Tiếng Trung chủ đề du lịch là một trong những mảng giao tiếp quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi khám phá những vùng đất mới. Dù bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi Trung Quốc hay muốn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống du lịch, việc nắm vững từ vựng, mẫu câu và hội thoại cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch đa dạng, hội thoại tiếng Trung thực tế cùng những mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị thật tốt cho hành trình sắp tới nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch là công cụ không thể thiếu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong mọi hành trình. Dưới đây là tổng hợp từ vựng chi tiết theo từng khía cạnh quan trọng trong du lịch, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng khi cần.
Từ vựng về các loại hình du lịch phổ biến

Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng mô tả các loại hình du lịch khác nhau. Việc biết cách gọi tên những hình thức này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi khi lên kế hoạch hoặc tham gia tour.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
旅游 | lǚ yóu | Du lịch | 我喜欢去国外旅游。 (Wǒ xǐ huān qù guó wài lǚ yóu.) – Tôi thích đi du lịch nước ngoài. |
自助游 | zì zhù yóu | Du lịch tự túc | 我们打算去海南自助游。 (Wǒ men dǎ suàn qù Hǎi nán zì zhù yóu.) – Chúng tôi dự định đi du lịch tự túc ở Hải Nam. |
跟团游 | gēn tuán yóu | Du lịch theo tour | 跟团游比较方便。 (Gēn tuán yóu bǐ jiào fāng biàn.) – Du lịch theo tour khá tiện lợi. |
背包旅行 | bèi bāo lǚ xíng | Du lịch bụi | 他喜欢背包旅行。 (Tā xǐ huān bèi bāo lǚ xíng.) – Anh ấy thích du lịch bụi. |
家庭旅游 | jiā tíng lǚ yóu | Du lịch gia đình | 我们计划家庭旅游。 (Wǒ men jì huà jiā tíng lǚ yóu.) – Chúng tôi lên kế hoạch cho chuyến du lịch gia đình. |
蜜月旅行 | mì yuè lǚ xíng | Du lịch trăng mật | 他们正在度蜜月旅行。 (Tā men zhèng zài dù mì yuè lǚ xíng.) – Họ đang đi du lịch trăng mật. |
公务旅行 | gōng wù lǚ xíng | Du lịch công tác | 我下周有个公务旅行。 (Wǒ xià zhōu yǒu gè gōng wù lǚ xíng.) – Tôi có chuyến công tác vào tuần sau. |
Từ vựng về phương tiện di chuyển
Di chuyển là phần quan trọng trong bất kỳ chuyến đi nào. Dưới đây là từ vựng về các phương tiện giao thông phổ biến mà bạn nên biết để dễ dàng di chuyển khi đi du lịch.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
火车 | huǒ chē | Tàu hỏa | 我们坐火车去北京。 (Wǒ men zuò huǒ chē qù Běi jīng.) – Chúng tôi đi Bắc Kinh bằng tàu hỏa. |
飞机 | fēi jī | Máy bay | 她明天坐飞机去上海。 (Tā míng tiān zuò fēi jī qù Shàng hǎi.) – Cô ấy bay đi Thượng Hải vào ngày mai. |
出租车 | chū zū chē | Taxi | 我们打出租车去酒店。 (Wǒ men dǎ chū zū chē qù jiǔ diàn.) – Chúng tôi bắt taxi đến khách sạn. |
公交车 | gōng jiāo chē | Xe buýt | 坐公交车很方便。 (Zuò gōng jiāo chē hěn fāng biàn.) – Đi xe buýt rất tiện lợi. |
地铁 | dì tiě | Tàu điện ngầm | 北京的地铁很发达。 (Běi jīng de dì tiě hěn fā dá.) – Hệ thống tàu điện ngầm ở Bắc Kinh rất phát triển. |
骑自行车 | qí zì xíng chē | Đạp xe | 我喜欢在公园骑自行车。 (Wǒ xǐ huān zài gōng yuán qí zì xíng chē.) – Tôi thích đạp xe trong công viên. |
租车 | zū chē | Thuê xe | 我们打算租车环岛旅行。 (Wǒ men dǎ suàn zū chē huán dǎo lǚ xíng.) – Chúng tôi định thuê xe đi vòng quanh đảo. |
Từ vựng về địa điểm du lịch phổ biến

Khi đến một nơi mới, việc biết tên các địa điểm tham quan sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường, đặt vé hoặc lên kế hoạch tham quan.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
景点 | jǐng diǎn | Điểm du lịch | 这座城市有很多著名景点。 (Zhè zuò chéng shì yǒu hěn duō zhù míng jǐng diǎn.) – Thành phố này có nhiều điểm du lịch nổi tiếng. |
博物馆 | bó wù guǎn | Bảo tàng | 我们明天去博物馆参观。 (Wǒ men míng tiān qù bó wù guǎn cān guān.) – Chúng tôi sẽ tham quan bảo tàng vào ngày mai. |
公园 | gōng yuán | Công viên | 公园里的风景很美。 (Gōng yuán lǐ de fēng jǐng hěn měi.) – Cảnh trong công viên rất đẹp. |
海滩 | hǎi tān | Bãi biển | 我们在海滩晒太阳。 (Wǒ men zài hǎi tān shài tài yáng.) – Chúng tôi tắm nắng trên bãi biển. |
山区 | shān qū | Khu vực núi | 他喜欢去山区爬山。 (Tā xǐ huān qù shān qū pá shān.) – Anh ấy thích leo núi ở vùng núi. |
古迹 | gǔ jì | Di tích cổ | 这里有很多古迹值得参观。 (Zhè lǐ yǒu hěn duō gǔ jì zhí dé cān guān.) – Ở đây có nhiều di tích cổ đáng tham quan. |
夜市 | yè shì | Chợ đêm | 夜市里的小吃很好吃。 (Yè shì lǐ de xiǎo chī hěn hǎo chī.) – Đồ ăn vặt ở chợ đêm rất ngon. |
Từ vựng liên quan đến khách sạn và chỗ ở
Lựa chọn chỗ ở là bước quan trọng khi đi du lịch. Dưới đây là từ vựng giúp bạn dễ dàng đặt phòng và sử dụng các dịch vụ trong khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
酒店 | jiǔ diàn | Khách sạn | 我们订了五星级酒店。 (Wǒ men dìng le wǔ xīng jí jiǔ diàn.) – Chúng tôi đã đặt khách sạn 5 sao. |
宾馆 | bīn guǎn | Nhà khách | 宾馆价格很实惠。 (Bīn guǎn jià gé hěn shí huì.) – Giá ở nhà khách rất hợp lý. |
预订 | yù dìng | Đặt trước | 我们已经预订了房间。 (Wǒ men yǐ jīng yù dìng le fáng jiān.) – Chúng tôi đã đặt phòng trước. |
双人房 | shuāng rén fáng | Phòng đôi | 我想预订一个双人房。 (Wǒ xiǎng yù dìng yí gè shuāng rén fáng.) – Tôi muốn đặt một phòng đôi. |
前台 | qián tái | Quầy lễ tân | 请去前台办理入住手续。 (Qǐng qù qián tái bàn lǐ rù zhù shǒu xù.) – Hãy đến quầy lễ tân làm thủ tục nhận phòng. |
早餐 | zǎo cān | Bữa sáng | 酒店提供免费早餐。 (Jiǔ diàn tí gōng miǎn fèi zǎo cān.) – Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí. |
退房 | tuì fáng | Trả phòng | 我们中午前要退房。 (Wǒ men zhōng wǔ qián yào tuì fáng.) – Chúng tôi phải trả phòng trước buổi trưa. |
Từ vựng về hoạt động và dịch vụ du lịch

Khi tham gia các hoạt động du lịch, việc biết từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đặt tour hoặc tham gia các trải nghiệm thú vị.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
导游 | dǎo yóu | Hướng dẫn viên | 导游正在讲解景点历史。(Dǎo yóu zhèng zài jiǎng jiě jǐng diǎn lì shǐ.) – Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử của điểm du lịch. |
参观 | cān guān | Tham quan | 我们参观了博物馆。(Wǒ men cān guān le bó wù guǎn.) – Chúng tôi đã tham quan bảo tàng. |
拍照 | pāi zhào | Chụp ảnh | 这里适合拍照留念。(Zhè lǐ shì hé pāi zhào liú niàn.) – Nơi này rất thích hợp để chụp ảnh kỷ niệm. |
购物 | gòu wù | Mua sắm | 旅游时我喜欢购物。(Lǚ yóu shí wǒ xǐ huān gòu wù.) – Tôi thích mua sắm khi đi du lịch. |
用餐 | yòng cān | Dùng bữa | 我们中午在餐厅用餐。(Wǒ men zhōng wǔ zài cān tīng yòng cān.) – Chúng tôi ăn trưa tại nhà hàng. |
订票 | dìng piào | Đặt vé | 请帮我订票去广州。(Qǐng bāng wǒ dìng piào qù Guǎng zhōu.) – Làm ơn giúp tôi đặt vé đi Quảng Châu. |
观光车 | guān guāng chē | Xe tham quan | 我们坐观光车游览城市。(Wǒ men zuò guān guāng chē yóu lǎn chéng shì.) – Chúng tôi đi xe tham quan quanh thành phố. |
Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết – Tổng Hợp Chi Tiết Nhất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề du lịch
Để chuyến đi trở nên suôn sẻ hơn, cùng tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch theo từng tình huống phổ biến. Bạn sẽ dễ dàng hỏi đường, đặt phòng, gọi món hay tìm sự giúp đỡ khi cần thiết.
Mẫu câu hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Trung
Khi du lịch ở Trung Quốc, việc tìm đường là điều thường gặp. Dưới đây là các mẫu câu hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người bản xứ.
Mẫu câu tiếng Trung hỏi đường phổ biến
- 请问,去……怎么走? (Qǐng wèn, qù……zěn me zǒu?) – Xin hỏi, đi … như thế nào?
- ……在哪里? (……zài nǎ lǐ?) – … ở đâu?
- 最近的地铁站在哪里? (Zuì jìn de dì tiě zhàn zài nǎ lǐ?) – Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
- 到这里需要多久? (Dào zhè lǐ xū yào duō jiǔ?) – Đến đây mất bao lâu?
Mẫu câu tiếng Trung chỉ đường cần biết
- 往前走。 (Wǎng qián zǒu.) – Đi thẳng.
- 往左转 / 往右转。 (Wǎng zuǒ zhuǎn / Wǎng yòu zhuǎn.) – Rẽ trái / Rẽ phải.
- 直走,到第一个路口左转。 (Zhí zǒu, dào dì yī gè lù kǒu zuǒ zhuǎn.) – Đi thẳng, đến ngã rẽ đầu tiên thì rẽ trái.
- 离这里远吗? (Lí zhè lǐ yuǎn ma?) – Chỗ đó xa không?
Mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung

Sau khi biết cách hỏi đường, bước tiếp theo là tìm chỗ nghỉ. Dưới đây là các mẫu câu khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung, giúp bạn đặt phòng, kiểm tra tiện nghi và xử lý các vấn đề liên quan đến chỗ ở.
Mẫu câu đặt phòng và nhận phòng
- 我想预订一个房间。 (Wǒ xiǎng yù dìng yī gè fáng jiān.) – Tôi muốn đặt một phòng.
- 有空房吗? (Yǒu kòng fáng ma?) – Có phòng trống không?
- 我预订了一个房间,名字是…… (Wǒ yù dìng le yī gè fáng jiān, míng zì shì…….) – Tôi đã đặt phòng tên là…
- 可以看看房间吗? (Kě yǐ kàn kàn fáng jiān ma?) – Tôi có thể xem phòng không?
Mẫu câu hỏi về tiện nghi và yêu cầu thêm
- 房间里有Wi-Fi吗? (Fáng jiān lǐ yǒu Wi-Fi ma?) – Phòng có Wi-Fi không?
- 可以多给一个枕头吗? (Kě yǐ duō gěi yī gè zhěn tóu ma?) – Có thể cho thêm một cái gối không?
- 早餐几点开始? (Zǎo cān jǐ diǎn kāi shǐ?) – Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ?
- 我想退房。 (Wǒ xiǎng tuì fáng.) – Tôi muốn trả phòng.
Mẫu câu khi đi ăn uống bằng tiếng Trung

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến đi. Để giúp bạn dễ dàng gọi món và thưởng thức ẩm thực Trung Quốc, dưới đây là các mẫu câu khi đi ăn uống bằng tiếng Trung mà bạn nên biết.
Mẫu câu khi vào quán ăn
- 有空位吗? (Yǒu kòng wèi ma?) – Có chỗ trống không?
- 可以看一下菜单吗? (Kě yǐ kàn yī xià cài dān ma?) – Cho tôi xem thực đơn được không?
- 推荐一下吧! (Tuī jiàn yī xià ba!) – Hãy giới thiệu món ngon cho tôi nhé!
Mẫu câu khi gọi món và hỏi về món ăn
- 我想要这个。 (Wǒ xiǎng yào zhè gè.) – Tôi muốn món này.
- 有素食吗? (Yǒu sù shí ma?) – Có món chay không?
- 这个辣吗? (Zhè gè là ma?) – Món này cay không?
- 水可以再来一杯吗? (Shuǐ kě yǐ zài lái yī bēi ma?) – Có thể cho thêm một ly nước không?
Mẫu câu khi thanh toán
- 请结账。 (Qǐng jié zhàng.) – Tính tiền giúp tôi.
- 可以刷卡吗? (Kě yǐ shuā kǎ ma?) – Có thể thanh toán bằng thẻ không?
- 这是多少钱? (Zhè shì duō shǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
Mẫu câu tiếng Trung dùng khi gặp sự cố hoặc cần giúp đỡ
Dù chuẩn bị kỹ, đôi khi bạn vẫn gặp tình huống bất ngờ. Trong trường hợp đó, những mẫu câu khi gặp sự cố hoặc cần giúp đỡ bằng tiếng Trung dưới đây sẽ giúp bạn xử lý vấn đề dễ dàng hơn.
Mẫu câu khi cần giúp đỡ khẩn cấp
- 帮帮我! (Bāng bāng wǒ!) – Giúp tôi với!
- 我迷路了。 (Wǒ mí lù le.) – Tôi bị lạc.
- 我的钱包丢了。 (Wǒ de qián bāo diū le.) – Tôi bị mất ví.
- 请叫警察。 (Qǐng jiào jǐng chá.) – Xin gọi cảnh sát giúp tôi.
Mẫu câu khi gặp vấn đề về sức khỏe
- 我生病了,需要医生。 (Wǒ shēng bìng le, xū yào yī shēng.) – Tôi bị bệnh, cần bác sĩ.
- 附近有医院吗? (Fù jìn yǒu yī yuàn ma?) – Gần đây có bệnh viện không?
- 我过敏了。 (Wǒ guò mǐn le.) – Tôi bị dị ứng.
- 可以帮我叫救护车吗? (Kě yǐ bāng wǒ jiào jiù hù chē ma?) – Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi không?
Hội thoại tiếng Trung chủ đề du lịch
Khi đi du lịch Trung Quốc, giao tiếp là chìa khóa giúp chuyến đi thêm phần trọn vẹn. Dưới đây là các hội thoại tiếng Trung chủ đề du lịch phổ biến, giúp bạn hỏi đường, đặt phòng khách sạn, tham quan và mua vé dễ dàng.
Hội thoại hỏi đường bằng tiếng Trung

Trong chuyến đi, việc tìm đúng đường là điều quan trọng. Đoạn hội thoại sau đây sẽ giúp bạn tự tin hỏi đường và hiểu hướng dẫn từ người bản xứ.
- A: 请问,去地铁站怎么走?
(Qǐng wèn, qù dì tiě zhàn zěn me zǒu?)
Xin hỏi, đi đến ga tàu điện ngầm như thế nào? - B: 往前走,到第一个路口左转,然后直走五分钟就到了。
(Wǎng qián zǒu, dào dì yī gè lù kǒu zuǒ zhuǎn, rán hòu zhí zǒu wǔ fēn zhōng jiù dào le.)
Đi thẳng, đến ngã rẽ đầu tiên rẽ trái, sau đó đi thẳng khoảng năm phút là tới. - A: 谢谢!
(Xiè xiè!)
Cảm ơn! - B: 不客气,祝你旅途愉快!
(Bù kè qì, zhù nǐ lǚ tú yú kuài!)
Không có gì, chúc bạn đi chơi vui vẻ!
Hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung
Đặt phòng là bước quan trọng khi du lịch. Hội thoại sau sẽ giúp bạn đặt phòng, hỏi về tiện nghi và giải quyết các vấn đề liên quan đến chỗ ở.
- A: 你好,我想预订一个房间。
(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yù dìng yī gè fáng jiān.)
Xin chào, tôi muốn đặt một phòng. - B: 您想要单人房还是双人房?
(Nín xiǎng yào dān rén fáng hái shì shuāng rén fáng?)
Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi? - A: 双人房,请问有带早餐的吗?
(Shuāng rén fáng, qǐng wèn yǒu dài zǎo cān de ma?)
Phòng đôi, cho hỏi có kèm bữa sáng không? - B: 有的。早餐时间是早上七点到十点。
(Yǒu de. Zǎo cān shí jiān shì zǎo shàng qī diǎn dào shí diǎn.)
Có. Bữa sáng từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng. - A: 好的,请帮我预订两晚。
(Hǎo de, qǐng bāng wǒ yù dìng liǎng wǎn.)
Được rồi, làm ơn đặt cho tôi hai đêm. - B: 没问题,请出示您的护照。
(Méi wèn tí, qǐng chū shì nín de hù zhào.)
Không vấn đề gì, xin cho tôi xem hộ chiếu của bạn.
Hội thoại khi tham quan du lịch

Khi tham quan, bạn có thể cần hỏi thông tin về địa điểm, giờ mở cửa hoặc quy định tham quan. Đoạn hội thoại sau sẽ hỗ trợ bạn trong những tình huống đó.
- A: 请问,这里几点开门?
(Qǐng wèn, zhè lǐ jǐ diǎn kāi mén?)
Xin hỏi, chỗ này mấy giờ mở cửa? - B: 早上八点开门,下午五点关门。
(Zǎo shàng bā diǎn kāi mén, xià wǔ wǔ diǎn guān mén.)
Mở cửa lúc 8 giờ sáng, đóng cửa lúc 5 giờ chiều. - A: 进去需要门票吗?
(Jìn qù xū yào mén piào ma?)
Vào trong có cần vé không? - B: 是的,门票是五十元。
(Shì de, mén piào shì wǔ shí yuán.)
Có, vé vào cửa là 50 tệ. - A: 可以用信用卡支付吗?
(Kě yǐ yòng xìn yòng kǎ zhī fù ma?)
Có thể thanh toán bằng thẻ không? - B: 可以的,现金和信用卡都可以。
(Kě yǐ de, xiàn jīn hé xìn yòng kǎ dōu kě yǐ.)
Được, cả tiền mặt và thẻ đều được.
Xem thêm: Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống: Từ Vựng Và Hội Thoại Thông Dụng
Hội thoại tiếng Trung khi mua vé và tham gia tour
Tham gia tour là lựa chọn tiện lợi khi khám phá địa điểm mới. Dưới đây là hội thoại tiếng Trung mẫu khi mua vé và đăng ký tour du lịch.
- A: 你好,我想参加今天的城市观光团。
(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cān jiā jīn tiān de chéng shì guān guāng tuán.)
Xin chào, tôi muốn tham gia tour tham quan thành phố hôm nay. - B: 好的,团费是一百元,包含午餐和门票。
(Hǎo de, tuán fèi shì yī bǎi yuán, bāo hán wǔ cān hé mén piào.)
Được, phí tour là 100 tệ, bao gồm bữa trưa và vé tham quan. - A: 什么时候出发?
(Shén me shí hòu chū fā?)
Khi nào xuất phát? - B: 上午九点在这里集合,九点半出发。
(Shàng wǔ jiǔ diǎn zài zhè lǐ jí hé, jiǔ diǎn bàn chū fā.)
Tập trung lúc 9 giờ sáng ở đây, 9 giờ 30 xuất phát. - A: 有导游吗?
(Yǒu dǎo yóu ma?)
Có hướng dẫn viên không? - B: 有的,导游会全程讲解。
(Yǒu de, dǎo yóu huì quán chéng jiǎng jiě.)
Có, hướng dẫn viên sẽ thuyết minh trong suốt chuyến đi.
Kết luận
Bạn yêu thích khám phá thế giới và muốn sử dụng tiếng Trung thành thạo trong mọi hành trình? Đừng dừng lại ở tiếng Trung chủ đề du lịch cơ bản! Với Edmicro HSK, bạn sẽ được học theo lộ trình chuẩn HSK từ cấp 1 đến 5, giúp nâng cao toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết – đặc biệt là khả năng ứng dụng thực tế khi đi du lịch, làm việc hay học tập.
Khóa học được thiết kế thông minh với:

- Video bài giảng sinh động, dễ hiểu từ đội ngũ giáo viên HSK6
- Lộ trình cá nhân hóa theo từng trình độ, mục tiêu cụ thể
- AI chấm chữa bài viết, phát âm chi tiết, giúp bạn sửa sai ngay tức thì
- Bộ flashcard 5000 từ vựng thông minh, học nhanh – nhớ lâu
- Giao diện mô phỏng kỳ thi HSK, cho bạn tự tin trước kỳ thi
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm giá 30% cùng combo quà tặng trị giá 2.000.000 VNĐ Edmicro HSK dành tặng bạn nhé!
Xem thêm: