Edmicro HSK

EDMICRO HSK

TIN TỨC

Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Uống – Giúp Bạn Tự Tin Gọi Món!

Tiếng Trung chủ đề đồ uống là một trong những chủ đề thường nhật có tính ứng dụng cao, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch, gặp gỡ bạn bè hoặc khi muốn thưởng thức đồ uống yêu thích. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ kèm ví dụ minh họa, bao gồm tên các loại đồ uống phổ biến như trà, cà phê, nước ngọt bằng tiếng Trung. Ngoài ra, các mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế sẽ giúp bạn dễ học và áp dụng. Cùng khám phá ngay nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ uống

Đồ uống là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là tổng hợp các nhóm đồ uống phổ biến kèm ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu và áp dụng dễ dàng.

Tên các loại cà phê bằng tiếng Trung

Tên các loại cà phê phổ biến trong tiếng Trung
Tên các loại cà phê phổ biến trong tiếng Trung

Dưới đây là từ vựng tiếng Trung về các loại cà phê thông dụng nhất

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
咖啡kā fēiCà phê我每天早上喝咖啡。
(wǒ měi tiān zǎo shàng hē kā fēi – Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
美式咖啡měi shì kā fēiCà phê Americano我想要一杯美式咖啡。
(wǒ xiǎng yào yī bēi měi shì kā fēi – Tôi muốn một ly Americano.)
拿铁ná tiěLatte她喜欢喝拿铁。
(tā xǐ huān hē ná tiě – Cô ấy thích uống latte.)
卡布奇诺kǎ bù qí nuòCappuccino请给我一杯卡布奇诺。
(qǐng gěi wǒ yī bēi kǎ bù qí nuò – Làm ơn cho tôi một ly cappuccino.)
摩卡mó kǎMocha他点了一杯摩卡。
(tā diǎn le yī bēi mó kǎ – Anh ấy gọi một ly mocha.)
冰咖啡bīng kā fēiCà phê đá夏天我常喝冰咖啡。
(xià tiān wǒ cháng hē bīng kā fēi – Mùa hè tôi thường uống cà phê đá.)

Tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung

Tên các loại trà sữa trong tiếng Trung
Tên các loại trà sữa trong tiếng Trung

Cùng khám phá tên tiếng Trung của các loại trà sữa được ưa chuộng nhất.

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
奶茶nǎi cháTrà sữa我想喝奶茶。
(wǒ xiǎng hē nǎi chá – Tôi muốn uống trà sữa.)
珍珠奶茶zhēn zhū nǎi cháTrà sữa trân châu她最喜欢珍珠奶茶。
(tā zuì xǐ huān zhēn zhū nǎi chá – Cô ấy thích nhất trà sữa trân châu.)
抹茶奶茶mǒ chá nǎi cháTrà sữa matcha我们点了两杯抹茶奶茶。
(wǒ men diǎn le liǎng bēi mǒ chá nǎi chá – Chúng tôi gọi hai ly trà sữa matcha.)
巧克力奶茶qiǎo kè lì nǎi cháTrà sữa socola他常喝巧克力奶茶。
(tā cháng hē qiǎo kè lì nǎi chá – Anh ấy thường uống trà sữa socola.)
芒果奶茶máng guǒ nǎi cháTrà sữa xoài我不喜欢芒果奶茶。
(wǒ bù xǐ huān máng guǒ nǎi chá – Tôi không thích trà sữa xoài.)
布丁奶茶bù dīng nǎi cháTrà sữa pudding给我一杯布丁奶茶。
(gěi wǒ yī bēi bù dīng nǎi chá – Cho tôi một ly trà sữa pudding.)

Tên các loại trà bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các loại trà
Từ vựng tiếng Trung về các loại trà

Nếu bạn là người yêu trà, đừng bỏ qua từ vựng tiếng Trung về các loại trà dưới đây. 

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
绿茶lǜ cháTrà xanh我喜欢喝绿茶。
(wǒ xǐ huān hē lǜ chá – Tôi thích uống trà xanh.)
红茶hóng cháHồng trà她点了一杯红茶。
(tā diǎn le yī bēi hóng chá – Cô ấy gọi một ly hồng trà.)
乌龙茶wū lóng cháTrà ô long爷爷每天喝乌龙茶。
(yé ye měi tiān hē wū lóng chá – Ông tôi uống trà ô long mỗi ngày.)
花茶huā cháTrà hoa这种花茶很好喝。
(zhè zhǒng huā chá hěn hǎo hē – Loại trà hoa này rất ngon.)
普洱茶pǔ ěr cháTrà Phổ Nhĩ他带来了一些普洱茶。
(tā dài lái le yī xiē pǔ ěr chá – Anh ấy mang một ít trà Phổ Nhĩ.)
白茶bái cháBạch trà白茶有很多好处。
(bái chá yǒu hěn duō hǎo chù – Bạch trà có nhiều lợi ích.)

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết – Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Các loại nước ép bằng tiếng Trung

Từ vựng về các loại nước ép trong tiếng Trung
Từ vựng về các loại nước ép trong tiếng Trung

Nước ép không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng. Hãy học tên các loại nước ép bằng tiếng Trung để dễ dàng gọi món nhé!

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ 
果汁guǒ zhīNước ép我想喝果汁。
(wǒ xiǎng hē guǒ zhī – Tôi muốn uống nước ép.)
橙汁chéng zhīNước cam早餐我常喝橙汁。
(zǎo cān wǒ cháng hē chéng zhī – Tôi thường uống nước cam vào bữa sáng.)
苹果汁píng guǒ zhīNước táo小朋友喜欢苹果汁。
(xiǎo péng yǒu xǐ huān píng guǒ zhī – Trẻ em thích nước táo.)
西瓜汁xī guā zhīNước dưa hấu夏天喝西瓜汁很清凉。
(xià tiān hē xī guā zhī hěn qīng liáng – Uống nước dưa hấu vào mùa hè rất mát.)
芒果汁máng guǒ zhīNước xoài他点了一杯芒果汁。
(tā diǎn le yī bēi máng guǒ zhī – Anh ấy gọi một ly nước xoài.)
柠檬汁níng méng zhīNước chanh她喜欢柠檬汁加冰。
(tā xǐ huān níng méng zhī jiā bīng – Cô ấy thích nước chanh thêm đá.)

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống có cồn

Muốn tham gia tiệc tùng mà không bị lúng túng? Hãy bổ sung ngay từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống có cồn dưới đây. Đảm bảo bạn sẽ gây ấn tượng khi tự tin gọi món!

Từ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ (Phiên âm + Nghĩa)
啤酒pí jiǔBia我们一起喝啤酒吧!
(wǒ men yī qǐ hē pí jiǔ ba – Chúng ta cùng uống bia nhé!)
红酒hóng jiǔRượu vang đỏ晚餐配红酒很不错。
(wǎn cān pèi hóng jiǔ hěn bú cuò – Bữa tối uống kèm rượu vang đỏ rất tuyệt.)
白酒bái jiǔRượu trắng他能喝很多白酒。
(tā néng hē hěn duō bái jiǔ – Anh ấy có thể uống nhiều rượu trắng.)
威士忌wēi shì jìWhisky他点了一杯威士忌。
(tā diǎn le yī bēi wēi shì jì – Anh ấy gọi một ly whisky.)
香槟xiāng bīnChampagne我们用香槟庆祝。
(wǒ men yòng xiāng bīn qìng zhù – Chúng tôi dùng champagne để chúc mừng.)
葡萄酒pú táo jiǔRượu nho她喜欢喝葡萄酒。
(tā xǐ huān hē pú táo jiǔ – Cô ấy thích uống rượu nho.)

Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Công Việc – Từ Vựng Và Mẫu Câu Chi Tiết

Mẫu câu tiếng Trung chủ đề đồ uống

Học từ vựng thôi chưa đủ! Để tự tin giao tiếp khi đi quán cà phê, trà sữa hay tham gia buổi tiệc, hãy học thêm các mẫu câu tiếng Trung chủ đề đồ uống dưới đây nhé!

Các mẫu câu tiếng Trung gọi đồ uống phổ biến

Các mẫu câu giao tiếp khi gọi đồ uống
Các mẫu câu giao tiếp khi gọi đồ uống

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng liên quan đến đồ uống có thể sử dụng trong nhiều trường hợp.

  • 我要一杯咖啡 (wǒ yào yī bēi kā fēi): Tôi muốn một ly cà phê.
  • 请给我一杯奶茶 (qǐng gěi wǒ yī bēi nǎi chá): Làm ơn cho tôi một ly trà sữa.
  • 你们这里有什么饮料?(nǐ men zhè lǐ yǒu shén me yǐn liào?): Ở đây có những loại đồ uống gì?
  • 我可以看看菜单吗?(wǒ kě yǐ kàn kàn cài dān ma?): Tôi có thể xem thực đơn không?
  • 有冰的吗?(yǒu bīng de ma?): Có đồ uống lạnh không?
  • 我要去冰少糖 (wǒ yào qù bīng shǎo táng): Tôi muốn ít đá, ít đường.
  • 可以打包吗?(kě yǐ dǎ bāo ma?): Có thể gói mang đi không?
  • 这个饮料多少钱?(zhè gè yǐn liào duō shǎo qián?): Đồ uống này bao nhiêu tiền?
  • 请快一点,谢谢!(qǐng kuài yī diǎn, xiè xiè!): Làm ơn nhanh một chút, cảm ơn!
  • 我不要冰块 (wǒ bù yào bīng kuài): Tôi không muốn đá.

Mẫu câu tiếng Trung hỏi – đáp khi gọi đồ uống

Khi trò chuyện với bạn bè hoặc gọi món, những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp sau sẽ giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn:

Câu hỏiCâu trả lời
你想喝什么?
nǐ xiǎng hē shén me?
Bạn muốn uống gì?
我想喝橙汁。
wǒ xiǎng hē chéng zhī.
Tôi muốn uống nước cam.
要不要加糖?
yào bù yào jiā táng?
Có thêm đường không?
少糖,谢谢。
shǎo táng, xiè xiè.
Ít đường, cảm ơn.
你喜欢喝咖啡还是茶?
nǐ xǐ huān hē kā fēi hái shì chá?
Bạn thích cà phê hay trà?
我喜欢喝茶。
wǒ xǐ huān hē chá.
Tôi thích uống trà.
你要大杯还是中杯?
nǐ yào dà bēi hái shì zhōng bēi?
Bạn muốn cỡ lớn hay vừa?
我要大杯。
wǒ yào dà bēi.
Tôi muốn cỡ lớn.
喝冷的还是热的?
hē lěng de hái shì rè de?
Uống lạnh hay nóng?
我要热的。
wǒ yào rè de.
Tôi muốn đồ uống nóng.

Lưu ý: Khi tới các tiệm đồ uống ở Trung Quốc, hãy dùng từ 带走 (dài zǒu) nếu muốn mua mang đi. Để thể hiện sự lịch sự, bạn nên thêm 请 (qǐng) vào đầu câu nhé!

Hội thoại tiếng Trung chủ đề đồ uống

Biết từ vựng và mẫu câu là nền tảng, nhưng hội thoại tiếng Trung chủ đề đồ uống mới giúp bạn áp dụng vào thực tế. Dưới đây là các đoạn hội thoại ngắn trong quán cà phê, quán trà sữa và khi đi tiệc, giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Hội thoại 1: Gọi đồ uống tại quán cà phê

  • Nhân viên: 您好,请问您要喝什么?(nín hǎo, qǐng wèn nín yào hē shén me?) – Xin chào, bạn muốn uống gì?
  • Khách: 我要一杯拿铁,少糖,不要冰。(wǒ yào yī bēi ná tiě, shǎo táng, bù yào bīng) – Tôi muốn một ly latte, ít đường, không đá.
  • Nhân viên: 好的,大杯还是中杯?(hǎo de, dà bēi hái shì zhōng bēi?) – Được rồi, cỡ lớn hay vừa?
  • Khách: 中杯,谢谢!(zhōng bēi, xiè xiè) – Cỡ vừa, cảm ơn!
  • Nhân viên: 一共三十五块,请稍等。(yī gòng sān shí wǔ kuài, qǐng shāo děng) – Tổng cộng 35 tệ, xin chờ một chút.

Hội thoại 2: Mua trà sữa với bạn bè

Hội thoại thực tế khi mua trà sữa
Hội thoại thực tế khi mua trà sữa
  • A: 我们去喝奶茶吧!(wǒ men qù hē nǎi chá ba) – Chúng ta đi uống trà sữa đi!
  • B: 好啊!你要喝什么?(hǎo a! nǐ yào hē shén me?) – Được thôi! Bạn muốn uống gì?
  • A: 我想喝珍珠奶茶,不要太甜。(wǒ xiǎng hē zhēn zhū nǎi chá, bù yào tài tián) – Tôi muốn uống trà sữa trân châu, đừng quá ngọt.
  • B: 我点芒果奶茶,加冰。(wǒ diǎn máng guǒ nǎi chá, jiā bīng) – Tôi gọi trà sữa xoài, thêm đá.
  • A: 喝完我们去逛街吧!(hē wán wǒ men qù guàng jiē ba) – Uống xong mình đi dạo phố nhé!

Hội thoại 3: Giao tiếp khi tham gia buổi tiệc

  • Chủ tiệc: 来,大家一起喝一杯!(lái, dà jiā yī qǐ hē yī bēi) – Nào, mọi người cùng uống một ly!
  • Khách 1: 我喝啤酒,你们呢?(wǒ hē pí jiǔ, nǐ men ne?) – Tôi uống bia, còn các bạn?
  • Khách 2: 我想要红酒,少一点。(wǒ xiǎng yào hóng jiǔ, shǎo yī diǎn) – Tôi muốn uống một ít rượu vang đỏ.
  • Chủ tiệc: 好的,喝完再来一杯!(hǎo de, hē wán zài lái yī bēi) – Được rồi, uống xong làm thêm ly nữa nhé!
  • Tất cả : 干杯!(gān bēi) – Cạn ly!

Kết luận

Trên đây là những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Trung chủ đề đồ uống phổ biến, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện bằng tiếng Trung! Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!

Dù chỉ là một ly trà sữa hay cà phê buổi sáng, những mẫu câu tiếng Trung chủ đề đồ uống cũng có thể mở đầu cho những cuộc hội thoại thú vị. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ nhanh chóng và chinh phục kỳ thi HSK hiệu quả, Edmicro HSK chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Tại Edmicro HSK, bạn sẽ được:

  • Học 5000+ từ vựng qua flashcard phân theo từng cấp độ HSK và chủ đề giao tiếp thực tế.
  • Trải nghiệm AI chấm điểm bài viết và phát âm, giúp bạn sửa lỗi chính xác, nâng trình toàn diện.
  • Ôn tập theo kế hoạch cá nhân hóa, có hướng dẫn rõ ràng từng ngày để không bị lạc lối.
  • Luyện đề HSK chuẩn Hanban, mô phỏng kỳ thi thật – giúp bạn làm quen đề thi và tự tin bước vào phòng thi.
  • Nhận hỗ trợ 24/7 từ trợ lý ảo Đa Đa, đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tập.

Học tiếng Trung thông minh, hiệu quả và tiết kiệm thời gian – bắt đầu ngay hôm nay với Edmicro HSK!

Xem thêm:

Tin liên quan