba!)

Bài 2:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. B

Bài 3:

  1. 请你帮我拿一下那本书。 (Qǐng nǐ bāng wǒ ná yīxià nà běn shū.) – Xin bạn giúp tôi lấy quyển sách kia.
  2. 别在这里抽烟! (Bié zài zhèlǐ chōuyān!) – Đừng hút thuốc ở đây!
  3. 你应该多吃蔬菜。 (Nǐ yīnggāi duō chī shūcài.) – Bạn nên ăn nhiều rau hơn.
  4. 快点儿写完作业! (Kuài diǎnr xiě wán zuòyè!) – Mau viết xong bài tập về nhà đi!
  5. 我们一起去看电影吧! (Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ba!) – Chúng ta cùng đi xem phim nhé!

Kết luận

Câu cầu khiến là công cụ giao tiếp quan trọng, thể hiện rõ ý chí và mong muốn trong tiếng Trung. Để làm chủ loại câu này, bạn cần nắm vững các dạng câu, ngữ khí phù hợp và luyện tập thường xuyên.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung online toàn diện, giúp bạn giao tiếp tự tin và chinh phục HSK nhanh chóng, Edmicro HSK là lựa chọn tối ưu. Với lộ trình cá nhân hóa, video bài giảng ngắn gọn, flashcard thông minh và hệ thống luyện tập chuyên sâu, Edmicro HSK mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, linh hoạt.

Điểm nổi bật của Edmicro HSK:

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Tối ưu hóa theo trình độ và mục tiêu của từng học viên.
  • Video bài giảng ngắn gọn: Tập trung vào kiến thức trọng tâm, dễ hiểu và dễ nhớ.
  • Flashcard từ vựng thông minh: Học nhanh, nhớ lâu, áp dụng ngay vào giao tiếp.
  • Luyện tập toàn diện: Nghe, nói, đọc, viết, HSKK, bám sát đề thi thực tế.
  • Công nghệ AI tiên tiến: Chấm chữa phát âm, phân tích lỗi sai, tối ưu hóa luyện tập.
  • Hỗ trợ 24/7: Trợ lý ảo Đa Đa giải đáp mọi thắc mắc, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Edmicro HSK – Giải pháp học tiếng Trung online hiệu quả, tiết kiệm thời gian:

  • Học mọi lúc, mọi nơi, trên mọi thiết bị.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển.
  • Tối ưu hóa kết quả học tập với công nghệ AI và lộ trình cá nhân hóa.

Đăng ký ngay để nhận ưu đãi lên tới 40% cùng quà tặng lên tới 2 triệu nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất