Cách dùng 了 là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Trung. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng trường hợp sử dụng 了, hiểu sâu ý nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh giao tiếp và viết văn.
了 là gì?
Từ “了” trong tiếng Trung là một trợ từ ngữ khí hoặc trợ từ động thái rất đặc biệt và đa năng, thường khiến người học tiếng Trung bối rối. 了 có hai cách đọc chính là /le/ và /liǎo/. 了 mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí trong câu.

Các cách dùng 了 trong tiếng Trung
Từ 了 có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nếu không được sử dụng đúng cách. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những cách dùng 了 trong tiếng Trung nhé!
Cách dùng 了 /le/
了 /le/ chủ yếu có hai chức năng chính:

1. Biểu thị hành động đã hoàn thành (Trợ từ động thái)
Khi 了 /le/ đứng ngay sau một động từ, nó cho biết hành động đó đã kết thúc hoặc đã hoàn thành. Đây là cách dùng 了 phổ biến nhất.
Cấu trúc:
Động từ + 了 (+ Tân ngữ) |
Ví dụ:
- 我吃了早饭。(Wǒ chī le zǎofàn.) – Tôi đã ăn sáng rồi. (Hành động “ăn” đã hoàn thành)
- 她买了一本书。(Tā mǎi le yī běn shū.) – Cô ấy đã mua một cuốn sách. (Hành động “mua” đã hoàn thành)
- 我们看了那部电影。(Wǒmen kàn le nà bù diànyǐng.) – Chúng tôi đã xem bộ phim đó. (Hành động “xem” đã hoàn thành)
- 昨天下了雨。(Zuótiān xià le yǔ.) – Hôm qua trời đã mưa. (Hành động “mưa” đã xảy ra và kết thúc)
Lưu ý quan trọng:
- Trong câu phủ định, chúng ta dùng 没 (有) (méi yǒu) và bỏ 了.
Ví dụ: 我没吃早饭。(Wǒ méi chī zǎofàn.) – Tôi chưa ăn sáng. (Không nói 我没吃了早饭)
- Nếu hành động có thời lượng cụ thể, 了 vẫn có thể đứng sau động từ và thời lượng.
Ví dụ: 我看了两个小时电视。(Wǒ kàn le liǎng ge xiǎoshí diànshì.) – Tôi đã xem TV hai tiếng đồng hồ.
2. Biểu thị sự thay đổi trạng thái, tình huống mới (Trợ từ ngữ khí)
Khi 了 /le/ đứng ở cuối câu, nó thường chỉ một sự thay đổi đã xảy ra, một tình hình mới được thiết lập, hoặc một sự kiện đã hoàn tất và gây ra một trạng thái mới.
Ví dụ:
- 天黑了。(Tiān hēi le.) – Trời tối rồi. (Trạng thái thay đổi từ sáng sang tối)
- 她学会游泳了。(Tā xuéhuì yóuyǒng le.) – Cô ấy đã học được bơi rồi. (Trạng thái từ không biết bơi sang biết bơi)
- 你现在是大学生了。(Nǐ xiànzài shì dàxuéshēng le.) – Bây giờ bạn là sinh viên đại học rồi. (Có sự thay đổi về thân phận/giai đoạn cuộc đời)
- 下雨了,我们回家吧。(Xià yǔ le, wǒmen huíjiā ba.) – Trời mưa rồi, chúng ta về nhà thôi. (Tình huống mới xuất hiện)
Lưu ý: Thường dùng “太…了” (quá…rồi) hoặc “就…了” (là…rồi) để nhấn mạnh.
- 太贵了!(Tài guì le!) – Đắt quá rồi!
- 我明白了了。(Wǒ míngbái le.) – Tôi hiểu rồi.
Cách dùng 了 /liǎo/
Khi đọc là liǎo, “了” thường được dùng làm bổ ngữ khả năng, tức là nó đi kèm với động từ để biểu thị khả năng hoàn thành hoặc không thể hoàn thành một hành động nào đó. Nó luôn đi kèm với 得 (dé) hoặc 不 (bù).

1. Biểu thị có khả năng, làm được
Cấu trúc:
Động từ + 得了 /dé liǎo/ |
Cấu trúc này cho thấy chủ thể có đủ khả năng, điều kiện, hoặc sức lực để hoàn thành hành động.
Ví dụ:
- 这顿饭我吃得了。(Zhè dùn fàn wǒ chī dé liǎo.) – Bữa cơm này tôi ăn được. (Tôi đủ sức ăn hết)
- 这么重的东西,他搬得了。(Zhème zhòng de dōngxi, tā bān dé liǎo.) – Đồ nặng thế này, anh ấy khiêng được. (Anh ấy có sức để khiêng)
- 这件事今天做得了。(Zhè jiàn shì jīntiān zuò dé liǎo.) – Việc này hôm nay làm xong được. (Có thể hoàn thành trong hôm nay)
2. Động từ + 不 + 了 (bù liǎo): Biểu thị không có khả năng, không làm được
Cấu trúc:
Động từ + 不了 /bù liǎo/ |
Cấu trúc này cho thấy chủ thể không có khả năng, không đủ điều kiện, hoặc không đủ sức lực để hoàn thành hành động.
Ví dụ:
- 这么多饭,我吃不了。(Zhème duō fàn, wǒ chī bù liǎo.) – Nhiều cơm thế này, tôi ăn không nổi/không hết. (Tôi không đủ sức ăn hết)
- 他太忙了,今天来不了。(Tā tài máng le, jīntiān lái bù liǎo.) – Anh ấy bận quá, hôm nay không thể đến được. (Không có điều kiện/thời gian để đến)
- 太吵了,我听不了。(Tài chǎo le, wǒ tīng bù liǎo.) – Ồn quá, tôi không nghe rõ được. (Không có khả năng nghe rõ)
- 这笔钱太多了,我付不了。(Zhè bǐ qián tài duō le, wǒ fù bù liǎo.) – Số tiền này nhiều quá, tôi không trả nổi. (Tôi không có khả năng chi trả)
Phân biệt 了 /le/ và 了 /liǎo/
Đặc điểm | 了 /le/ | 了 /liǎo/ |
Vị trí | Sau động từ (biểu thị hoàn thành) HOẶC Cuối câu (biểu thị thay đổi) | Giữa động từ và 得/不 (làm bổ ngữ khả năng) |
Chức năng | Trợ từ động thái (hoàn thành hành động) HOẶC Trợ từ ngữ khí (thay đổi trạng thái) | Bổ ngữ khả năng (có/không khả năng hoàn thành) |
Ý nghĩa | Đã (làm gì), rồi (đã thay đổi) | Có thể/Không thể (làm gì) |
Đi kèm với | Động từ, hoặc đứng độc lập cuối câu | Luôn đi kèm với 得 hoặc 不 |
Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi dùng 了
Khi nào KHÔNG dùng 了
Mặc dù “了” thường dùng để biểu thị hành động đã hoàn thành, nhưng có những trường hợp dù hành động đã xảy ra, bạn vẫn không dùng “了”:
1. Hành động mang tính thói quen, lặp lại (ở hiện tại hoặc quá khứ)
- Sai: 我每天都去了学校。
- Đúng: 我每天都去学校。(Wǒ měitiān dōu qù xuéxiào.) – Ngày nào tôi cũng đi học. (Thói quen ở hiện tại, không dùng “了”)
2. Khi có trạng ngữ phủ định “没 (有) (méi yǒu)”
Lưu ý: “了” không đứng cùng với “没 (有)” để phủ định hành động đã hoàn thành.
- Sai: 他没吃了饭。
- Đúng: 他没吃饭。(Tā méi chī fàn.) – Anh ấy chưa ăn cơm.
Xem thêm: Phân Biệt 不 (Bù) và 没 (Méi) Trong Tiếng Trung Kèm Ví Dụ

Các cách dùng 了 đặc biệt trong tiếng Trung
1. Hai “了” trong cùng một câu
Khi cả hành động hoàn thành và trạng thái thay đổi đều được nhấn mạnh, bạn có thể thấy hai “了” xuất hiện: một sau động từ (biểu thị hành động đã hoàn thành) và một ở cuối câu (biểu thị sự thay đổi trạng thái/kết quả).
- 他吃了饭了。(Tā chī le fàn le.) – Anh ấy ăn cơm xong rồi. (Ý nghĩa: hành động ăn cơm đã hoàn thành VÀ bây giờ anh ấy đang trong trạng thái đã ăn xong.)
- 我买了新手机了。(Wǒ mǎi le xīn shǒujī le.) – Tôi mua điện thoại mới rồi. (Ý nghĩa: hành động mua đã hoàn thành VÀ bây giờ tôi có điện thoại mới.)
Lưu ý: “了” thứ hai (ở cuối câu) thường bị lược bỏ trong văn nói nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, nhưng việc dùng cả hai “了” là hoàn toàn chính xác về ngữ pháp.
2. Cách dùng 了 để diễn tả điều sắp xảy ra (thường kết hợp với “要/快要/就要”)
Khi “了” đứng cuối câu và đi kèm với các phó từ chỉ thời gian như “要 (yào)”, “快要 (kuàiyào)”, “就要 (jiùyào)”, nó biểu thị một hành động hoặc sự việc sắp sửa xảy ra.
- 要下雨了。(Yào xià yǔ le.) – Trời sắp mưa rồi.
- 火车快要开了。(Huǒchē kuàiyào kāi le.) – Tàu sắp chạy rồi.
- 他就快毕业了。(Tā jiù kuài bìyè le.) – Anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
Xem thêm: Động Từ Lặp Lại Trong Tiếng Trung – Cách Dùng & Ví Dụ
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
1. Lạm dụng “了” cho mọi hành động đã xảy ra
- Lỗi: Nghe người Việt nói “Tôi đã đi học ngày hôm qua” (我昨天去了学校). Đây là cách nói không tự nhiên nếu chỉ là hành động đơn thuần.
- Khắc phục: “了” nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc sự thay đổi. Nếu chỉ đơn thuần kể lại một hành động trong quá khứ mà không nhấn mạnh sự hoàn thành/thay đổi trạng thái, đôi khi không cần dùng “了” hoặc có thể dùng trợ từ ngữ khí khác. Ví dụ: 我昨天去学校了 (nhấn mạnh việc “đã đi”).
- Mẹo: Hãy nghĩ xem hành động đó có “kết thúc” ở một thời điểm cụ thể và tạo ra một “kết quả/trạng thái mới” không. Nếu có, “了” rất phù hợp.
2. Nhầm lẫn giữa cách dùng 了 /le/ và 了 /liǎo/
- Lỗi: Dùng 了 /le/ khi muốn biểu thị khả năng (ví dụ: 我吃不了 -> 我吃不了).
- Khắc phục: Luôn nhớ rằng 了 /liǎo/ chỉ xuất hiện trong cấu trúc Động từ + 得/不 + 了. Nếu bạn thấy “了” đứng độc lập sau động từ hoặc ở cuối câu, đó gần như chắc chắn là 了 /le/.
3. Dùng 了 trong câu phủ định với 不
- Lỗi: 我不去了。
- Khắc phục: “不” phủ định hiện tại hoặc tương lai, thói quen. Để phủ định hành động đã hoàn thành, phải dùng “没 (有)”.
- 我不去了。(Wǒ bù qù le.) – Tôi không đi nữa. (Sự thay đổi về ý định)
- 我没去。(Wǒ méi qù.) – Tôi chưa đi/đã không đi.
Hiểu rõ các trường hợp đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh được nhiều lỗi cơ bản và sử dụng “了” một cách linh hoạt, tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ nhé!
Bài tập thực hành 了 trong tiếng Trung
Bài tập
Bài 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống (le/liǎo)
- 我昨天看____ 一部电影。
- 天黑____ ,我们回家吧。
- 这杯咖啡太苦____ ,我喝不____。
- 他昨天没来学校____ 。
- 她太忙了,今天来不____。
- 我学习汉语____ 三年____ 。
- 他还没吃饭____ 呢。
- 这么多的作业,我一个晚上写不____。
- 请你告诉他,我明天去____ 找他。
- 饭做好了____ ,快来吃吧。
Bài 2: Sửa câu sai (Nếu có)
- 他没吃饭了。
- 我昨天每天都去学校了。
- 这个房间太小了,住不了三个人。
- 我已经学会了游泳了。
- 明天我不能来。
- 我吃不了一碗面。
- 她买了那件衣服。
- 天空下了雨。
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Trung có sử dụng 了
- Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.
- Trời sắp mưa rồi.
- Cái hộp này quá nặng, tôi không khiêng nổi.
- Cô ấy đã học tiếng Trung được một năm rồi.
- Anh ấy chưa ăn sáng.
- Tôi hiểu rồi.
- Hôm nay tôi không có thời gian, không thể đi được.
- Bạn đã đọc xong cuốn sách này chưa?
Đáp án
Bài 1
- 我昨天看了一部电影。 (le – hoàn thành hành động)
- 天黑了,我们回家吧。 (le – thay đổi trạng thái)
- 这杯咖啡太苦了,我喝不了 (liǎo)。 (le – thay đổi trạng thái/cảm nhận; liǎo – không có khả năng)
- 他昨天没来学校。 (Không điền “了” vì có “没”)
- 她太忙了,今天来不了 (liǎo)。 (liǎo – không có khả năng)
- 我学习汉语了三年了。 (le – hoàn thành và kéo dài; le – thay đổi trạng thái/kết quả)
- 他还没吃饭呢。 (Không điền “了” vì có “还没”)
- 这么多的作业,我一个晚上写不了 (liǎo)。 (liǎo – không có khả năng)
- 请你告诉他,我明天去**找他。 (Không điền “了” vì là hành động tương lai, không có “sắp xảy ra”)
- 饭做好了了,快来吃吧。 (le – hoàn thành; le – thay đổi trạng thái/kết quả đã xong)
Bài 2
- 他没吃饭了。 → 他没吃饭。 (Có “没” thì bỏ “了”)
- 我昨天每天都去学校了。 → 我昨天每天都去学校。 (Thói quen lặp lại trong quá khứ không dùng “了” sau động từ)
- 这个房间太小了,住不了三个人。 → Đúng. (biểu thị không đủ khả năng chứa)
- 我已经学会了游泳了。 → 我学会游泳了。 (Lược bỏ một “了” để câu tự nhiên hơn, hoặc giữ lại cả hai để nhấn mạnh)
- 明天我不能来。 → Đúng. (“不能” biểu thị không thể, không dùng “了”)
- 我吃不了一碗面。 → Đúng. (biểu thị không đủ sức ăn hết)
- 她买了那件衣服。 → Đúng. (hành động đã hoàn thành)
- 天空下了雨。 → 下雨了。 (Trời mưa là một cụm cố định, “了” ở cuối câu chỉ sự thay đổi trạng thái)
Bài 3
- Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới. → 我买了一辆新车。 (Wǒ mǎi le yī liàng xīnchē.)
- Trời sắp mưa rồi. → 要下雨了。 (Yào xià yǔ le.)
- Cái hộp này quá nặng, tôi không khiêng nổi. → 这个箱子太重了,我搬不了。(Zhège xiāngzi tài zhòng le, wǒ bān bù liǎo.)
- Cô ấy đã học tiếng Trung được một năm rồi. → 她学习汉语了一年了。 (Tā xuéxí Hànyǔ le yī nián le.)
- Anh ấy chưa ăn sáng. → 他没吃早饭。 (Tā méi chī zǎofàn.)
- Tôi hiểu rồi. → 我明白了。 (Wǒ míngbái le.)
- Hôm nay tôi không có thời gian, không thể đi được. → 今天我没时间,去不了。(Jīntiān wǒ méi shíjiān, qù bù liǎo.)
- Bạn đã đọc xong cuốn sách này chưa? → 你看了这本书吗? / 你看完这本书了吗? (Nǐ kàn le zhè běn shū ma? / Nǐ kàn wán zhè běn shū le ma?)
Kết luận
Nắm vững cách dùng 了 trong tiếng Trung chính là chìa khóa để bạn làm chủ ngữ pháp, diễn đạt đúng ý và giao tiếp một cách tự nhiên như người bản xứ.
Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản và dễ hiểu, Edmicro HSK chính là người đồng hành lý tưởng. Tại đây, bạn sẽ được:
- Đánh giá trình độ đầu vào bằng AI thông minh, phát hiện lỗ hổng ngữ pháp và từ vựng để xây dựng lộ trình học riêng cho từng học viên
- Học theo phương pháp Holistic Learning – kết hợp lý thuyết, thực hành, luyện đề, giúp hiểu sâu và nhớ lâu
- Học bài qua video giảng chất lượng cao, bám sát cấu trúc HSK, dễ hiểu, có ví dụ minh họa trực quan và dễ áp dụng
- Luyện tập không giới hạn theo từng kỹ năng, từ vựng, ngữ pháp và dạng đề thi, phù hợp cho mọi cấp độ từ HSK 1 đến HSK 5
- Làm đề thi thử sát với đề thật, giao diện mô phỏng kỳ thi HSK chính thức, giúp bạn tự tin trước kỳ thi
- Được AI chấm bài, sửa lỗi chi tiết chỉ sau 1 phút, kèm phân tích lỗi sai để cải thiện từng kỹ năng
- Có trợ lý học tập ảo Đa Đa hỗ trợ 24/7, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn

Với Edmicro HSK, việc học tiếng Trung sẽ không còn khô khan mà trở thành một hành trình hiệu quả, thông minh và đầy cảm hứng.
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi giảm đến 30% khi mua từ 2 khóa và combo quà tặng trị giá 2 triệu từ Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: